Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cement+en

  • 1 cement

    /si'ment/ * danh từ - xi-măng - chất gắn (như xi-măng) - bột hàn răng - (giải phẫu) xương răng - (kỹ thuật) bột than để luyện sắt - (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó * ngoại động từ - trát xi-măng; xây bằng xi-măng - hàn (răng) - (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ - (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó =to cement the friendship+ thắt chặt tình hữu nghị

    English-Vietnamese dictionary > cement

  • 2 diamond cement

    /'daiəməndsi'ment/ * danh từ - chất gắn kim cương

    English-Vietnamese dictionary > diamond cement

  • 3 fibro-cement

    /'faibrousi'ment/ * danh từ - Fibrô-ximăng

    English-Vietnamese dictionary > fibro-cement

  • 4 giant cement

    /'dʤaiəntsi'ment/ * danh từ - xi măng hảo hạng

    English-Vietnamese dictionary > giant cement

  • 5 portland cement

    /'pɔ:tlənd/ Cách viết khác: (Portland_cement) /'pɔ:tləndsi'ment/ * danh từ - xi măng pooclăng

    English-Vietnamese dictionary > portland cement

  • 6 der Zement

    - {cement} xi-măng, chất gắn, bột hàn răng, xương răng, bột than để luyện sắt, mối liên kết, mối gắn bó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zement

  • 7 der Mörtel

    - {cement} xi-măng, chất gắn, bột hàn răng, xương răng, bột than để luyện sắt, mối liên kết, mối gắn bó - {mortar} vữa, hồ, cối giã, súng cối - {plaster} = der dünne Mörtel {grout; slurry}+ = das Bewerfen mit Mörtel {layering}+ = mit Mörtel verstreichen {grout}+ = mit grobem Mörtel bewerfen {to roughcast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mörtel

  • 8 die Bindung

    - {cement} xi-măng, chất gắn, bột hàn răng, xương răng, bột than để luyện sắt, mối liên kết, mối gắn bó - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {fixation} sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm, sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, chỗ nối, vật để nối - {obligation} nghĩa vụ, bổn phận, ơn, sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, giao ước - {weave} kiểu, dệt = die Bindung (Ski) {binding}+ = die Bindung (Musik) {bind; ligature; slur; tie}+ = die Bindung (Personen) {relationship}+ = die chemische Bindung {chemical bonds}+ = die sklavische Bindung [an] {enslavement [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bindung

  • 9 der Kitt

    - {cement} xi-măng, chất gắn, bột hàn răng, xương răng, bột than để luyện sắt, mối liên kết, mối gắn bó - {lute} đàn luýt, nhựa gắn, mát tít - {putty} bột đánh bóng jewellers' putty), mát tít glaziers' putty), vữa không trộn cát lasterers' putty)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kitt

  • 10 der Betonmischer

    - {cement mixer; concrete mixer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betonmischer

  • 11 kitten

    - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to putty} gắn mát tít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kitten

  • 12 das Bindemittel

    - {bind} vỉa đất sét, bire, dấu nối - {binder} người đóng sách, bộ phận buộc lúa, dây, lạt, thừng, chão, chất gắn, bìa rời - {cement} xi-măng, bột hàn răng, xương răng, bột than để luyện sắt, mối liên kết, mối gắn bó - {solder} hợp kim hàn, chất hàn, sự hàn, người hàn gắn, vật hàn gắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bindemittel

  • 13 verbinden

    (verband,verbunden) - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to bandage} băng bó - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to concatenate} móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau - {to conjoin} kết giao, liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to dovetail} lắp mộng đuôi én, khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, cài - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, đánh, bắt, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to hook-up} - {to interconnect} nối liền với nhau - {to join} nối lại, chắp, ghép, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to ligate} thắt - {to yoke} thẳng vào ách, lồng ách vào, cặp vào nhau, nối nhau, ép buộc, bắt phục tùng, bị buộc cặp với, bị ràng buộc với nhau = verbinden (verband,verbunden) [zu] {to conglomerate [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] {to aggregate [to]; to ally [to]; to connect [with,to]; to link [with,to]; to marry [to]; to unite [with,to]; to yoke [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) (Wunde) {to dress}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] (Telefon) {to put through [to]}+ = eng verbinden {to twin}+ = neu verbinden (Wunde) {to redress}+ = fest verbinden {to cement; to knit up; to mortise}+ = sich verbinden [mit] {to affiliate [with]; to associate [with]; to blend (blended,blended/blent,blent) [with]; to incorporate [with]; to mingle [with]; to wed (wedded,wedded) [with]}+ = sich verbinden (Kommerz) {to enter into partnership}+ = ehelich verbinden {to couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbinden

  • 14 befestigen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to belay} cột lại, cắm lại - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fix} gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to fortress} là pháo đài của, bảo vệ - {to infix} in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to pin} + up, together) ghim, găm, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to secure} làm kiên cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = befestigen [an] {to attach [to]; to fasten [to,on]; to hitch [to]; to hook [to]; to tag [to]}+ = befestigen (Marine) {to seize}+ = befestigen (Militär) {to fortify}+ = befestigen (Segel,Tau) {to bend (bent,bent)+ = drehbar befestigen {to pivot}+ = sich befestigen lassen {to pin up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigen

  • 15 zementieren

    - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zementieren

  • 16 hydraulic

    /hai'drɔ:lik/ * tính từ - (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước =hydraulic tubine+ tuabin nước =hydraulic generator+ máy thuỷ điện =hydraulic mining+ sự khai mỏ bằng sức nước - cứng trong nước =hydraulic cement+ xi măng cứng trong nước

    English-Vietnamese dictionary > hydraulic

  • 17 unite

    /ju:'nait/ * động từ - nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại =to unite one town with another+ hợp nhất hai thành phố =to unite bricks with cement+ kết những viên gạch lại bằng xi măng - liên kết, liên hiệp, đoàn kết =workers of the world, unite!+ vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại! =les us unite to fight our common enemy+ chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung - kết thân, kết hôn - hoà hợp

    English-Vietnamese dictionary > unite

См. также в других словарях:

  • Cement — Cément Le cément (du lat. caementum ; moellon) est un matériaux qui donne de la cohésion à divers éléments. Sommaire 1 En biologie 2 En médecine et dentisterie 3 Dans le domaine de la chimie 4 …   Wikipédia en Français

  • cement — CEMÉNT, cementuri, s.n. 1. Agent pulverulent care serveşte la cementarea oţelului. 2. (med.; în sintagma) Cement dentar = material folosit în obturaţia provizorie a cariilor şi la fixarea unor proteze. – Din fr. cément. Trimis de valeriu,… …   Dicționar Român

  • cément — [ semɑ̃ ] n. m. • 1573; lat. cæmentum « moellon » 1 ♦ Techn. Substance qui, chauffée au contact d un métal, diffuse certains de ses éléments plus ou moins profondément dans le métal. Cément solide, gazeux. 2 ♦ (1805) Anat. Revêtement de nature… …   Encyclopédie Universelle

  • cement — cèment m DEFINICIJA građ. tvar u obliku praha koja, pomiješana s vodom, brzo otvrdnjuje, vezivno sredstvo u građenju [Portland cement; metalurški cement; brzovežući cement; sporovežući cement; bijeli cement; zubarski cement] ETIMOLOGIJA njem.… …   Hrvatski jezični portal

  • Cement — Ce*ment , v. t. [imp. & p. p. {Cemented}; p. pr. & vb. n. {Cementing}.] [Cf. F. cimenter. See {Cement}, n.] 1. To unite or cause to adhere by means of a cement. Bp. Burnet. [1913 Webster] 2. To unite firmly or closely. Shak. [1913 Webster] 3. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cement — Ce*ment (s[e^]*m[e^]nt or s[e^]m [e^]nt), n. [OF. cement, ciment, F. ciment, fr. L. caementum a rough, unhewn stone, pieces or chips of marble, from which mortar was made, contr. fr. caedimentum, fr. caedere to cut, prob. akin to scindere to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cement — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. cementncie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} szary proszek otrzymywany z odpowiednio wypalonych i zmielonych surowców mineralnych szybko twardniejący po zmieszaniu z wodą,… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Cement — Cement, OK U.S. town in Oklahoma Population (2000): 530 Housing Units (2000): 284 Land area (2000): 0.451786 sq. miles (1.170120 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.451786 sq. miles (1.170120 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Cement, OK — U.S. town in Oklahoma Population (2000): 530 Housing Units (2000): 284 Land area (2000): 0.451786 sq. miles (1.170120 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.451786 sq. miles (1.170120 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • cement — [n] gluing, binding material adhesive, binder, birdlime, bond, concrete, epoxy, glue, grout, gum, gunk*, lime, lute, mortar, mucilage, mud*, paste, plaster, putty, rubber cement, sand, sealant, size, solder, stickum*, tar; concept 475 cement [v]… …   New thesaurus

  • cement — [sə ment′] n. [ME & OFr ciment < L caementum, rough stone, chippings < * caedimentum < caedere, to cut down: see CIDE] 1. a) a powdered substance made of burned lime and clay, mixed with water and sand to make mortar or with water, sand …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»