Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cavalier

  • 1 cavalier

    /,kævə'liə/ * danh từ - kỵ sĩ - người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm * tính từ - kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng - ung dung - không trịnh trọng, phóng túng

    English-Vietnamese dictionary > cavalier

  • 2 der Reiter

    - {cavalier} kỵ sĩ, người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm - {equestrian} người cưỡi ngựa, người làm xiếc trên ngựa - {horseman} người cưỡi ngựa ngồi - {rider} người cưỡi ngựa giỏi, người biểu diễn môn cưỡi ngựa, người dô kề, người đi xe, người đi xe đạp, nẹp, phần phụ lục, điều khoản thêm vào, bài toán ứng dụng, bộ phận hố, bộ phận bắc ngang - con mã - {slider} người trượt tuyết = der Reiter (Karteikarte) {tab}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiter

  • 3 hochmütig

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {cavalier} ngạo mạng, xẵng, ung dung, không trịnh trọng, phóng túng - {haughty} kiêu kỳ - {lofty} cao, cao ngất, cao thượng, cao quý - {lordly} có tính chất quý tộc, hống hách, hách dịch - {overweening} quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {stand-off} stand-offish - {stand-offish} xa cách, khó gần, không cởi mở stand-off) - {supercilious} khinh khỉnh - {superior} cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên - {uppish} tự cao tự đại - {vainglorious} dương dương tự đắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochmütig

  • 4 die Kavallerie

    - {cavalry} kỵ binh, cavalier - {horse} ngựa, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kavallerie

  • 5 sorglos

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {carefree} vô tư lự - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {cavalier} kiêu ngạo, ngạo mạng, xẵng, không trịnh trọng, phóng túng - {easy} thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {slap-happy} nhộn, vui tếu, say đòn, ngớ ngẩn, ngốc nghếch - {slapdash} ẩu, bừa, được đâu hay đó, liều lĩnh - {tranquil} lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh, thanh bình - {unconcerned} lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết - {unheedful} - {unheeding} - {unmindful} không lưu tâm đến, quên, thờ ơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sorglos

  • 6 die Reiterei

    - {cavalry} kỵ binh, cavalier - {horse} ngựa, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp = die leichte Reiterei {rangers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reiterei

  • 7 cavalry

    /'kævəlri/ * danh từ - kỵ binh - (như) cavalier !air mobile cavalry - kỵ binh bay

    English-Vietnamese dictionary > cavalry

См. также в других словарях:

  • cavalier — cavalier, ière [ kavalje, jɛr ] n. et adj. • v. 1470, d ab. « chevalier »; it. cavaliere, de cavallo « cheval » → chevalier I ♦ 1 ♦ (1611) Personne qui est à cheval ou sait monter à cheval. Un bon cavalier. Cavalier participant à un concours… …   Encyclopédie Universelle

  • cavalier — cavalier, ière 1. (ka va lié , liê r ; l r ne se lie jamais ; au pluriel l s se lie : les ca va lié z et les dames) s. m. et f. 1°   Homme, femme à cheval. Être bon, être mauvais cavalier, se tenir bien, se tenir mal à cheval. C est un beau… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Cavalier — was the name used by Parliamentarians for a Royalist supporter of King Charles I during the English Civil War (1642 ndash;1651). Prince Rupert, commander of much of Charles I s cavalry, is often considered an archetypical Cavalier. [, Manganiello …   Wikipedia

  • Cavalier — ist der Name von Personen: Jean Cavalier (* um 1679; † 1740), einer der Hauptanführer der Kamisarden im Cevennenkrieg und später englischer Gouverneur von Jersey Thomas Cavalier Smith (* 1942), britischer Biologe Orten: Cavalier (North Dakota)… …   Deutsch Wikipedia

  • cavalier — CAVALIÉR, cavaliere, s.n. 1. Terasă înaltă, construită într o fortificaţie, pentru amplasarea tunurilor. 2. Cordon de pământ sau de alte materiale de a lungul unui drum, format prin curăţarea şanţurilor. [pr.: li er] – Din fr. cavalier. Trimis de …   Dicționar Român

  • CAVALIER (A.) — CAVALIER ALAIN FRAISSÉ dit ALAIN (1931 ) Né le 14 septembre 1931 à Vendôme (Loir et Cher), diplômé de l’I.D.H.E.C., assistant réalisateur, le cinéaste Alain Cavalier réalise d’abord un court métrage, Un Américain (1958). Malgré une coïncidence de …   Encyclopédie Universelle

  • Cavalier — Saltar a navegación, búsqueda El término Cavalier puede referirse a: el Cavalier King Charles Spaniel, un perro pequeño de temperamento activo y alegre; el Cavalier Real, apodo con el que se denominaba a los Realistas, que apoyaban al rey Carlos… …   Wikipedia Español

  • Cavalier — Cav a*lier , a. offhand; unceremonious; gay; easy; frank. Opposed to {serious}. [1913 Webster +PJC] The plodding, persevering scupulous accuracy of the one, and the easy, cavalier, verbal fluency of the other, form a complete contrast. Hazlitt.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cavalier — Cavalier, ND U.S. city in North Dakota Population (2000): 1537 Housing Units (2000): 750 Land area (2000): 0.793037 sq. miles (2.053957 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.793037 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Cavalier, ND — U.S. city in North Dakota Population (2000): 1537 Housing Units (2000): 750 Land area (2000): 0.793037 sq. miles (2.053957 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.793037 sq. miles (2.053957 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Cavalier — Cav a*lier (k[a^]v [.a]*l[=e]r ), n. [F. cavalier, It. cavaliere, LL. caballarius, fr. L. caballus. See {Cavalcade}, and cf. {Chevalier}, {Caballine}.] 1. A military man serving on horseback; a knight. [1913 Webster] 2. A gay, sprightly, military …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»