Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

casual

  • 1 der Gelegenheitsarbeiter

    - {casual} người không có việc làm cố định casual labourer), người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế casual poor) - {jobber} người làm thuê việc lặt vặt, người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi giới chạy hàng xách, người buôn bán cổ phần, người bán buôn, người cho thuê ngựa, người cho thuê xe - kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gelegenheitsarbeiter

  • 2 gelegentlich

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {chance} - {episodic} đoạn, hồi, tình tiết, chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi - {incidental} bất ngờ, phụ - {occasional} thỉnh thoảng, từng thời kỳ, phụ động, cơ hội, dịp đặc biệt, vào dịp đặc biệt, theo biến cố, theo sự kiện - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {stray} lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelegentlich

  • 3 zwanglos

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {fetterless} không có cùm, không bị trói buộc, không bị kiềm chế, không bị câu thúc, tự do - {informal} không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật - {unceremonious} không kiểu cách, không câu nệ theo nghi thức, không khách khí - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwanglos

  • 4 die Freizeitkleidung

    - {casual wear; leisure wear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freizeitkleidung

  • 5 beiläufig

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {incidental} bất ngờ, phụ - {parenthetic} đặt trong ngoặc đơn, chen vào giữa = beiläufig besuchen {to frequent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beiläufig

  • 6 unzuverlässig

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {dodgy} tinh ranh, láu cá, lắm mưu, khéo lẩn tránh, khéo thoái thác - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {faithless} không có niềm tin, vô đạo, xảo trá, lật lọng, không giữ lời hứa, không tin cậy được - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm - {slippery} trơ, dễ tuột, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt - {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định - {unreliable} không đáng tin, không xác thực - {unsound} ôi, thiu, hỏng, xấu, mọt, mục, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say - {unsure} không thật, không xác thật - {untrustworthy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzuverlässig

  • 7 oberflächlich

    - {butterfly} - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {flashy} hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {outward} ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, thiển cận, outwards - {perfunctory} chiếu lệ, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {shallow} nông, cạn - {skin-deep} không sâu, không quá lần da, không bền, chỉ có bề ngoài - {slight} thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, vuông, diện tích super) - {surface} - {trivial} không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường = oberflächlich leben {to fribble}+ = oberflächlich erneuern (Reifen) {to topcap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > oberflächlich

  • 8 zufällig

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {accidentally} - {adventitious} ngoại lai, không do thừa kế trực tiếp, tự sinh, mọc tự nhiên, bất định, không phát sinh ở nơi thông thường - {casual} bất chợt, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {chance} - {coincidental} trùng khớp coincident), trùng khớp ngẫu nhiên - {contingent} còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo - {fortuitous} - {haphazard} may rủi - {incident} vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, tới, phụ thuộc vào, gắn liền với - {incidental} - {occasional} thỉnh thoảng, từng thời kỳ, phụ động, cơ hội, dịp đặc biệt, vào dịp đặc biệt, theo biến cố, theo sự kiện - {random} ẩu, bừa = zufällig hören {to overhear (overheard,overheard)+ = zufällig stoßen [auf] {to chance [on]; to stumble [across,on]}+ = zufällig treffen {to come across}+ = ich traf sie zufällig {I chanced to meet her}+ = sich zufällig ergeben {to happen}+ = ich hörte es zufällig {I chanced to hear it}+ = wir trafen sie zufällig {we happened to meet her}+ = zufällig auf etwas stoßen {to happen on something}+ = jemanden zufällig treffen {to drop across someone; to run into someone; to run up against someone}+ = mit jemandem zufällig bekannt werden {to pick up with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zufällig

  • 9 der Obdachlose

    - {homeless person} = für Obdachlose {casual ward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Obdachlose

  • 10 nachlässig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {dowdy} tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt - {forgetful} hay quên, có trí nhớ tồi, làm cho quên - {inattentive} vô ý, không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {negligent} lơ đễnh - {nonchalant} thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, trễ nãi, sơ suất - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {remiss} tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slack} uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, mềm yếu, yếu ớt, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc - {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước, ướt bẩn, có nước bẩn, không có hệ thống, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn, uỷ mị, sướt mướt - {slovenly} nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả - {supine} nằm ngửa, lật ngửa, không hoạt động - {unbusinesslike} không có óc buôn bán, không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm = nachlässig [gegenüber] {neglectful [of]}+ = nachlässig gehen {to shuffle}+ = nachlässig dastehen {to slouch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachlässig

См. также в других словарях:

  • casual — ca·su·al adj 1 a: not expected or foreseen b: not done purposefully: accidental 2 a: employed for irregular periods a casual worker b: engaging in an activity on an occasional basis …   Law dictionary

  • casual — casual, al casual expr. con disimulo. ❙ «...el portero de la casa de al lado, que es un tío cochino y rijoso, que se acerca y se deja caer, buscando el magreo como al casual.» Mariano Tudela, Últimas noches del corazón. 2. por un casual expr. por …   Diccionario del Argot "El Sohez"

  • casual — 1. En español significa ‘fortuito, que sucede por casualidad’: «El hombre no pudo realizar un descubrimiento casual de este proceso tan valioso» (Aguilar Hombre [Méx. 1988]). Debe evitarse su uso con los sentidos de ‘informal’ y ‘esporádico u… …   Diccionario panhispánico de dudas

  • casual — [kazh′o͞o əl] adj. [ME & OFr casuel < LL casualis, by chance < L casus, chance, event: see CASE1] 1. happening by chance; not planned; incidental [a casual visit] 2. happening, active, etc. at irregular intervals; occasional [a casual… …   English World dictionary

  • casual — adjetivo 1. (antepuesto / pospuesto) Que sucede por casualidad: Un encuentro casual fue el origen de un gran amor. Se trata de un casual hallazgo, una coincidencia, que puede aportar nuevos datos a la investigación. Frases y locuciones 1. por un… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Casual — Cas u*al, a. [OE. casuel, F. casuel, fr. L. casualis, fr. casus fall, accident, fr. cadere to fall. See {Case}.] 1. Happening or coming to pass without design, and without being foreseen or expected; accidental; fortuitous; coming by chance.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • casual — casual[b] (II)[/b] (izg. kȅžuāl) prid. DEFINICIJA koji ima osobine odjeće za neslužbene prilike [casual odjeća] ETIMOLOGIJA vidi casual[b] (I)[/b] …   Hrvatski jezični portal

  • casual — ► ADJECTIVE 1) relaxed and unconcerned. 2) showing insufficient care or forethought: a casual remark. 3) not regular or firmly established; occasional or temporary: casual jobs. 4) happening by chance; accidental. 5) informal. ► NOUN 1) …   English terms dictionary

  • casual — [adj1] chance, random accidental, adventitious, by chance, contingent, erratic, extemporaneous, extempore, fluky, fortuitous, impromptu, improvised, impulsive, incidental, infrequent, irregular, occasional, odd, offhand, serendipitous,… …   New thesaurus

  • Casual — Cas u*al, n. One who receives relief for a night in a parish to which he does not belong; a vagrant. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • casual — / kæʒjʊl/, it. / kɛʒwal/ agg. ingl. [propr. casuale , quindi non ricercato, non importante ]. [di vestiario, caratterizzato da semplicità e praticità d uso] ▶◀ informale, pratico, semplice, sportivo. ↑ dimesso, inelegante, sciatto, trasandato.… …   Enciclopedia Italiana

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»