Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

central

  • 1 der Hauptbahnhof

    - {central railway station; central station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauptbahnhof

  • 2 die Zentralheizung

    - {central heating}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zentralheizung

  • 3 das Fernsprechamt

    - {central} tổng đài điện thoại - {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fernsprechamt

  • 4 das Fernheizwerk

    - {central heating station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fernheizwerk

  • 5 die Zentralbank

    - {central bank}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zentralbank

  • 6 der Geheimdienst

    - {Central Intelligence; Secret Service}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geheimdienst

  • 7 die Hauptstelle

    - {central office}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptstelle

  • 8 der Kerngedanke

    - {central idea}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kerngedanke

  • 9 der Mittelgang

    - {central gangway}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mittelgang

  • 10 zentral

    - {center} - {central} ở giữa, ở trung tâm, trung ương, chính, chủ yếu, trung tâm - {centre} - {centric} chỗ chính giữa tung tâm, trung khu thần kinh - {centrical} = nicht zentral {eccentric}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zentral

  • 11 das Amt

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {central} tổng đài điện thoại - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {office} sự giúp đỡ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {place} chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = im Amt sein {to be in office}+ = das lästige Amt {white elephant}+ = das kirchliche Amt {ministry}+ = das Auswärtige Amt {Foreign Office}+ = ein Amt antreten {to take up an office}+ = ein Amt bekleiden {to hold an office}+ = in ein Amt einführen {to install}+ = vom Amt zurücktreten {to resign office}+ = nicht mehr im Amt sein {to be out}+ = mit einem Amt bekleiden {to frock}+ = jemanden in ein Amt einsetzen {to institute someone into an office}+ = ein auf drei Jahre übertragenes Amt {an office tenable for three years}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Amt

  • 12 der Einkauf

    - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng - {shopping} sự đi mua hàng = der Zentrale Einkauf {central purchase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einkauf

  • 13 die Bundesbank

    - {German central bank}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bundesbank

  • 14 die Republik

    - {commonwealth} toàn thể nhân dân, khối cộng đồng, nước cộng hoà, Commonwealth liên bang Uc, Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh, đoàn kịch góp, commonweal - {republic} nền cộng hoà, giới = Irische Republik {Eire; Republic of Ireland}+ = Slowakische Republik {Slovak Republic}+ = Tschechische Republik {Czech Republic}+ = Dominikanische Republik {Dominican Republic}+ = die Zentralafrikanische Republik {Central African Republic}+ = Jemenetische Arabische Republik {Yemen Arabic Republic}+ = Deutsche Demokratische Republik {East Germany; German Democratic Republic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Republik

  • 15 die Einrichtung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - {establishment} sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {installation} sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {organization} sự cấu tạo - {outfit} quần áo giày mũ..., bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá = die Einrichtung [für] {provision [for]}+ = die Einrichtung (Technik) {equipment; setting}+ = die bequeme Einrichtung {convenience}+ = die zentrale Einrichtung {central unit}+ = die stehende Einrichtung {fixture}+ = die technische Einrichtung {technical facility}+ = die kulturelle Einrichtung {cultural institutions}+ = die öffentliche Einrichtung {public institutions; utility}+ = die gastronomische Einrichtung {catering establishment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einrichtung

  • 16 der Grünstreifen

    (Autobahn) - {central reservation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grünstreifen

  • 17 das Problem

    - {conundrum} câu đố, câu hỏi hắc búa - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {problem} bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc = das Problem ist {the trouble is}+ = kein Problem {no problem}+ = das ist kein Problem {that's an easy matter}+ = ein Problem lösen {to resolve a problem; to solve a problem}+ = das schwierige Problem {brainteaser; teaser}+ = ein Problem ausbügeln {to iron out a problem}+ = ein Problem bewältigen {to deal successfully with a problem}+ = das vordergründige Problem {central problem}+ = das löst mein Problem nicht {that won't my case}+ = ein Problem ausdiskutieren {to discuss a problem thoroughly}+ = mit einem Problem stecken bleiben {to be up the gum-tree}+ = er kann das Problem nicht begreifen {the problem is beyond his grasp}+ = sich mit einem Problem herumschlagen {to grapple with a problem}+ = ein Problem einfach beiseite schieben {to steamroller away the problem}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Problem

См. также в других словарях:

  • central — central, ale, aux [ sɑ̃tral, o ] adj. et n. • 1377; lat. centralis, de centrum I ♦ Adj. 1 ♦ Qui est au centre, qui a rapport au centre. Point central, partie centrale. L Europe, l Asie centrale. Quartier central d une ville. Nef, porte centrale.… …   Encyclopédie Universelle

  • Central — is an adjective usually referring to being in the centre.Central may also refer to:Directions and generalised locations* Central Africa, a region in the centre of Africa continent, also known as Middle Africa * Central America, a region in the… …   Wikipedia

  • Central — Central, das englische Wort für zentral, bezeichnet Folgendes: Verwaltungseinheiten (Provinzen, Distrikte etc.): Central District (Botsuana) in Botsuana Provinz Central (Kenia) in Kenia Central Region (Ghana) in Ghana Zentralregion (Malawi) in… …   Deutsch Wikipedia

  • Central — Saltar a navegación, búsqueda Central es un adjetivo que hace referencia a lo que está en el centro. Central también puede referirse a; Contenido 1 Geografía 1.1 Países 1.2 …   Wikipedia Español

  • central — adjetivo 1. Que está en el centro o entre dos extremos: zona central, punto central, América Central. 2. Que es el fundamento o lo más importante o esencial de una cosa: El punto central de la cuestión es el siguiente. No hemos llegado todavía al …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • central — CENTRÁL, Ă, centrali, e, adj., s.f. I. adj. 1. Care se află (aproximativ) în centru, în mijloc; care provine dintr un centru. 2. fig. Care ocupă o poziţie principală, care constituie un nucleu în jurul căruia se grupează elementele secundare. ♦… …   Dicționar Român

  • central — (Del lat. centrālis). 1. adj. Perteneciente o relativo al centro. 2. Que está en el centro físico. U. t. en sent. fig.) 3. Dicho de un lugar: Que está entre dos extremos. América Central. 4. Que ejerce su acción sobre todo un campo o territorio.… …   Diccionario de la lengua española

  • central — UK US /ˈsentrəl/ adjective ► main or important: be central to sth »Offshore production is central to the strategies of some of the world s most powerful businesses. »Communication plays a central role in developing trust within an organization. ► …   Financial and business terms

  • Central — Central, AK U.S. Census Designated Place in Alaska Population (2000): 134 Housing Units (2000): 169 Land area (2000): 247.950847 sq. miles (642.189718 sq. km) Water area (2000): 1.496112 sq. miles (3.874913 sq. km) Total area (2000): 249.446959… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • central — central, focal, pivotal are more closely comparable when they mean dominant or most important than when they refer to a literal or material point (as a center, focus, or pivot). Central applies to what is regarded as the center because more… …   New Dictionary of Synonyms

  • central — central, ale (san tral, tra l ) adj. 1°   Qui est au centre, qui a rapport au centre. Les points centraux. Feu central, feu ou du moins très forte chaleur qui existe au centre de la terre. 2°   Par extension, province centrale, quartier central,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»