-
1 catching
/'kætʃiɳ/ * tính từ - truyền nhiễm, hay lây =a catching disease+ một bệnh hay lây - hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ -
2 catching
v. Tab tom tom txhom; tab tom txais tauadj. Kis kab mob; kis mob -
3 irreführend
- {catching} truyền nhiễm, hay lây, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ - {delusive} đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm, hão huyền - {fallacious} dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ, ảo tưởng -
4 ansteckend
- {catching} truyền nhiễm, hay lây, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ - {contagious} lây &) - {infectious} lây, nhiễm, nhiễm trùng, lây nhiễm, lan truyền, dễ lây - {infective} - {pestilential} bệnh dịch, nguy hại như bệnh dịch, độc hại = ansteckend (Medizin) {taking}+ = ansteckend sein {to catch (caught,caught)+ -
5 der Fang
- {capture} sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {catching} - {draught} sự kéo, sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lò, gió lùa - sự thông gió, cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo draft), hối phiếu - {haul} sự kéo mạnh, đoạn đường kéo, sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng, khối lượng chuyên chở, món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, mẻ, tiền thu, cảnh quay = der Fang (Zoologie) {fang}+ -
6 fesselnd
- {absorbing} hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa - {captivating} làm say đắm, quyến rũ - {catching} truyền nhiễm, hay lây, lôi cuốn - {compulsive} ép buộc, có xu hướng ép buộc - {engrossing} choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào - {enthralling} làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị - {fascinating} làm mê - {interesting} làm quan tâm, làm chú ý - {intriguing} gợi thích thú, kích thích sự tò mò - {taking} cám dỗ, dễ nhiễm, dễ quen -
7 das Gähnen
- {gape} cái ngáp, sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên, sự há rộng miệng - {yawn} ngáp, khe hở = Gähnen steckt an {yawning is catching}+ -
8 packend
- {absorbing} hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa - {catching} truyền nhiễm, hay lây, lôi cuốn, quyến rũ - {catchy} dễ nhớ, dễ thuộc, đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt, từng hồi, từng cơn - {thrilling} làm rùng mình, cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ -
9 anziehend
- {attractive} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, có duyên - {catching} truyền nhiễm, hay lây - {engaging} lôi kéo, duyên dáng - {interesting} làm quan tâm, làm chú ý - {magnetic} nam châm, có tính từ, từ, có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ - {nubile} đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê - {prepossessing} làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương - {taking} cám dỗ, dễ nhiễm, dễ quen - {winning} được cuộc, thắng cuộc, quyết định, dứt khoát - {winsome} vui vẻ, tưi tỉnh, rạng rỡ -
10 chary
/'tʃeəri/ * tính từ - thận trọng, cẩn thận =to be chary of catching cold+ cẩn thận kẻo bị lạnh - dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...) =chary of praise+ dè dặt lời khen
См. также в других словарях:
Catching — Catch ing, n. The act of seizing or taking hold of. [1913 Webster] {Catching bargain} (Law), a bargain made with an heir expectant for the purchase of his expectancy at an inadequate price. Bouvier. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Catching — Catch ing a. 1. Infectious; contagious. [1913 Webster] 2. Captivating; alluring. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
catching — index attractive, contagious Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
catching — contagious, *infectious, communicable … New Dictionary of Synonyms
catching — [adj] contagious (disease) communicable, dangerous, endemic, epidemic, epizootic, infectious, infective, miasmatic, pandemic, pestiferous, pestilential, taking, transferable, transmittable; concept 314 Ant. uncontagious … New thesaurus
catching — ► ADJECTIVE informal ▪ (of a disease) infectious … English terms dictionary
catching — [kech′iŋ] adj. 1. contagious; infectious 2. attractive … English World dictionary
catching — [[t]kæ̱tʃɪŋ[/t]] 1) ADJ GRADED: v link ADJ If an illness or a disease is catching, it is easily passed on or given to someone else. [INFORMAL] There are those who think eczema is catching. Syn: infectious 2) ADJ GRADED: v link ADJ If a feeling or … English dictionary
catching — catchingly, adv. catchingness, n. /kach ing/, adj. 1. tending to be transmitted from one person to another; contagious or infectious: a disease that is catching; His enthusiasm is catching. 2. attractive; fascinating; captivating; alluring: a… … Universalium
catching — catch|ing [ˈkætʃıŋ] adj [not before noun] 1.) an illness that is catching is easily passed to other people = ↑infectious 2.) an emotion or feeling that is catching spreads quickly among people ▪ Julia s enthusiasm was catching … Dictionary of contemporary English
catching — adjective (not before noun) informal 1 a disease or illness that is catching is infectious: Well, I hope it s not catching. 2 an emotion or feeling that is catching spreads quickly among people … Longman dictionary of contemporary English