Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cat's+cradle

  • 1 cradle

    /'kreidl/ * danh từ - cái nôi - (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi =the cradle of the Anglo-Saxon+ nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông - (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa) - cái khung gạt (ở cái hái lớn - thùng đãi vàng - giá để ống nghe (của máy điện thoại) !from the cradle - từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng !the cradle of the deep - (thơ ca) biển cả !to rob the cradle - (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi * ngoại động từ - đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay - đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa) - cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt - đãi (quặng vàng)

    English-Vietnamese dictionary > cradle

  • 2 wiegen

    (wog,gewogen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau - {to weigh} cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt = wiegen (wog,gewogen) (Kind) {to rock}+ = neu wiegen {to reweigh}+ = sich wiegen {to sway}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiegen

  • 3 schaukeln

    - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to dandle} nâng niu, nựng - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to seesaw} chơi bập bênh, bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lưỡng lự, dao động - {to swing (swung,swung) đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi - {to teeter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schaukeln

  • 4 im Schwingtrog waschen

    - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Schwingtrog waschen

  • 5 einschläfern

    - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi - {to opiate} hoà với thuốc phiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschläfern

  • 6 der Verschlag

    - {boarding} sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng, sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau, sự xông vào tấn công, sự nhảy sang tàu - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {crate} thùng thưa, sọt - {hutch} chuồng thỏ, lều, chòi, quán, xe goòng - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verschlag

См. также в других словарях:

  • Cat's cradle — is a well known series of string figures created between two people as a game. The name of the entire game, the specific figures, their order, and the names of the figures vary. Versions of this game have been found in indigenous cultures all… …   Wikipedia

  • Cat's cradle — cat cat (k[a^]t), n. [AS. cat; akin to D. & Dan. kat, Sw. katt, Icel. k[ o]ttr, G. katze, kater, Ir. cat, W. cath, Armor. kaz, LL. catus, Bisc. catua, NGr. ga ta, ga tos, Russ. & Pol. kot, Turk. kedi, Ar. qitt; of unknown origin. Cf. {Kitten}.] 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cat's cradle — Cradle Cra dle (kr[=a]d l), n. [AS. cradel, cradol, prob. from Celtic; cf. Gael. creathall, Ir. craidhal, W. cryd a shaking or rocking, a cradle; perh. akin to E. crate.] 1. A bed or cot for a baby, oscillating on rockers or swinging on pivots;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cat's cradle — n 1.) [U] a game you play by winding string around your fingers to make different patterns 2.) [singular] a set of lines, threads etc that form a complicated pattern ▪ The searchlights wove a cat s cradle of light …   Dictionary of contemporary English

  • cat's cradle — noun uncount a game in which children hold a piece of string around their hands and make patterns by moving their fingers through the string …   Usage of the words and phrases in modern English

  • cat's cradle — ► NOUN ▪ a child s game in which patterns are constructed in a loop of string held between the fingers of each hand …   English terms dictionary

  • cat's cradle — n. a children s pastime in which a string looped over the fingers is transferred back and forth on the hands of the players so as to form different designs …   English World dictionary

  • Cat's Cradle — For other uses see Cat s cradle (disambiguation). Infobox Book name = Cat s Cradle title orig = Cat s Cradle translator = image caption = First edition hardback cover author = Kurt Vonnegut illustrator = cover artist = country = United States… …   Wikipedia

  • cat's cradle — noun Date: 1754 1. a game in which a string looped in a pattern like a cradle on the fingers of one person s hands is transferred to the hands of another so as to form a different figure 2. something that is intricate, complicated, or elaborate …   New Collegiate Dictionary

  • Cat's cradle (disambiguation) — Cat s cradle may refer to:*Cat s cradle, the specific string figure game and the specific figure, cat s cradle *String figures and games in general *Cat s Cradle, the novel *Cat s in the Cradle, the Harry Chapin song *Cat s Cradle (television… …   Wikipedia

  • cat's cradle — cat s′ cra′dle n. gam a game in which two players alternately stretch a looped string over their fingers to produce different designs • Etymology: 1760–70 …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»