-
1 Cast
Cast (англ.) n = коллекти́в актё́ров (за́нятых в фи́льме) -
2 Cast
англ. n = -
3 Cast
сущ. -
4 cast
Deutsch-Russische Wörterbuch der Redewendungen mit Adjektiven und Partizipien > cast
-
5 Cast-Powder-Coating-Verfahren
см. также [lang name="German"] CPC-Verfahrenспособ отверждения полимерных покрытий на литьевых и жестяных изделияхНемецко-русские термины по химии и технологии высокомолекулярных соединений > Cast-Powder-Coating-Verfahren
-
6 Cast-Powder-Coating-Verfahren
Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > Cast-Powder-Coating-Verfahren
-
7 cu cast.
сокр.авиа. Cumulus castellatus -
8 angegossen
-
9 abgelegte Kleider
cast-offs (Pl.) -
10 aus Gusseisen
-
11 gusseisern
-
12 hart und fest
-
13 der Ausdruck
- {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {locution} đặc ngữ, cách phát biểu - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = der Ausdruck (Computer) {plot}+ = der vulgäre Ausdruck {vulgarism}+ = der gemeine Ausdruck {vulgarism}+ = Ausdruck verleihen {to give voice to}+ = der treffende Ausdruck {felicity}+ = der veraltete Ausdruck {archaism}+ = der bildliche Ausdruck {image}+ = der fachliche Ausdruck {technical term}+ = der idiomatische Ausdruck {idiom; phrase}+ = etwas zum Ausdruck bringen {to express something}+ = der umgangssprachliche Ausdruck {colloquialism}+ -
14 der Typ
- {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {exponent} người trình bày, người dẫn giải, người giải thích, điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích, người biểu diễn, người tiêu biểu, vật tiêu biểu, số mũ - {kind} loài giống, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, hiện vật - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {sort} cách, bộ chữ - {type} kiểu mẫu, chữ in, đại diện điển hình = der dynamische Typ {a go-getter}+ = sie ist ganz mein Typ {she's just what I like}+ -
15 die Besetzungsliste
- {cast list} -
16 die Schattierung
- {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {colour} sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {hue} hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn - vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shading} sự che, sự đánh bóng - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {tint} đường gạch bóng, nét chải -
17 das Werfen
- {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {heave} sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng, miếng nhấc bổng ném xuống Cornwall heave), sự dịch chuyển ngang - bệnh thở gấp - {hurl} sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, sự chuyên chở bằng xe, cuộc đi bằng xe - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể -
18 der Abdruck
- {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {impression} ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng, sự đóng, sự in, dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, số lượng in, thuật nhại các nhân vật nổi tiếng - {imprint} dấu vết, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản publisher's imprint, printer's imprint) - {mark} đồng Mác, nhãn, nhãn hiệu, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {overprint} cái in thừa, cái in đè lên, tem có chữ in đè lên - {print} chữ in, sự in ra, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in = der neue Abdruck {reissue}+ = der autographische Abdruck {autograph}+ -
19 gietijzer
-
20 ablegen
(trennb., hat -ge-)I vt/i1. (Hut, Kleider) take one’s coat etc. off; bitte legen Sie doch ab please make yourself comfortable, may I take your coat?; abgelegtII v/t.1. (weglegen) (Tasche etc.) put down; (Akten etc.) file; Einkäufe auf dem Tisch ablegen put the shopping on the table; eine Maske ablegen throw ( oder take) off a mask2. fig. (aufgeben) (Gewohnheit, Namen etc.) give up, drop; (Titel etc.) give up; seine Fehler ablegen mend one’s ways; er hat seinen Akzent abgelegt he got rid of his accent; sie hat ihre Scheu ihm gegenüber abgelegt she lost ( oder has overcome) her shyness toward(s) him3. fig. (Eid, Gelübde, Prüfung etc.) take; (Prüfung erfolgreich auch) pass; (Beichte, Geständnis etc.) make; eine Probe seines Könnens ablegen show what one can do, show what one is made of; jemandem Rechenschaft (über etw. [Dat]) ablegen account to s.o. (for s.th.); Zeugnis ablegen testify ( oder give evidence); (für / gegen for/against)4. ZOOL., ORN. (Eier etc.) lay5. AGR. (Bienenvolk) divide a hive6. AGR. (Triebe) (absenken) layer, propagate by layeringIII v/i Schiff: (set) sail, cast off* * *(Akten) to file; to file away;(Kleidung) to put off; to take off;(Spielkarten) to meld;(weglegen) to lay down; to discard* * *ạb|le|gen sep1. vt2) (= abheften) Schriftwechsel, Dokumente to file (away); (COMPUT ) Daten to store; (bei Drag Drop) to drop; (in Zwischenablage) to put4) (= nicht mehr tragen) Anzug, Kleid to discard, to cast off; Trauerkleidung, Ehering to take off; Orden, Auszeichnungen to renounce5) (= aufgeben) Misstrauen, Scheu, Stolz to lose, to shed, to cast off (liter); schlechte Gewohnheit to give up, to get rid of; kindische Angewohnheit to put aside; Namen to give up6) (= ableisten, machen) Schwur, Eid to swear; Gelübde to make; Zeugnis to give; Bekenntnis, Beichte, Geständnis to make; Prüfung to take, to sit; (erfolgreich) to pass7) (CARDS) to discard, to throw down2. vi2) (Schriftwechsel ablegen) to file3) (Garderobe ablegen) to take one's things offwenn Sie ablegen möchten... — if you would like to take your things or your hats and coats off...
3. vt impersgeh = absehen)* * *1) ((a piece of clothing etc) no longer needed: cast-off clothes; I don't want my sister's cast-offs.) cast-off2) (to take off (a piece of clothing): Please remove your hat.) remove4) (to take off very quickly: He threw off his coat and sat down.) throw off* * *ab|le·genI. vt1. (deponieren, an einen Ort legen)2. (archivieren)▪ etw \ablegen to file sth [away]3. (ausziehen und weglegen)Sie können Ihren Mantel dort drüben \ablegen you can put your coat over there4. (aufgeben)schlechte Gewohnheiten/seinen Namen \ablegen to give up one's bad habits/one's namesein Misstrauen/Schüchternheit \ablegen to lose one's mistrust/shyness5. (ausrangieren)seinen Ehering \ablegen to take off one's wedding ring6. (absolvieren, vollziehen, leisten) to takedie Beichte \ablegen to confesseinen Eid \ablegen to take an oath, to swear [an oath]ein Geständnis \ablegen to confess, to make a confessioneine Prüfung \ablegen to pass an exam7. KARTEN▪ etw \ablegen to discard sth8. ZOOL▪ etw \ablegen to lay sthFrösche legen ihren Laich im Wasser ab frogs like to spawn in waterII. vi1. NAUT, RAUM to [set] sail, to cast offdie Fähre legt gleich ab the ferry's just leaving [or departing* * *1.transitives Verb1) (niederlegen) lay or put down; lay < egg>2) (Bürow.) file3) (nicht mehr tragen) stop wearingabgelegte Kleidung — old clothes pl.; cast-offs pl.
5) (machen, leisten) swear < oath>; sit < examination>; make < confession>; s. auch Bekenntnis 1); Rechenschaft2.transitives, intransitives Verb1) (ausziehen) take off3.[vom Kai] ablegen — cast off
* * *ablegen (trennb, hat -ge-)A. v/t & v/i1. (Hut, Kleider) take one’s coat etc off;B. v/tEinkäufe auf dem Tisch ablegen put the shopping on the table;eine Maske ablegen throw ( oder take) off a maskseine Fehler ablegen mend one’s ways;er hat seinen Akzent abgelegt he got rid of his accent;3. fig (Eid, Gelübde, Prüfung etc) take; (Prüfung erfolgreich auch) pass; (Beichte, Geständnis etc) make;eine Probe seines Könnens ablegen show what one can do, show what one is made of;über etwas [dat])ablegen account to sb (for sth);Zeugnis ablegen testify ( oder give evidence); (für/gegen for/against)4. ZOOL, ORN (Eier etc) lay* * *1.transitives Verb1) (niederlegen) lay or put down; lay < egg>2) (Bürow.) file3) (nicht mehr tragen) stop wearingabgelegte Kleidung — old clothes pl.; cast-offs pl.
5) (machen, leisten) swear < oath>; sit < examination>; make < confession>; s. auch Bekenntnis 1); Rechenschaft2.transitives, intransitives Verb1) (ausziehen) take off3.[vom Kai] ablegen — cast off
* * *(Briefe usw.) v.to file v. v.to discard v.
См. также в других словарях:
Cast — (k[.a]st), v. t. [imp. & p. p. {Cast}; p. pr. & vb. n. {Casting}.] [Cf. Dan. kaste, Icel. & Sw. kasta; perh. akin to L. {gerere} to bear, carry. E. jest.] 1. To send or drive by force; to throw; to fling; to hurl; to impel. [1913 Webster] Uzziah… … The Collaborative International Dictionary of English
Cast — (k[.a]st), v. t. [imp. & p. p. {Cast}; p. pr. & vb. n. {Casting}.] [Cf. Dan. kaste, Icel. & Sw. kasta; perh. akin to L. {gerere} to bear, carry. E. jest.] 1. To send or drive by force; to throw; to fling; to hurl; to impel. [1913 Webster] Uzziah… … The Collaborative International Dictionary of English
Cast — Cast, n. [Cf. Icel., Dan., & Sw. kast.] 1. The act of casting or throwing; a throw. [1913 Webster] 2. The thing thrown. [1913 Webster] A cast of dreadful dust. Dryden. [1913 Webster] 3. The distance to which a thing is or can be thrown. About a… … The Collaborative International Dictionary of English
cast — [kast, käst] vt. cast, casting [ME casten < ON kasta, to throw] 1. a) to put, deposit, or throw with force or violence; fling; hurl b) to give vent to as if by throwing [to cast aspersions] 2. to deposit (a ballot); register (a vote) … English World dictionary
cast — ► VERB (past and past part. cast) 1) throw forcefully or so as to spread over an area. 2) cause (light or shadow) to appear on a surface. 3) direct (one s eyes or thoughts) towards something. 4) express: journalists cast doubt on this account. 5) … English terms dictionary
Cast — ist der Name einer Gemeinde in Frankreich, siehe Cast (Finistère) einer ehemaligen englischen Band, siehe Cast (Band) Cast steht weiterhin für Cast (Medizin), einen immobilisierenden Stützverband als Alternative zum Gipsverband das… … Deutsch Wikipedia
cast — [kɑːst ǁ kæst] verb cast PTandPP [transitive] cast a vote also cast a ballot to vote for someone or vote in an election: • Justice Kennedy cast the deciding vote in the 5 4 ruling. * * * cast UK US /kɑːst/ verb [T] ( … Financial and business terms
CAST — als Abkürzung steht für: CAST (Algorithmus), ein symmetrisches Verschlüsselungsverfahren Cluster Affinity Search Technique CAST (Unternehmen), das im Diamantengeschäft tätige Unternehmen Consolidated African Selection Trust Ltd. CAST Experiment,… … Deutsch Wikipedia
čast — čȃst ž <I i/čȃšću> DEFINICIJA 1. dostojanstvo koje se zasniva na etičkim načelima, moralni stav koji potiče da se djeluje tako da se stekne poštovanje drugih i sačuva samopoštovanje 2. opće priznanje; počast, uvažavanje 3. moralni dobitak… … Hrvatski jezični portal
Cast — (k[.a]st), v. i. 1. To throw, as a line in angling, esp, with a fly hook. [1913 Webster] 2. (Naut.) To turn the head of a vessel around from the wind in getting under weigh. [1913 Webster] Weigh anchor, cast to starboard. Totten. [1913 Webster] 3 … The Collaborative International Dictionary of English
cast — noun, caste 1. The noun cast is derived from the verb and has a number of special meanings, including the actors of a play or film, an object made in metal, and its use as in a person of a moral cast, plus a host of curious technical meanings… … Modern English usage