Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

catch-22+en

  • 81 hare

    /heə/ * danh từ - (động vật học) thỏ rừng !first catch your hare then cook him - (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc !hare and hounds - trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm) !made as a March hare - cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ !to run (hold) with the hare and run (hunt) with the hounds - bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe

    English-Vietnamese dictionary > hare

  • 82 lark

    /lɑ:k/ * danh từ ((thơ ca) laverock /'lævərək/) - chim chiền chiện !to rise with the lark - dậy sớm !if the sky fall we shall catch larks - nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ * danh từ - sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa =to have a lark+ vui đùa =what a lark!+ vui nhỉ!, hay nhỉ! * nội động từ - vui đùa, đùa nghịch, bông đùa =stop larking about+ đừng đùa nghịch nữa

    English-Vietnamese dictionary > lark

  • 83 minnow

    /'minou/ * danh từ - (động vật học) cá tuế (họ cá chép) !triton among the minnows - con hạc trong đàn gà !to throw out a minnor to catch a whale - thả con săn sắt bắt con cá sộp

    English-Vietnamese dictionary > minnow

  • 84 nap

    /næp/ * danh từ - giấc ngủ chợp, giấc trưa =to take (have) a nap+ đánh một giấc ngủ trưa =to snatch (steal) a nap+ a nap ngủ chợp đi một lát * nội động từ - ngủ chợp một lát, ngủ trưa !to be caught napping - bị bất ngờ !to catch someone napping - bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai * danh từ - dệt tuyết * ngoại động từ - (nghành dệt) làm cho lên tuyết * danh từ - lối chơi bài napôlêông - sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá !to go up - (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)

    English-Vietnamese dictionary > nap

  • 85 neck

    /nek/ * danh từ - cổ (người, súc vật; chai, lọ) =to break one's neck+ gãy cổ, chết vì gãy cổ =to have a stiff neck+ bị bệnh cứng cổ =the neck of a bottle+ cổ chai - thịt cổ (cừu) - chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì) - (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh =what a neck!+ thằng táo tợn gớm! !to break the neck of - khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...) !to get (catch, take) it in the neck - (từ lóng) bị đánh chết - bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi !to hảden the neck - dở bướng, cứng đầu cứng cổ !neck and neck - ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa) !neck or nothing - được ăn cả ngã về không; một mất một còn !to risk one's neck - liều mạng !to save one's neck] - thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to stick (shoot) one's neck out - thách đánh !stiff neck - (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ !to talk through [the back of] one's neck - (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi !to trend on somebody's neck - (xem) tread !to win by a neck - về đích hơn một đầu (đua ngựa) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm

    English-Vietnamese dictionary > neck

  • 86 packet

    /'pækit/ * danh từ - gói nhỏ =a packet of cigarettes+ gói thuốc lá - tàu chở thư ((cũng) packet boat) - (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...) - (từ lóng) viên đạn =to catch (stop) a packet+ bị ăn đạn

    English-Vietnamese dictionary > packet

  • 87 shadow

    /'ʃædou/ * danh từ - bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát =to sit in the shadow+ ngồi dưới bóng mát =the shadows of night+ bóng đêm - bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...) - hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước - điểm báo trước - dấu vết, chút, gợn =without a shadow of doubt+ không một chút nghi ngờ - bóng, vật vô hình =to catch at shadows; to run after a shadow+ bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình; =to throw away the substance for the shadow+ thả mồi bắt bóng - sự tối tăm =to live in the shadow+ sống trong cảnh tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ =under the shadow of the Almighty+ dưới sự che chở của thượng đế !to be afraid of one's own shadow - nhát gan; thần hồn nát thần tính !to be worn to a shadow - lo đến rạc người !to have shadows round one's eyes - mắt thâm quầng * ngoại động từ - (thơ ca) che, che bóng - làm tối sầm, làm sa sầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh) - ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra - theo dõi, dò =to shadow a suspicious character+ theo dõi một người khả nghi

    English-Vietnamese dictionary > shadow

  • 88 sight

    /sait/ * danh từ - sự nhìn, thị lực =long sight+ tật viễn thị =near sight+ tật cận thị =loss of sight+ sự mù, sự loà - sự nhìn, sự trông; cách nhìn =to catch sight of somebody+ nhìn thấy ai =to translate at sight+ nhìn và dịch ngay =do what is right in your own sight+ hãy làm điều anh cho làm phải - tầm nhìn =victory out of sight+ lẫn mất =to put something out of sight+ giấu cất vật gì; lờ cái gì đi =out of my sight!+ cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt! - cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày =a soses are a sight to see+ những bông hồng này trông thật đẹp mắt - (thông tục) số lượng nhiều =it will cost a sight of money+ cái đó sẽ tốn khối tiền - sự ngắm; máy ngắm (ở súng...) =to take a careful sight before firing+ ngắm cẩn thận trước khi bắn =line of sight+ đường ngắm !to heave in sight - (xem) heave !to make a sight of oneself - ăn mặc lố lăng !out of sight out of mind - xa mặt cách lòng !a sight for sore eyes - (xem) sore !to take a sight at (of) - (từ lóng) vẫy mũi chế giễu * ngoại động từ - thấy, trông thấy, nhìn thấy - quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh) - ngắm (súng) - lắp máy ngắm (vào súng...)

    English-Vietnamese dictionary > sight

  • 89 sky

    /skai/ * danh từ - trời, bầu trời =clear sky+ trời trong =under the open sky+ ngoài trời =to laund (praise, extol) someone to the skies+ tân ai lên tận mây xanh - cõi tiên, thiêng đường - khí hậu, thời tiết =under warmer sky (skies)+ ở (nơi) khí hậu ấm hơn !if the sky fall we shall catch larks - (xem) lark !out of a clear sky - thình lình, không báo trước * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê) - treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao

    English-Vietnamese dictionary > sky

  • 90 sprat

    /spræt/ * danh từ - cá trích cơm -(đùa cợt) đứa trẻ gầy !to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale) - thả con săn sắt bắt con cá sộp * nội động từ - câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm

    English-Vietnamese dictionary > sprat

  • 91 tartar

    /'tɑ:tə/ * danh từ (Tartar)+ Cách viết khác: (Tatar) /Tatar/ - người Tác-ta - (thông tục) người nóng tính !to catch a Tartar - gặp người cao tay hơn mình * danh từ - cáu rượu - cao răng

    English-Vietnamese dictionary > tartar

  • 92 tatar

    /'tɑ:tə/ * danh từ (Tartar)+ Cách viết khác: (Tatar) /Tatar/ - người Tác-ta - (thông tục) người nóng tính !to catch a Tartar - gặp người cao tay hơn mình * danh từ - cáu rượu - cao răng

    English-Vietnamese dictionary > tatar

  • 93 thief

    /θi:f/ * danh từ, số nhiều thieves - kẻ trộm, kẻ cắp =to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm !to set a thief to catch thief - dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn !thieves' Latin - (xem) Latin

    English-Vietnamese dictionary > thief

  • 94 thieves

    /θi:f/ * danh từ, số nhiều thieves - kẻ trộm, kẻ cắp =to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm !to set a thief to catch thief - dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn !thieves' Latin - (xem) Latin

    English-Vietnamese dictionary > thieves

См. также в других словарях:

  • catch — [ katʃ ] n. m. • 1919; mot angl., abrév. de catch as catch can « attrape comme tu peux » ♦ Lutte très libre à l origine, codifiée aujourd hui. Prise de catch. Match, rencontre de catch, spectacle de cette lutte. Catch à quatre. Catch féminin. ●… …   Encyclopédie Universelle

  • Catch — Catch, v. t. [imp. & p. p. {Caught}or {Catched}; p. pr. & vb. n. {Catching}. Catched is rarely used.] [OE. cacchen, OF. cachier, dialectic form of chacier to hunt, F. chasser, fr. (assumend) LL. captiare, for L. capture, V. intens. of capere to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • catch — [kach, kech] vt. caught, catching [ME cacchen < Anglo Fr cachier < VL * captiare < L captare, to seize < pp. of capere, to take hold: see HAVE] 1. to seize and hold, as after a chase; capture 2. to seize or take by or as by a trap,… …   English World dictionary

  • Catch 5 — is a popular news music package and image campaign developed for Cleveland, Ohio television station WEWS TV in 1970. Written and composed by then jingle writer Frank Gari, the package was subsequently used on a few other American TV stations. The …   Wikipedia

  • catch — [kætʆ] verb caught PTandPP [kɔːt ǁ kɒːt] [transitive] 1. be caught in something to be in a situation that is difficult to escape from: • The government is caught in the middle of the dispute. • The yen was caught in a downward spiral. 2 …   Financial and business terms

  • catch — ► VERB (past and past part. caught) 1) intercept and hold (something thrown, propelled, or dropped). 2) seize or take hold of. 3) capture after a chase or in a trap, net, etc. 4) be in time to board (a train, bus, etc.) or to see (a person,… …   English terms dictionary

  • Catch-22 — ist der Titel des 1961 erschienenen ersten Romans von Joseph Heller über die Absurdität des Krieges und die Dummheit der Militär Maschinerie. Das anfangs wenig erfolgreiche Buch wurde erst durch Mundpropaganda und Weitergabe und Empfehlung des… …   Deutsch Wikipedia

  • Catch — or caught may refer to:In sports: * Catch (baseball), a maneuver in baseball * Caught (cricket), a method of getting out in cricket * Catch or Reception (American football)In music: * Catch (music), a form of round * Catch (band), an English band …   Wikipedia

  • catch — catch; catch·er; catch·ing; catch·man; catch·ment; catch·pole; see·catch; un·catch·able; catch·ing·ly; catch·poll; …   English syllables

  • Catch — Catch, n. 1. Act of seizing; a grasp. Sir P. Sidney. [1913 Webster] 2. That by which anything is caught or temporarily fastened; as, the catch of a gate. [1913 Webster] 3. The posture of seizing; a state of preparation to lay hold of, or of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • catch — s.n. Gen de lupte libere în care sunt permise aproape orice mijloace pentru înfrângerea adversarului. [pr.: checi. – var.: catch can (pr.: checi chén) s.n.] cuv. engl. Trimis de valeriu, 03.03.2003. Sursa: DEX 98  CATCH [pr …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»