Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

carve+up

  • 1 carve

    /kɑ:v/ * động từ - khắc, tạc, chạm, đục =to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng - (nghĩa bóng) tạo, tạo thành =to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp - cắt, lạng (thịt ra từng miếng) - cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét !to carve out - đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...) !to carve up - chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...) !to carve one's way to - cố lách tới, cổ mở một con đường tới

    English-Vietnamese dictionary > carve

  • 2 carve

    v. Txaug txua

    English-Hmong dictionary > carve

  • 3 ausmeißeln

    - {to carve} khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt thành, trang trí bằng hình cắt khoét - {to gouge} + out) đục bằng, đục máng, khoét ra, moi ra, móc ra, lừa dối, lừa đảo, lừa gạt - {to sculpture} điêu khắc, chạm trổ, trang trí bằng điêu khắc, là nhà điêu khắc, có nét chạm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausmeißeln

  • 4 der Weg

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {path} đường mòn, đường lối - {pathway} - {road} đường sắt, đường phố, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, raut) lệnh hành quân = der beste Weg {highway}+ = der feste Weg {causeway}+ = Weg damit! {Hence with it!}+ = der kürzeste Weg {beeline; the nearest way}+ = den Weg ebnen [für] {to pave the way [for]}+ = auf halbem Weg {midway}+ = den Weg weisen {to lead the way}+ = der öffentliche Weg {right of way}+ = einen Weg bahnen {to blaze the trail; to open a path}+ = seinen Weg gehen {to take one's course}+ = aus dem Weg gehen {to dodge; to get out of the way}+ = aus dem Weg gehen [jemandem] {to sheer [from someone]}+ = einen Weg besorgen {to go on a message}+ = vom rechten Weg ab {astray}+ = aus dem Weg räumen {to sweep (swept,swept)+ = der frei benutzbare Weg {right of way}+ = den Weg frei machen [für] {to clear the way [for]}+ = aus dem Weg schaffen {to get out of the way}+ = einen Weg einschlagen {to pursue a course}+ = sich einen Weg bahnen {to carve out a career for oneself; to cleave (cleft,cleft/clove,clove); to hustle; to plough one's way}+ = dieser Weg führt nach {this way leads to}+ = sich einen Weg bahnen [durch] {to elbow one's way [through]; to force one's way [through]; to shoulder one's way [through]}+ = eilig seinen Weg gehen {to speed one's way}+ = sich den Weg erzwingen {to push one's way}+ = tastend den Weg suchen {to grope one's way}+ = einen kürzeren Weg gehen {to cut across}+ = sich einen Weg bahnen durch {to unthread}+ = sich auf den Weg machen nach {to set out for}+ = sich nach dem Weg erkundigen {to ask the way}+ = auf halbem Weg entgegenkommen {to meet halfway}+ = auf einen bestimmten Weg schicken [über] {to route [via]}+ = jemandem zufällig über den Weg laufen {to bump into someone}+ = Er faßte Mut und machte sich auf den Weg. {He plucked up courage and went on his way.}+ = Sie nahm sich vor, ihm aus dem Weg zu gehen. {She decided to give him a wide berth.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weg

  • 5 herausarbeiten

    - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu = herausarbeiten (aus Gestein) {to carve out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausarbeiten

  • 6 aufschneiden

    - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to fib} nói dối, nói bịa - {to fudge} làm vội, làm quấy quá, làm giả dối, tránh né, gian lận - {to gasconade} - {to rodomontade} khoe khoang, khoác lác - {to romance} thêu dệt, bịa đặt, nói ngoa, cường điệu - {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to swagger} đi đứng nghênh ngang, vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm, nạt nộ = aufschneiden (Braten) {to carve}+ = aufschneiden (schnitt auf,aufgeschnitten) {to bounce; to come it strong; to flench; to flense; to pull the long bow; to slit (slit,slit)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschneiden

  • 7 schnitzen

    - {to carve} khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt thành, trang trí bằng hình cắt khoét - {to sculpture} điêu khắc, chạm trổ, trang trí bằng điêu khắc, là nhà điêu khắc, có nét chạm - {to whittle} chuốt, gọt, vót, đẽo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnitzen

  • 8 hauen

    (hieb,gehauen) - {to bash} đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh - {to carve} khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt thành, trang trí bằng hình cắt khoét - {to hew (hewn,hewed) chặt, đốn, đẽo, bổ - {to spank} phát, đánh, thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu = hauen (hieb,gehauen) [in] {to cut (cut,cut) [in,into]}+ = hauen (hieb,gehauen) [nach] {to slash [at]}+ = sich hauen (Pferd) {to overreach oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hauen

  • 9 zerschneiden

    (zerschnitt,zerschnittet) - {to shred (shredded,shredded) cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ = zerschneiden (zerschnitt,zerschnitten) {to carve; to chop; to cut (cut,cut); to cut up; to flench; to flense; to fritter; to slash}+ = zerschneiden (zerschnitt,zerschnitten) [in] {to slit (slit,slit) [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerschneiden

  • 10 die Karriere

    - {career} nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp, đời hoạt động, quá trình phát triển, tốc lực, sự chạy nhanh, sự lao nhanh, đà lao nhanh, nhà nghề, chuyên nghiệp = Karriere machen {to get ahead; to get to the top; to rocket}+ = sich eine Karriere aufbauen {to carve out a career for oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Karriere

  • 11 zerlegen

    - {to analyse} phân tích, giải tích - {to analyze} - {to anatomize} mổ xẻ, giải phẫu - {to apart} - {to carve} khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt thành, trang trí bằng hình cắt khoét - {to decompose} phân ly, phân huỷ, làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa, thối rữa, mục rữa - {to disassemble} tháo ra, tháo rời - {to disjoin} làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra - {to disjoint} tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra, làm trật khớp - {to dismantle} dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết các thứ trang bị, tháo dỡ, phá huỷ, triệt phá - {to dismember} chặt chân tay, chia cắt - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to resolve} kiên quyết, quyết định, giải quyết, phân giải, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải = zerlegen (Wild) {to break up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerlegen

  • 12 meißeln

    - {to carve} khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt thành, trang trí bằng hình cắt khoét - {to chisel} chạm trổ, lừa đảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > meißeln

  • 13 discontinuity

    /'dis,kɔnti'nju:iti/ * danh từ - tính không liên tục, tính gián đoạn - (vật lý); (toán học) điểm gián đoạn =carve discontinuity+ điểm gián đoạn của đường cong =discontinuity of a function+ điểm gián đoạn của hàm

    English-Vietnamese dictionary > discontinuity

См. также в других словарях:

  • carve — [ka:v US ka:rv] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(make object or pattern)¦ 2¦(cut something into a surface)¦ 3¦(cut meat)¦ 4¦(job/position/life)¦ 5¦(water/wind)¦ 6¦(reduce something)¦ Phrasal verbs  carve somebody/something<=>up ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; Origin:… …   Dictionary of contemporary English

  • Carve — Исполнитель Slipknot Альбом Демо 1996 года Дата выпуска 1 января 1996 Дата записи 1996 …   Википедия

  • Carve — (k[aum]rv), v. t. [imp. & p. p. {Carved} (k[aum]rvd); p. pr. & vb. n. {Carving}.] [AS. ceorfan to cut, carve; akin to D. kerven, G. kerben, Dan. karve, Sw. karfva, and to Gr. gra fein to write, orig. to scratch, and E. graphy. Cf. {Graphic}.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • carve — [kärv] vt. carved, carving [ME kerven < OE ceorfan < IE base * gerebh , to scratch: see GRAPHIC] 1. to make or shape by or as by cutting, chipping, hewing, etc. [carve a statue out of wood or stone, carve a career] 2. to decorate the… …   English World dictionary

  • carve — 1 *cut, slit, hew, chop, slash Analogous words: shape, fashion, form (see MAKE): *separate, divide, part 2 Carve, incise, engrave, etch, chisel, sculpture, sculpt, sculp are comparable when they denote to cut an outline or a shape out of or into… …   New Dictionary of Synonyms

  • carve — ► VERB 1) cut into or shape (a hard material) to produce an object or design. 2) produce (a design or object) by carving. 3) cut (cooked meat) into slices for eating. 4) (carve out) develop (a career, reputation, etc.) through painstaking effort …   English terms dictionary

  • Carve — Carve, v. i. 1. To exercise the trade of a sculptor or carver; to engrave or cut figures. [1913 Webster] 2. To cut up meat; as, to carve for all the guests. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • carve — [ karv ] verb * 1. ) intransitive or transitive to make an object by cutting it from stone or wood: He carved a statue of her out of an old log. a ) transitive to produce a pattern or writing on the surface of something by cutting it: She carved… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • carve — O.E. ceorfan (class III strong verb; past tense cearf, pp. corfen) to cut, cut down, slay; to carve, cut out, engrave, from W.Gmc. *kerfan (Cf. O.Fris. kerva, Du. kerven, Ger. kerben to cut, notch ), from PIE root *gerbh to scratch, making carve… …   Etymology dictionary

  • carve-up — UK US noun [countable] [singular carve up plural carve ups] british informal the division of something such as land between different people or countries, especially in a way that seems unfair Thesaurus: favo …   Useful english dictionary

  • Carve — Carve, n. A carucate. [Obs.] Burrill. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»