Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

category+3

  • 1 die Kategorie

    - {category} hạng, loại, phạm trù = die Kategorie (Philosophie) {predicament}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kategorie

  • 2 die Klasse

    - {category} hạng, loại, phạm trù - {class} giai cấp, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {denomination} sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là, sự gọi, loại đơn vị, tên chỉ loại, tên chỉ hạng, giáo phái - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy - sự ghép, sự thiết lập - {grade} Grát, mức, tầng lớp, điểm, điểm số, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ = die Klasse (Biologie) {tribe}+ = die dritte Klasse {third}+ = die zweite Klasse {tourist class}+ = erster Klasse fahren {to travel first class}+ = die Hotelhalle erster Klasse (Schiff) {saloon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klasse

  • 3 die Rubrik

    - {caption} đầu đề, đoạn thuyết minh, lời chú thích, sự bắt bớ, sự giam giữ, bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ - {category} hạng, loại, phạm trù - {rubric} đề mục, đoạn = die Rubrik (Zeitung) {classification}+ = die Rubrik (Tabelle) {column}+ = unter die Rubrik gehören {to fall under the heading}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rubrik

  • 4 die Sparte

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {category} hạng, loại, phạm trù - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {sector} hình quạt, quân khu - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sparte

  • 5 die Preisstufe

    - {price category}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Preisstufe

  • 6 die Warengruppe

    - {stock category}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Warengruppe

  • 7 die Ordnung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {category} hạng, loại, phạm trù - {class} giai cấp, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy - sự ghép, sự thiết lập - {order} thứ, ngôi, hàng, thứ tự, trật tự, nội quy - {orderliness} sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật - {regularity} tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {tidiness} sự sạch sẽ, sự gọn gàng - {trim} trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió = in Ordnung {all right; alright; okay; well}+ = die gute Ordnung {trimness}+ = gut in Ordnung {trim}+ = der Ordnung halber {for order's sake}+ = nicht in Ordnung {amiss; out of square; wrong}+ = in Ordnung halten {to maintain}+ = Recht und Ordnung {law and order}+ = zur Ordnung rufen {to call to order}+ = in bester Ordnung {in apple pie order}+ = die sittliche Ordnung {order}+ = in Ordnung bringen {to clean up; to fix up; to make straight; to order; to put in order; to righten; to set right; to settle; to straighten; to tidy up; to trim}+ = er hält gut Ordnung {he is a good disciplinarian}+ = in schönster Ordnung {as right as a rivet; as right as a trivet; in apple pie order}+ = nicht in Ordnung sein {to be out of order}+ = vollständig in Ordnung {right as nails}+ = es ist alles in Ordnung {It is all hunky-dory; all's well}+ = etwas in Ordnung bringen {to get something right; to put something right; to set something right}+ = die Sache in Ordnung bringen {to fix it}+ = wieder in Ordnung bringen {to readjust; to retrieve}+ = die Bücher in Ordnung bringen (Kommerz) {to post}+ = seine Angelegenheiten in Ordnung bringen {to order one's affairs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ordnung

  • 8 die Gewichtsklasse

    - {weight category; weight class}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewichtsklasse

См. также в других словарях:

  • Category — may refer to: *Category (philosophy) *taxonomic category Taxonomic rank *Category (grammar) *Category (mathematics) * Categories (Aristotle) *Category (Kant) *Categories (Stoic) *Categories (game), a game involving naming categories of things… …   Wikipedia

  • Category 5 — may refer to: * Category 5 (album), an album from rock band, FireHouse *Category 5 cable, used for carrying data *Category 5 computer virus, as classified by Symantec Corporation *Category 5 Records, a record label *Category 5 Tropical Cyclone,… …   Wikipedia

  • Category — • The term was transferred by Aristotle from its forensic meaning (procedure in legal accusation) to its logical use as attribution of a subject Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Category     Category …   Catholic encyclopedia

  • Category 3 — can refer to: *Category 3 cable, a specification for data cabling *British firework classification *Category 3 Tropical Cyclone on the Saffir Simpson Hurricane Scale. *Category 3 Pandemic on the Pandemic Severity Index *Category III, a rating in… …   Wikipedia

  • Category 4 — can refer to:*Category 4 Tropical Cyclone on the Saffir Simpson Hurricane Scale. *Category 4 Pandemic on the Pandemic Severity Index *Category 4 cable *The upper category for professional fireworks in England …   Wikipedia

  • category — UK US /ˈkætəgəri/ noun [C] ► a group of people or things that have similar features: a category of sth »The use of the four categories of customer is to ensure that marketing messages are effective. »Four of the six job categories that gained the …   Financial and business terms

  • Category — Cat e*go*ry, n.; pl. {Categories}. [L. categoria, Gr. ?, fr. ? to accuse, affirm, predicate; ? down, against + ? to harrangue, assert, fr. ? assembly.] 1. (Logic.) One of the highest classes to which the objects of knowledge or thought can be… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Category 1 — can refer to:*Category 1 Tropical Cyclone on the Saffir Simpson Hurricane Scale *Category 1 Pandemic on the Pandemic Severity Index …   Wikipedia

  • Category 2 — can refer to:*Category 2 Tropical Cyclone on the Saffir Simpson Hurricane Scale. *Category 2 Pandemic on the Pandemic Severity Index …   Wikipedia

  • Category 6 — may refer to:* , a 2004 made for TV movie. * Category 6 cable, a type of cable used for computer networking. * A proposed hurricane level above Category 5, on the Saffir Simpson Hurricane Scale …   Wikipedia

  • category — (n.) 1580s, from M.Fr. catégorie, from L.L. categoria, from Gk. kategoria, from kategorein to speak against; to accuse, assert, predicate, from kata down to (or perhaps against; see CATA (Cf. cata )) + agoreuein to declaim (in the assembly), from …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»