Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

century

  • 1 century

    n. Pua xyoo; ib tiam neeg

    English-Hmong dictionary > century

  • 2 century

    /'sentʃuri/ * danh từ - trăm năm, thế kỷ - trăm (cái gì đó...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la - (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) đại đội (gồm 100 người)

    English-Vietnamese dictionary > century

  • 3 century-plant

    /'sentʃuriplɑ:nt/ * danh từ - (thực vật học) cây thùa

    English-Vietnamese dictionary > century-plant

  • 4 date

    /deit/ * danh từ - quả chà là - (thực vật học) cây chà là * danh từ - ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ =what's the date today?+ hôm nay ngày bao nhiêu? =date of birth+ ngày tháng năm sinh - (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn =to pay at fixed dates+ trả đúng kỳ hạn =at long date+ kỳ hạn dài =at short date+ kỳ hạn ngắn - thời kỳ, thời đại =Roman date+ thời đại La mã =at that date electric light was unknown+ thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp =to have a date with somebody+ hẹn gặp ai =to make a date+ hẹn hò * ngoại động từ - đề ngày tháng; ghi niên hiệu =to date a letter+ đề ngày tháng vào một bức thư =to date back+ đề lùi ngày tháng - xác định ngày tháng, xác định thời đại =to date an old statue+ xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ - (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai) * nội động từ - có từ, bắt đầu từ, kể từ =this manuscrips dates from the XIVth century+ bản viết tay này có từ thế kỷ 14 =dating from this period+ kể từ thế kỷ đó - đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời - (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)

    English-Vietnamese dictionary > date

  • 5 down

    /daun/ * phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...) =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về) - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...) =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền (trả tiền) =to pay down+ trả tiền mặt =money (cash) down+ tiền mặt - ghi chép (trên giấy...) =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót (giày) - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người) !to be down !to be down in (at) health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - (xem) luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh) - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc) !down on the nail - ngay lập tức !up and down - (xem) up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) - chán nản, nản lòng, thất vọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim (để nhồi gối...) - lông tơ (ở trái cây, ở má...) * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) - cồn cát, đụn cát

    English-Vietnamese dictionary > down

  • 6 early

    /'ə:li/ * tính từ - sớm, ban đầu, đầu mùa =an early riser+ người hay dậy sớm =early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa - gần đây =at an early date+ vào một ngày gần đây * phó từ - sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa =to rise early+ dậy sớm =early in the morning+ vào lúc sáng sớm !early enough - vừa đúng lúc !earlier on - trước đây !early in the list - ở đầu danh sách !as early as the 19th century - ngay từ thế kỷ 19 !they got up a bit early for you - (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi

    English-Vietnamese dictionary > early

  • 7 fifty

    /'fifti/ * tính từ - năm mươi =fifty persons+ năm mươi người - bao nhiêu là, vô số =to have fifty things to do+ có bao nhiêu là việc phải làm * danh từ - số năm mươi - nhóm năm mươi (người, vật...) - (số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59) =to be in the late fifties+ gần sáu mươi =in the early fifties of our century+ trong những năm đầu của những năm năm mươi của thế kỷ này

    English-Vietnamese dictionary > fifty

  • 8 latter

    /'lætə/ * tính từ, cấp so sánh của late - sau cùng, gần đây, mới đây =in these latter days+ trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta - sau, thứ hai (đối lại với former) =the latter half of the century+ nửa sau của thế kỷ - (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former) =of these two men, the former is dead, the latter still alive+ trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống !latter end - sự chấm dứt, sự chết

    English-Vietnamese dictionary > latter

  • 9 middle

    /'midl/ * danh từ - giữa =in the middle+ ở giữa =right in the middle+ ở chính giữa =in the middle of our century+ ở giữa thế kỷ của chúng ta - nửa người, chỗ thắt lưng =to be up to the middle in water+ đứng nước ngập đến thắt lưng * tính từ - ở giữa, trung =the middle finger+ ngón tay giữa =middle age+ trung niên !the Middle Ages - thời Trung cổ =the middle class+ giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản !Middle East - Trung đông =middle course (way)+ biện pháp trung dung, đường lối trung dung =middle school+ trường trung học * ngoại động từ - đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa - xếp đôi (lá buồm lại)

    English-Vietnamese dictionary > middle

  • 10 quarter

    /'kwɔ:tə/ * danh từ - một phần tư =a quarter of a century+ một phần tư thế kỷ =for a quarter [of] the price; for quarter the price+ với một phần tư giá - mười lăm phút =a quarter to ten+ mười giờ kém mười lăm - quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học) - (Mỹ; Ca-na-đa) 25 xu, một phần tư đô la - góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật) =fore quarter+ phần trước =hind quarter+ phần sau =horse's [hind] quarters+ hông ngựa - phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...) =from every quarter+ từ khắp bốn phương =no help to be looked for in that quarter+ không mong đợi gì có sự giúp đỡ về phía đó =to have the news from a good quarter+ nhận được tin từ một nguồn đáng tin cậy - khu phố, xóm, phường =residential quarter+ khu nhà ở - (số nhiều) nhà ở =to take up one's quarters with somebody+ đến ở chung với ai - (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại =winter quarters+ nơi đóng quân mùa đông - (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu =all hands to quarters!+ tất cả vào vị trí chiến đấu! =to beat to quarters+ ra lệnh tập họp vào vị trí chiến đấu =to sound off quarters+ nổi hiệu kèn rút khỏi vị trí chiến đấu - tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư) - sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...) =to ask for quarter; to cry quarter+ xin tha giết =to receive quarter+ được tha tội chết, được tha giết - (hàng hải) hông tàu =with the wind on her starboard quarter+ với gió bên hông phải - góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl) - (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh) =to win the quarter+ thắng trong cuộc chạy 1 soành dặm (dặm Anh) !a bad quarter of an hour - một vài phút khó chịu !to beat up somebody's quarters !to bear up the quarters of somebody - đến thăm ai !at close quarters - ở ngay sát nách - (quân sự) giáp lá cà !to come (get) to close quarters - đến sát gần - đánh giáp lá cà !not a quarter so good as... - còn xa mời tốt bằng... * ngoại động từ - cắt đều làm bốn, chia tư - phanh thây =to be condemned to be quartered+ phải chịu tội phanh thây - (quân sự) đóng (quân) - chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)

    English-Vietnamese dictionary > quarter

  • 11 span

    /spæn/ * thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin * danh từ - gang tay - chiều dài (từ đầu này đến đầu kia) =span of a bridge+ chiều dài của một cái cầu =the whole span of Roman history+ toàn bộ lịch sử La mã - nhịp cầu =a bridge of four spans+ cầu bốn nhịp - khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn =our life is but a span+ cuộc đời chúng ta ngắn chẳng tày gang - nhà ươm cây ((có) hai mái - cặp (bò, ngựa, lừa...) - (hàng không) sải cánh (của máy bay) - (hàng hải) nút thòng lọng * ngoại động từ - băng qua, bắc qua (một con sông) - bắc cầu (qua sông) - nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...) =his life spans nearly the whole century+ ông ấy sống gần một thế kỷ - đo sải, đo bằng gang tay - (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão * nội động từ - di chuyển theo lối sâu đo

    English-Vietnamese dictionary > span

  • 12 threshold

    /'θreʃhould/ * danh từ - ngưỡng cửa =to lay a sin a another's threshold+ đổ tội cho người khác - bước đầu, ngưỡng cửa =to stand on the threshold of life+ đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời =on the threshold of a revolution+ bước vào một cuộc cách mạng =on the threshold of a new century+ bước vào một thế kỷ mới - (tâm lý học) ngưỡng

    English-Vietnamese dictionary > threshold

См. также в других словарях:

  • Century — ist das englische Wort für „Jahrhundert“ (von lat. „centum“, für „Hundert“) und der Name mehrerer Orte in den Vereinigten Staaten: Century (Florida) Century (Georgia) Century (Pennsylvania) Century (West Virginia) Century City (Los Angeles)… …   Deutsch Wikipedia

  • Century — Cen tu*ry, n.; pl. {Centuries}. [L. centuria (in senses 1 & 3), fr. centum a hundred: cf. F. centurie. See {Cent}.] 1. A hundred; as, a century of sonnets; an aggregate of a hundred things. [Archaic.] [1913 Webster] And on it said a century of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Century 21 — can mean: AP Films a British TV production company from the 1960s, headed by Gerry Anderson, which later became known as Century 21 Productions Century 21 Exposition the World s Fair held in Seattle, Washington in 1962 Century 21 Real Estate A… …   Wikipedia

  • century — 1. The start of a new millennium makes everyone aware of the difficulty of reckoning when a century (let alone a millennium) truly begins and ends. In arithmetical terms, the 21st century should be reckoned as having begun on 1 January 2001,… …   Modern English usage

  • Century 21 — ist die Bezeichnung für: eine Exposition; siehe Century 21 (Exposition) ein Unternehmen; siehe Century 21 Real Estate eine Partei in Andorra; siehe Century 21 (Partei) ein Kaufhaus in den USA; siehe Century 21 (Kaufhaus) Diese Seite ist eine …   Deutsch Wikipedia

  • century — [sen′chə rē, sen′shərē] n. pl. centuries [L centuria < centum, HUNDRED] 1. any period of 100 years, as from 1620 to 1720 2. a period of 100 years reckoned from a certain time, esp. from the beginning of the Christian Era (A.D. 1) [A.D. 1… …   English World dictionary

  • Century — Saltar a navegación, búsqueda Century fue una banda francesa de la década de los 80 de rock formada en Marsella en 1979. Liderada por el cantante y compositor Jean Duperron, Century es probablemente más conocida por el single Lover Why del álbum… …   Wikipedia Español

  • Century 21 — Real Estate LLC Création 1971 Siège social …   Wikipédia en Français

  • Century — Century, FL U.S. town in Florida Population (2000): 1714 Housing Units (2000): 800 Land area (2000): 3.280645 sq. miles (8.496830 sq. km) Water area (2000): 0.060760 sq. miles (0.157367 sq. km) Total area (2000): 3.341405 sq. miles (8.654197 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Century, FL — U.S. town in Florida Population (2000): 1714 Housing Units (2000): 800 Land area (2000): 3.280645 sq. miles (8.496830 sq. km) Water area (2000): 0.060760 sq. miles (0.157367 sq. km) Total area (2000): 3.341405 sq. miles (8.654197 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • century — ► NOUN (pl. centuries) 1) a period of one hundred years. 2) a batsman s score of a hundred runs in cricket. 3) a company of a hundred men in the ancient Roman army. USAGE Strictly speaking, centuries run from 01 to 100, meaning that the new… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»