Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cd-rom+xa+en

  • 21 der Strohsack

    - {pallet} ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa, bảng màu palette)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strohsack

  • 22 der Stapel

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách = auf Stapel legen (Marine) {to lay down}+ = vom Stapel lassen {to launch}+ = vom Stapel laufen (Marine) {to take water}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stapel

  • 23 der Häcksel

    - {chaff} trấu, vỏ, rơm ra, bằm nhỏ, cái rơm rác, vật vô giá trị, mảnh nhiễu xạ, lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt = zu Häcksel schneiden {to chaff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Häcksel

  • 24 der Kamin

    - {chimney} ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng, khe núi, hẽm - {fireside} chỗ cạnh lò sưởi, chỗ bên lò sưởi, cuộc sống gia đình - {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {grate} vỉ lò, ghi lò, lưới sàng quặng - {smoker} người hút thuốc, người nghiện thuốc, smoking-car, smoking-concert - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách - {stove} cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy = der Kamin (Felsspalte) {crevasse}+ = am Kamin {by the fireside; over the fire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kamin

  • 25 der Heuschober

    - {haystack} đống cỏ khô - {rick} đống, đụn, cây - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Heuschober

  • 26 die Palette

    - {palette} bảng màu pallet), màu sắc riêng - {pallet} ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa, bảng màu palette) - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh, tấm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Palette

  • 27 die Miete

    - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng - {lease} hợp đồng cho thuê - {rent} chỗ rách, kẽ hở, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tô, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách = die Miete (Agrar) {clamp; pit}+ = in Pacht oder Miete haben {to tenant}+ = bei jemandem zur Miete wohnen {to be a tenant with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Miete

  • 28 die Neckerei

    - {badinage} sự đùa cợt, sự đùa bỡn - {banter} sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính - {chaff} trấu, vỏ, rơm ra, bằm nhỏ, cái rơm rác, vật vô giá trị, mảnh nhiễu xạ, lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {quiz} kỳ thi kiểm tra nói, kỳ thi vấn đáp, câu hỏi kiểm tra nói, câu hỏi thi vấn đáp, cuộc thi, người hay trêu ghẹo chế nhạo, người hay nhìn tọc mạch, người lố bịch, người kỳ quặc - cái dùng để chế giễu - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {raillery} sự chế giễu - {teasing} sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự tháo, sự rút sợi, sự gỡ rối, sự chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neckerei

  • 29 das Bücherregal

    - {bookcase} tủ sách - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bücherregal

  • 30 die Matratze

    - {mattress} nệm, đệm - {pallet} ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa, bảng màu palette)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Matratze

  • 31 der Stapelspeicher

    - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stapelspeicher

  • 32 der Heuhaufen

    - {cock} con gà trống, chim trống, người đứng đầu, người có vai vế nhất, đầu sỏ, chong chóng gió weathercock), vòi nước, kim, cò súng, tục cái buồi, con cặc, mép mũ vểnh lên, đầu mũ hếch lên - cái liếc, cái nháy mắt, đống rơm - {haycock} đồng cỏ khô - {mow} đống, đụn, cót, cây, nơi để rơm rạ, cái bĩu môi, cái nhăn mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Heuhaufen

  • 33 die Anzahl

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {group} gốc - {number} số, đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {quantity} lượng, số lượng, khối lượng, số lớn, vô số, rất nhiều - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách = die Anzahl von {variety of}+ = die geringe Anzahl {fewness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzahl

  • 34 der Schornstein

    - {chimney} ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng, khe núi, hẽm - {funnel} cái phễu, phần dưới ống khói - {smoker} người hút thuốc, người nghiện thuốc, smoking-car, smoking-concert - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schornstein

  • 35 die Flasche

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {bottle} chai, lọ, bầu sữa feeding), rượu, thói uống rượu, bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô - {dud} bù nhìn, người rơm dud man), đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi, kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, quần áo, quần áo rách = mit der Flasche aufziehen {to bring up on the bottle}+ = das Aufziehen mit der Flasche {bottle feeding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flasche

  • 36 die Spreu

    - {chaff} trấu, vỏ, rơm ra, bằm nhỏ, cái rơm rác, vật vô giá trị, mảnh nhiễu xạ, lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt = voll Spreu {chaffy}+ = Spreu trennen [von] {to winnow [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spreu

  • 37 bottle

    /'bɔtl/ * danh từ - chai, lọ - bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) =to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ - rượu; thói uống rượu =to be fond of the bottle+ thích uống rượu =to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì =to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu !black bottle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc !to known somebody his bottle up - biết ai từ thuở còn thơ * ngoại động từ - đóng chai =bottled fruit+ quả đóng chai - (từ lóng) bắt được quả tang !to bottle off - rót vào chai; đổ vào chai !to bottle up - giữ, kiềm chế, nén =he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân * danh từ - bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô !to look for a needle in a bottle of hay - (xem) needle * ngoại động từ - bó (rơm, rạ...) thành bó

    English-Vietnamese dictionary > bottle

  • 38 donnish

    /'dɔniʃ/ * tính từ - thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại

    English-Vietnamese dictionary > donnish

  • 39 donnishness

    /'dɔniʃnis/ * danh từ - tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự phụ, tính tự mãn, tính tự cao, tính tự đại

    English-Vietnamese dictionary > donnishness

  • 40 fork

    /fɔ:k/ * danh từ - cái nĩa (để xiên thức ăn) - cái chĩa (dùng để gảy rơm...) - chạc cây - chỗ ngã ba (đường, sông) - (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork) !fork of lightning - tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng * ngoại động từ - đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...) * nội động từ - phân nhánh, chia ngả =where the road forks+ ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường !to fork out (over, upon) - (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra

    English-Vietnamese dictionary > fork

См. также в других словарях:

  • Rom — (Roma) …   Deutsch Wikipedia

  • Rom: Großmacht und Weltreich —   Rom hatte vor dem Pyrrhoskrieg jahrzehntelange höchst aufreibende Kriege geführt und brauchte Ruhe. Es beschäftigte sich damit, allerlei Nachbereinigungen vorzunehmen, um die Herrschaft Schritt für Schritt zu sichern, und errichtete in aller… …   Universal-Lexikon

  • Rom — (Roma), die merkwürdigste Stadt auf der Erde, gegenwärtig die Hauptstadt des Kirchenstaats, liegt unterm 41°53 54 nördl. Breite, 10°9 30 östl. Länge zu beiden Seiten der Tiber, 3 etc. Ml. von deren Mündung auf den bekannten 7 Hügeln (mons… …   Herders Conversations-Lexikon

  • ROM hacking — is the process of modifying a video game ROM image to alter the game s graphics, dialogue, levels, gameplay, or other gameplay elements. This is usually done by technically inclined video game fans to breathe new life into a cherished old game,… …   Wikipedia

  • ROM — bezeichnet: Rom, die Hauptstadt Italiens Provinz Rom, die nach der Stadt Rom benannte italienische Provinz Römisches Reich, in der Zeit vom 6. Jahrhundert v. Chr. bis zum 6. Jahrhundert n. Chr. Zweites Rom, Konstantinopel, antike Hauptstadt des… …   Deutsch Wikipedia

  • Rom (Begriffsklärung) — Rom bezeichnet: Römisches Reich, in der Zeit vom 6. Jahrhundert v. Chr. bis zum 6. Jahrhundert n. Chr. Römische Kurie, die Zentralbehörde des Heiligen Stuhls für die römisch katholische Kirche einen männlichen Angehörigen der Roma… …   Deutsch Wikipedia

  • Rom [4] — Rom (Römisches Reich, Gesch.). I. Rom unter Königen. Die Stelle, wo R. nachher erbaut wurde, war vormals ein Weideplatz Albanischer Hirten. Romulus (s.d.) u. Remus, die Enkel des Numitor, Königs von Alba Longa, Söhne der Rhea Sylvia u. des Mars,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Rom [1] — Rom (Roma, a. Geogr. u. Topogr.), Stadt in Latium in Unteritalien, am linken u. zum Theil am rechten Ufer des Tibris auf sieben (od. vielmehr 10) Hügeln gebaut, daher die Siebenhügelstadt (Roma septicollis). Nach der Sage wurde R. 754 od. 753 v.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Rom — ROM, Rom, or rom is an abbreviation and name that may refer to:In Computers and Mathematics: * Read Only Memory, a class of storage media used in computers and other electronic devices. This tells the computer how to load the operating system. ** …   Wikipedia

  • Rom [3] — Rom (Antiq.). Die Römer waren ein aus Latinern, Sabinern u. Etruskern gemischtes Volk (Populus roman us Quiritium); den politischen Charakter betreffend, so gab sich in den Latinern die Partei des Fortschritts zu erkennen, während die Sabiner die …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Rom — Saltar a navegación, búsqueda ROM o Rom puede referirse a: Las siglas de Read only memory (término informático). El pueblo rom. Rom, comuna francesa situada en Deux Sèvres. Río Rom, afluente del Adigio en Val Müstair, Suiza. Las Régions d outre… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»