Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

catch+napping+xx

  • 1 nap

    /næp/ * danh từ - giấc ngủ chợp, giấc trưa =to take (have) a nap+ đánh một giấc ngủ trưa =to snatch (steal) a nap+ a nap ngủ chợp đi một lát * nội động từ - ngủ chợp một lát, ngủ trưa !to be caught napping - bị bất ngờ !to catch someone napping - bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai * danh từ - dệt tuyết * ngoại động từ - (nghành dệt) làm cho lên tuyết * danh từ - lối chơi bài napôlêông - sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá !to go up - (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)

    English-Vietnamese dictionary > nap

  • 2 schlafend

    - {asleep} ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại, quay tít - {dormant} nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, ngủ đông, tiềm tàng, ngấm ngầm, âm ỉ, chết, không áp dụng, không thi hành, nằm kê đầu lên hai chân - {latent} ngầm, ngấm ngần, ẩn = fest schlafend {sound asleep}+ = jemanden schlafend finden {to catch someone napping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlafend

  • 3 der Fehler

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ - {blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn - {boner} lầm lỗi, sự sai lầm ngớ ngẩn - {bug} con rệp, sâu bọ, lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, ý nghĩ điên rồ, sự điên rồ, máy ghi âm nhỏ - {deformity} - {demerit} sự lầm lỗi, điều lầm lỗi, điều đáng trách, điều đáng quở phạt, khuyết điểm, điểm xấu demerit mark) - {error} sự sai lầm, sự sai sót, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fault} sự thiếu sót, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {inaccuracy} sự không đúng, sự sai, tính không đúng, điểm không đúng, điểm sai - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự vắng - {mistake} lỗi lầm - {nonconformity} sự không theo lề thói, sự không theo quốc giáo, môn phái những người không theo quốc giáo - {shortcoming} - {slip} sự trượt chân, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép - mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = der Fehler [an] {defect [in]}+ = der grobe Fehler {blunder}+ = der logische Fehler {semantic error}+ = der absolute Fehler {absolute error}+ = Fehler beseitigen {to debug}+ = der menschliche Fehler {human failings; human weaknesses}+ = einen Fehler finden {to localize a fault}+ = durch seinen Fehler {through a fault of his}+ = einen Fehler machen {to slip up}+ = einen Fehler beheben {back to the drawing board}+ = einen Fehler begehen {to bobble; to trip}+ = seinen Fehler zugeben {to eat humble pie}+ = der orthographische Fehler {spelling mistake}+ = einen Fehler nachweisen {to point out a mistake}+ = er gab seinen Fehler zu {he owned his mistake}+ = seinen Fehler bemänteln {to cover one's mistake}+ = bei einem Fehler ertappen {to catch someone napping}+ = der nicht zu behebende Fehler {unrecoverable error}+ = jemandes Fehler vertuschen {to screen someone's faults}+ = einen groben Fehler machen {to blunder out}+ = auf einen Fehler hinweisen {to point out a mistake}+ = ihm ist ein Fehler unterlaufen {he made a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehler

  • 4 unvorbereitet

    - {extemporaneous} ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì - {extemporary} - {impromptu} không chuẩn bị trước - {unpremeditated} không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm, không chuẩn bị, không sửa đoạn trước - {unprepared} không sẵn sàng - {unprovided} không có, thiếu, không có phương tiện, không có cách, không liệu trước, không được cấp cho, không được cung cấp - {unseen} không thấy, không nhìn thấy được, vô hình, không xem trước = unvorbereitet sprechen {to speak impromptu}+ = etwas unvorbereitet tun {to improvise something}+ = jemanden unvorbereitet treffen {to catch someone off guard}+ = du hast mich unvorbereitet erwischt {You caught me napping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unvorbereitet

См. также в других словарях:

  • catch napping — catch (you) napping to be surprised by something that you have not given attention to. I was caught napping by the last storm, but this time I ve already got batteries and flashlights and canned food on hand …   New idioms dictionary

  • catch napping — verb To surprise; to take advantage of the lack of watchfulness of …   Wiktionary

  • catch — Synonyms and related words: OD, abash, abduction, absorb, absorb the attention, accept, acquire, acquisition, allure, ambition, anchor, appreciate, apprehend, apprehension, arrest, arrestation, artful dodge, artifice, assimilate, astonishment,… …   Moby Thesaurus

  • catch someone napping — CATCH OFF GUARD, catch unawares, (take by) surprise, catch out, find unprepared; informal catch someone with their trousers/pants down; Brit. informal catch on the hop. → nap * * * catch someone napping (informal) 1. To detect someone in error… …   Useful english dictionary

  • catch you napping — catch (you) napping to be surprised by something that you have not given attention to. I was caught napping by the last storm, but this time I ve already got batteries and flashlights and canned food on hand …   New idioms dictionary

  • catch somebody napping — catch sb ˈnapping idiom (BrE) to get an advantage over sb by doing sth when they are not expecting it and not ready for it Main entry: ↑catchidiom …   Useful english dictionary

  • catch someone napping — the teacher had warned us to be ever prepared, but the unannounced test caught most of us napping Syn: catch off guard, catch unawares, surprise, take by surprise, catch out, find unprepared; informal catch someone with their pants down …   Thesaurus of popular words

  • catch — catch1 W1S1 [kætʃ] v past tense and past participle caught [ko:t US ko:t] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(take and hold)¦ 2¦(find/stop somebody)¦ 3¦(see somebody doing something)¦ 4¦(illness)¦ 5 catch somebody by surprise/catch somebody off guard 6 catch somebody… …   Dictionary of contemporary English

  • catch — 1 verb past tense and past participle caught 1 STOP/TRAP SB (T) a) to stop someone after you have been chasing them and prevent them from escaping: You can t catch me! she yelled, running away across the field. | If the guerrillas catch you, they …   Longman dictionary of contemporary English

  • catch someone napping — informal to do something that someone is not expecting so that you get an advantage over them Brazil caught England napping and scored two goals in the first ten minutes …   English dictionary

  • catch someone napping — verb To take advantage of someones inattention …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»