Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

casing+en

  • 1 casing

    /'keisiɳ/ * danh từ - vỏ bọc, bao =copper wire with a casing of rubber+ dây đồng hồ có vỏ bọc cao su

    English-Vietnamese dictionary > casing

  • 2 der Überzug

    - {casing} vỏ bọc, bao - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {cover} vỏ, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {plating} sự bọc sắt, lớp mạ, thuật mạ, cuộc đua lấy cúp vàng, sự sắp bát ch = einen Überzug bilden {to scum}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überzug

  • 3 der Gehäusedeckel

    - {casing cover}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gehäusedeckel

  • 4 das Umhüllen

    - {casing} vỏ bọc, bao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Umhüllen

  • 5 der Rahmen

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cadre} khung, sườn, lực lượng nòng cốt, căn hộ - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, giá, ngựa cưỡi - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {welt} đường viền, diềm, lằn roi weal) = ohne Rahmen {unframed}+ = in großem Rahmen {on a large scale}+ = auf Rahmen nähen {to welt}+ = aus dem Rahmen fallend {freakish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rahmen

  • 6 das Gehäuse

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {cage} lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh, nhà giam, nhà lao, buồng, bộ khung, bộ sườn - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {housing} sự cho ở, sự cất vào kho, sự lùa vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở, vải phủ lưng ngựa - {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món = das Gehäuse (Obst) {core}+ = das Gehäuse (Schnecke) {shell}+ = in ein Gehäuse stecken {to case}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gehäuse

  • 7 der Mantel

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {cloak} áo choàng không tay, áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng - {greatcoat} - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da - {mantle} áo khoác, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {overcoat} áo khoác ngoài, lớp sơn phủ overcoating) - {shell} bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = der Mantel (Kabel) {sheeting}+ = der Mantel (Reifen) {cover}+ = der Mantel (Gehäuse) {casing}+ = der Mantel (Technik) {liner; sheathing}+ = der lose Mantel {ulster}+ = mit einem Mantel bedecken {to cloak}+ = jemandem den Mantel ausziehen {to help someone off with the coat}+ = wir erkannten ihn an seinem Mantel {we knew him by his coat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mantel

  • 8 das Futteral

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc, bao - {cover} cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {sheath} ống, màng bọc, áo, kè đá, đạp đá = in ein Futteral stecken {to sheathe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Futteral

  • 9 das Lüftergehäuse

    - {fan casing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lüftergehäuse

  • 10 die Hülle

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc, bao - {cover} cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {encasement} sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, sự lồng - {envelope} bọc bì, hình bao, bầu khí, màng bao, vỏ bao - {garment} áo quần, vỏ ngoài - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông - {mantle} áo khoác, áo choàng không tay, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {pall} vải phủ quan tài, áo bào, vật che phủ, màn phủ - {shroud} vải liệm, màn che giấu, mạng thừng chằng cột buồm - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {swathe} vải băng, băng - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum - {vesture} y phục, lớp bọc - {wrap} khăn choàng, áo choàng, mền, chăn - {wrapper} tờ bọc, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự bao, sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc = die äußere Hülle {slough}+ = die irdische Hülle {remains}+ = die sterbliche Hülle {the mortal frame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülle

См. также в других словарях:

  • Casing — may refer to:* Casing (ammunition), a shell enclosing the explosive propellant in ammunition * Casing (sausage), a thin covering holding the food contents of sausage * Casing (borehole), a metal tube used during the drilling of a well * Casing… …   Wikipedia

  • casing — ● casing nom masculin Sauce appliquée sur le tabac avant hachage ; opération consistant à appliquer cette sauce. Caisson étanche et calorifuge enveloppant le faisceau tubulaire des chaudières modernes et constituant la chambre de chauffe. ●… …   Encyclopédie Universelle

  • casing — CÁSING s.n. Tubaj exterior într o sondă de petrol; coloană de protecţie. [pron. chei sin. / < engl., fr. casing]. Trimis de LauraGellner, 03.12.2004. Sursa: DN  CASING CHÉI SIN/ s. n. tubaj exterior într o sondă de petrol. (< engl., fr.… …   Dicționar Român

  • Casing — Cas ing, n. 1. The act or process of inclosing in, or covering with, a case or thin substance, as plaster, boards, etc. [1913 Webster] 2. An outside covering, for protection or ornament, or to precent the radiation of heat. [1913 Webster] 3. An… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • casing — [n] covering hull, jacket, sheath, skin, wrapper; concepts 484,750 …   New thesaurus

  • casing — ► NOUN 1) a cover or shell that protects or encloses something. 2) the frame round a door or window …   English terms dictionary

  • casing — [kās′iŋ] n. 1. the act of encasing 2. a protective covering; specif., ☆ a) a cleaned intestine as of cattle, a plastic membrane, etc., used to encase processed meats ☆ b) the supporting framework of a pneumatic rubber tire exclusive of an inner… …   English World dictionary

  • casing — [1] The outside shell of something such as the shell of an alternator or starter motor. Also see axle casing differential casing spiral casing turbine casing volute casing [2] The tire casing …   Dictionary of automotive terms

  • casing — UK [ˈkeɪsɪŋ] / US noun [countable] Word forms casing : singular casing plural casings a layer of a substance that is used for covering something rubber/copper/aluminium casing …   English dictionary

  • casing — noun a) That which encloses or encases. Some people like to split the casing of a sausage before cooking so it doesnt split, others dont. b) The collective states of upper and lower case letters. The replacement string should have the same casing …   Wiktionary

  • Casing — Case Case, v. t. [imp. & p. p. {Cased}; p. pr. & vb. n. {Casing}.] 1. To cover or protect with, or as with, a case; to inclose. [1913 Webster] The man who, cased in steel, had passed whole days and nights in the saddle. Prescott. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»