Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

certainly

  • 1 unweigerlich

    - {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên - {inevitable} không thể tránh được, chắc chắn xảy ra &), vẫn thường thấy, vẫn thường nghe, quen thuộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unweigerlich

  • 2 freilich

    - {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên - {though} dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng - {true} thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ = freilich! {rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freilich

  • 3 ja gewiß!

    - {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên = ganz gewiß {and no mistake}+ = aber gewiß! {rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ja gewiß!

  • 4 zweifellos

    - {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên - {doubtless} chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa - {indubitable} không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ - {questionless} không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng - {surely} chắc chắn, không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {undoubted} không nghi ngờ được - {unquestionable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zweifellos

  • 5 allerdings

    - {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {though} dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng - {true} thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ = es würde allerdings länger dauern {true, it would take longer}+ = allerdings hatte er es nicht gesagt {but then he had not said so}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > allerdings

  • 6 unfehlbar

    - {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unerring} không sai, chính xác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unfehlbar

  • 7 natürlich

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {constitutional} hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {inborn} bẩm sinh - {inbred} lai cùng dòng - {native} nơi sinh, địa phương, thổ dân - {natural} thiên nhiên, thiên tính, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {naturally} vốn, cố nhiên - {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unstudied} không được nghiên cứu = natürlich! {certainly!; rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > natürlich

  • 8 doch

    - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {really} thực, thật, thực ra - {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa - {why} tại sao, vì sao, sao!, thế nào! - {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, vả lại, ấy vậy mà = da doch {yet}+ = ja doch! {but of course!; yes, indeed!}+ = oh doch! {oh yes!}+ = doch, ja {why, yes}+ = also doch {after all}+ = aber doch {though}+ = höre doch! {listen to me!}+ = komm doch! {do come!}+ = nicht doch! {certainly not!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > doch

  • 9 selbstverständlich

    - {naturally} vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên - {sure} chắc, chắc chắn, có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận = aber selbstverständlich! {why certainly!}+ = es ist selbstverständlich {it's understood}+ = als selbstverständlich annehmen {to take for granted}+ = als selbstverständlich voraussetzen {to postulate}+ = etwas als selbstverständlich ansehen {to take something for granted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > selbstverständlich

  • 10 jawohl

    - {aye} luôn luôn, trong mọi trường hợp - {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jawohl

  • 11 wo

    - {where} đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu, ni, chỗ, điểm - {whither} đến đâu, tới đâu, ni mà = wo? {where}+ = ach wo! {certainly not!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wo

См. также в других словарях:

  • Certainly — Cer tain*ly, adv. Without doubt or question; unquestionably. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • certainly — index a fortiori, admittedly, fairly (clearly) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • certainly — c.1300, in all main modern senses, from CERTAIN (Cf. certain) + LY (Cf. ly) (2) …   Etymology dictionary

  • certainly — [adv] without doubt absolutely, assuredly, cert*, exactly, for a fact, of course, positively, posolutely*, right on*, surely, unquestionably, without fail; concept 535 Ant. doubtfully, dubiously, equivocally, questionably …   New thesaurus

  • certainly — ► ADVERB 1) definitely; undoubtedly. 2) yes; by all means …   English terms dictionary

  • certainly — [sʉrt′ nlē] adv. 1. beyond a doubt; surely 2. yes …   English World dictionary

  • certainly — cer|tain|ly W1S1 [ˈsə:tnli US ˈsə:r ] adv [sentence adverb] 1.) without any doubt = ↑definitely ▪ I certainly never expected to become a writer. ▪ They re certainly not mine. it is certainly true/possible etc ▪ It is certainly true that there are …   Dictionary of contemporary English

  • certainly — [[t]sɜ͟ː(r)t(ə)nli[/t]] ♦♦ 1) ADV GRADED: ADV with cl/group (emphasis) You use certainly to emphasize what you are saying when you are making a statement. The public is certainly getting tired of hearing about it... The bombs are almost certainly …   English dictionary

  • certainly — adverb (sentence adverb) 1 without any doubt; of course: Certainly we ll consider your suggestion, Alan. | That certainly does change the situation. | Not smoking has made a real difference. It certainly has. see of course, surely 2 used to agree …   Longman dictionary of contemporary English

  • certainly — cer|tain|ly [ sɜrtnli ] adverb *** 1. ) used for emphasizing that something is definitely true or will definitely happen: I certainly hope you re right. There certainly wasn t any point in doing it now. 2. ) used for expressing agreement or… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • certainly */*/*/ — UK [ˈsɜː(r)t(ə)nlɪ] / US [ˈsɜrt(ə)nlɪ] adverb 1) used for emphasizing that something is definitely true or will definitely happen I certainly hope you re right. There certainly wasn t any point in doing it now. 2) spoken used for expressing… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»