Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

castle,+the

  • 1 castle

    /'kɑ:sl/ * danh từ - thành trì, thành quách - lâu dài - (đánh cờ) quân cờ thấp !castles in the air (in Spain) - lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền =to build castles in the air (in Spain)+ xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông

    English-Vietnamese dictionary > castle

  • 2 air

    /eə/ * danh từ - không khí, bầu không khí; không gian, không trung =pure air+ không khí trong sạch =fresh air+ không khí mát mẻ =in the open air+ ở ngoài trời - (hàng không) máy bay; hàng không =to go by air+ đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không - làn gió nhẹ - (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc - vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ =with a triumphant air+ với vẻ đắc thắng - (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây =to give oneself airs and graces+ làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng =to give oneself airs; to put on (assume) air+ làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt !to beat the air - mất công vô ích, luống công !to build castles in the air - (xem) castle !a change of air - (xem) change !to clear the air - (xem) clear !command (mastery) of the air - quyền bá chủ trên không !to disappear (melt, vanish) into thin air - tan vào không khí, tan biến đi !to fish in the air; to plough the air - mất công vô ích, luống công !to give somebody the air - (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra - cắt đứt quan hệ với ai !to go up in the air - mất tự chủ, mất bình tĩnh !hangdog air - vẻ hối lỗi - vẻ tiu nghỉu !in the air - hão huyền, viển vông, ở đâu đâu =his plan is still in the air+ kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu - lan đi, lan khắp (tin đồn...) !to keep somebody in the air - để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì !to make (turn) the air bleu - (xem) blue !on the air - (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô !to saw the air - (xem) saw !to take air - lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...) !to take the air - dạo mát, hóng gió - (hàng không) cất cánh, bay lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải !to tread on air - (xem) tread * ngoại động từ - hóng gió, phơi gió, phơi - làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió =to air oneself+ hóng gió, dạo mát - phô bày, phô trương =to air fine clothes+ phô quần áo đẹp - bộc lộ, thổ lộ =to air one's feelings+ thổ lộ tình cảm

    English-Vietnamese dictionary > air

  • 3 within

    /wi' in/ * giới từ - ở trong, phía trong, bên trong, trong =within the castle+ bên trong lâu đài =within doors+ trong nhà; ở nhà =within four walls+ trong (giữa) bốn bức tường - trong vòng, trong khong =within three months+ trong vòng ba tháng =within the next week+ trong khong tuần tới =within an hour+ trong vòng một giờ =within three miles+ không quá ba dặm - trong phạm vi =within one's power+ trong phạm vi quyền hạn của mình =within the four corners of the law+ trong phạm vi pháp luật =to do something within oneself+ làm việc gì không bỏ hết sức mình ra =within hearing+ ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong =to decorate the house within and without+ trang hoàng ngôi nhà c trong lẫn ngoài =to go within+ đi vào nhà, đi vào phòng =is Mr. William within?+ ông Uy-li-am có (ở) nhà không? - (nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn =such thoughts make one pure within+ những ý nghĩ như vậy làm cho tâm hồn người ta trong sạch * danh từ - phía trong, bên trong =from within+ từ bên trong

    English-Vietnamese dictionary > within

  • 4 tower

    /'tauə/ * danh từ - tháp =ivory tower+ tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế) - đồn luỹ, pháo đài !to be a tower of strength to somebody - là người có đủ sức để bảo vệ cho ai * nội động từ - (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the castle towered above the valley+ toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng = Shakespeare towered above all his contemporaries+ Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời - bay lên, vút lên cao

    English-Vietnamese dictionary > tower

См. также в других словарях:

  • Castle, The — (German, Das Schloss), a novel (1926) by Franz Kafka. * * * …   Universalium

  • Castle (TV series) — Castle Genre Police procedural Comedy drama Created by …   Wikipedia

  • The Man in the High Castle —   …   Wikipedia

  • Castle Grayskull — is a fortress located on the fictional planet Eternia. It forms a central location in the Masters of the Universe comic/animation universe, and also appears in the 1987 live action adaptation.In the series, it is the target of numerous attacks by …   Wikipedia

  • Castle of São Jorge — The Castle of São Jorge (English: Castle of Saint George; Portuguese pron. IPA2|kɐʃ tɛlu dɨ sɐ̃ũ ʒɔɾʒ(ɨ)) is the Castle of Lisbon, the capital city of Portugal, and is located in the highest hill of the historic centre of the city. It is one of… …   Wikipedia

  • The Crystal Castle — is a fictional castle in the animated television series . It is a place of refuge for She Ra, which she must keep secret from everybody else. Within the castle resides a magical entity named Light Hope, who acts as a guide and mentor for She… …   Wikipedia

  • Castle of Renesse — The Castle de Renesse is a castle located in the village of Oostmalle (Malle), in the Campine region of the province of Antwerp (Flanders, Belgium).History13th CenturyIn 1374 Jan van Harduemont sells his domain in Oostmalle to Costijn van Berchem …   Wikipedia

  • Castle series — The Castle series or Castle High Value series are two definitive stamp series issued in the United Kingdom during Queen Elizabeth II s reign.The first series, designed by Lynton Lamb was issued in September 1955. The second one was created from… …   Wikipedia

  • The Castle, Newcastle — The Castle keep, Newcastle Newcastle Castle Keep …   Wikipedia

  • The Castle of Cagliostro — Special Edition DVD cover Kanji ルパン三世 カリオストロの城 Rōmaji Rupan Sansei: Kariosutoro no Shiro …   Wikipedia

  • Castle Grant — stands a mile north of Grantown on Spey and was the former seat of the Clan Grant chiefs of Strathspey in Moray. The original tower was built in the 14th century by the Clan Comyn of Badenoch. Originally a Comyn Clan stronghold, clan traditions… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»