Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

catching+10

  • 1 catching

    /'kætʃiɳ/ * tính từ - truyền nhiễm, hay lây =a catching disease+ một bệnh hay lây - hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ

    English-Vietnamese dictionary > catching

  • 2 catching

    v. Tab tom tom txhom; tab tom txais tau
    adj. Kis kab mob; kis mob

    English-Hmong dictionary > catching

  • 3 irreführend

    - {catching} truyền nhiễm, hay lây, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ - {delusive} đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm, hão huyền - {fallacious} dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ, ảo tưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irreführend

  • 4 ansteckend

    - {catching} truyền nhiễm, hay lây, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ - {contagious} lây &) - {infectious} lây, nhiễm, nhiễm trùng, lây nhiễm, lan truyền, dễ lây - {infective} - {pestilential} bệnh dịch, nguy hại như bệnh dịch, độc hại = ansteckend (Medizin) {taking}+ = ansteckend sein {to catch (caught,caught)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ansteckend

  • 5 der Fang

    - {capture} sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {catching} - {draught} sự kéo, sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lò, gió lùa - sự thông gió, cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo draft), hối phiếu - {haul} sự kéo mạnh, đoạn đường kéo, sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng, khối lượng chuyên chở, món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, mẻ, tiền thu, cảnh quay = der Fang (Zoologie) {fang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fang

  • 6 fesselnd

    - {absorbing} hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa - {captivating} làm say đắm, quyến rũ - {catching} truyền nhiễm, hay lây, lôi cuốn - {compulsive} ép buộc, có xu hướng ép buộc - {engrossing} choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào - {enthralling} làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị - {fascinating} làm mê - {interesting} làm quan tâm, làm chú ý - {intriguing} gợi thích thú, kích thích sự tò mò - {taking} cám dỗ, dễ nhiễm, dễ quen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fesselnd

  • 7 das Gähnen

    - {gape} cái ngáp, sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên, sự há rộng miệng - {yawn} ngáp, khe hở = Gähnen steckt an {yawning is catching}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gähnen

  • 8 packend

    - {absorbing} hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa - {catching} truyền nhiễm, hay lây, lôi cuốn, quyến rũ - {catchy} dễ nhớ, dễ thuộc, đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt, từng hồi, từng cơn - {thrilling} làm rùng mình, cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > packend

  • 9 anziehend

    - {attractive} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, có duyên - {catching} truyền nhiễm, hay lây - {engaging} lôi kéo, duyên dáng - {interesting} làm quan tâm, làm chú ý - {magnetic} nam châm, có tính từ, từ, có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ - {nubile} đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê - {prepossessing} làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương - {taking} cám dỗ, dễ nhiễm, dễ quen - {winning} được cuộc, thắng cuộc, quyết định, dứt khoát - {winsome} vui vẻ, tưi tỉnh, rạng rỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anziehend

  • 10 chary

    /'tʃeəri/ * tính từ - thận trọng, cẩn thận =to be chary of catching cold+ cẩn thận kẻo bị lạnh - dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...) =chary of praise+ dè dặt lời khen

    English-Vietnamese dictionary > chary

См. также в других словарях:

  • Catching — Catch ing, n. The act of seizing or taking hold of. [1913 Webster] {Catching bargain} (Law), a bargain made with an heir expectant for the purchase of his expectancy at an inadequate price. Bouvier. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Catching — Catch ing a. 1. Infectious; contagious. [1913 Webster] 2. Captivating; alluring. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • catching — index attractive, contagious Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • catching — contagious, *infectious, communicable …   New Dictionary of Synonyms

  • catching — [adj] contagious (disease) communicable, dangerous, endemic, epidemic, epizootic, infectious, infective, miasmatic, pandemic, pestiferous, pestilential, taking, transferable, transmittable; concept 314 Ant. uncontagious …   New thesaurus

  • catching — ► ADJECTIVE informal ▪ (of a disease) infectious …   English terms dictionary

  • catching — [kech′iŋ] adj. 1. contagious; infectious 2. attractive …   English World dictionary

  • catching — [[t]kæ̱tʃɪŋ[/t]] 1) ADJ GRADED: v link ADJ If an illness or a disease is catching, it is easily passed on or given to someone else. [INFORMAL] There are those who think eczema is catching. Syn: infectious 2) ADJ GRADED: v link ADJ If a feeling or …   English dictionary

  • catching — catchingly, adv. catchingness, n. /kach ing/, adj. 1. tending to be transmitted from one person to another; contagious or infectious: a disease that is catching; His enthusiasm is catching. 2. attractive; fascinating; captivating; alluring: a… …   Universalium

  • catching — catch|ing [ˈkætʃıŋ] adj [not before noun] 1.) an illness that is catching is easily passed to other people = ↑infectious 2.) an emotion or feeling that is catching spreads quickly among people ▪ Julia s enthusiasm was catching …   Dictionary of contemporary English

  • catching — adjective (not before noun) informal 1 a disease or illness that is catching is infectious: Well, I hope it s not catching. 2 an emotion or feeling that is catching spreads quickly among people …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»