-
1 die Gründungsurkunde
- {charter} hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất -
2 das Charterflugzeug
- {charter plane} -
3 der Charterflug
- {charter flight} -
4 der Schiffsfrachtvertrag
- {charter} hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất -
5 chartern
- {to charter} ban đặc quyền, thuê mướn, xe cộ - {to hire} thuê, cho thuê, mướn, trả công, thưởng -
6 mieten
- {to charter} ban đặc quyền, thuê mướn, xe cộ - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to freight} chất hàng xuống, thuê chuyên chở - {to hire} cho thuê, mướn, trả công, thưởng - {to rent (rent,rent) cho cấy thu tô, cày nộp tô, bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô = neu mieten {to rehire}+ -
7 verbriefen
- {to charter} ban đặc quyền, thuê mướn, xe cộ -
8 das Schiff
- {boat} tàu thuyền, đĩa hình thuyền - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {ship} tàu thuỷ, phi cơ, thuyền - {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, thuyền lớn, ống, mạch = das Schiff (Marine) {keel}+ = das Schiff (Typographie) {galley}+ = im Schiff {inborad}+ = mit dem Schiff {by ship}+ = ein Schiff heuern {to charter}+ = ein Schiff entern {to board a ship}+ = das holländische Schiff {dutchman}+ = mit dem Schiff befördern {to ship}+ = das Schiff gilt als verloren {the ship is given up for lost}+ = sie ist ein schnelles Schiff {she is a fast sailer}+ = ein Schiff luvwärts überholen (Marine) {to weather}+ -
9 das Privileg
- {anteriority} tình trạng ở trước, tình trạng trước - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {charter} hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất - {immunity} sự miễn, sự được miễm, sự miễm dịch - {liberty} tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, nữ thần tự do - {prerogative} - {privilege} đặc ân -
10 anheuern
- {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu = anheuern (Schiff) {to charter}+ = anheuern (Marine) {to hire}+ -
11 die Urkunde
- {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {charter} hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất - {deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư - {diploma} văn kiện chính thức, văn thư công, bằng cấp, giấy khen, bằng khen - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {documentation} sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu, sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {sheepskin} da cừu, quần áo da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết - thuật sáng tác -
12 privilegieren
- {to charter} ban đặc quyền, thuê mướn, xe cộ - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu -
13 die Charta
(Politik) - {charter} hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất
См. также в других словарях:
charter — char·ter 1 n [Old French chartre letter, formal document, from Late Latin chartula, from Latin, diminutive of charta sheet of papyrus] 1 a: a grant or guarantee of rights, powers, or privileges from an authority or agency of a state or country a… … Law dictionary
Charter 08 — Traditional Chinese 零八憲章 Simplified Chinese … Wikipedia
charter — [ ʃartɛr ] n. m. • v. 1950; mot angl., de to charter « affréter » ♦ Anglic. Avion affrété. Le terme français est avion nolisé. Compagnie de charters, louant des avions pour un vol (le prix des places étant plus bas, du fait de l occupation… … Encyclopédie Universelle
Charter — Char ter, n. [OF. chartre, F. chartre, charte, fr. L. chartula a little paper, dim. of charta. See {Chart}, {Card}.] 1. A written evidence in due form of things done or granted, contracts made, etc., between man and man; a deed, or conveyance.… … The Collaborative International Dictionary of English
charter — CHÁRTER, chartere, s.n. 1. Tip de contract de transport naval sau aerian deosebit de cursele regulate, organizat în funcţie de necesităţi. 2. Avion sau navă care circulă conform unui charter (1). [pr.: ceártăr] – Din engl. charter. Trimis de… … Dicționar Român
Charter 97 — is a declaration calling for democracy in Belarus and a human rights group taking its inspiration from the declaration. The document whose title deliberately echoes the Czechoslovak human rights declaration Charter 77 twenty years earlier was… … Wikipedia
chárter — 1. ‘[Vuelo] fletado al margen de los vuelos regulares’ y ‘[autobús] contratado al margen de los servicios regulares’. Es voz tomada del inglés charter, que en español debe escribirse con tilde por ser palabra llana acabada en r (→ tilde2, 1.1.2) … Diccionario panhispánico de dudas
Charter — Char ter, v. t. [imp. & p. p. {Chartered}; p. pr. & vb. n. {Chartering}.] 1. To establish by charter. [1913 Webster] 2. To hire or let by charter, as a ship. See {Charter party}, under {Charter}, n. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Charter — Charter: Das Fremdwort für »Urkunde; Freibrief; Frachtvertrag« wurde im 19. Jh. aus gleichbed. engl. charter entlehnt. Dies geht über afrz. chartre auf lat. chartula »kleine Schrift, Briefchen« zurück, eine Verkleinerungsform von charta (vgl. den … Das Herkunftswörterbuch
charter — [chärt′ər] n. [ME chartre < OFr < L chartula, dim. of charta: see CARD1] 1. a franchise or written grant of specified rights made by a government or ruler to a person, corporation, etc. 2. a) a document setting forth the aims and principles … English World dictionary
charter — |chártèr| s. m. Ver chárter. • Plural: charters. ‣ Etimologia: palavra inglesa … Dicionário da Língua Portuguesa