Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

cars

  • 1 cars

    n. Ntau lub tsheb; cov tsheb

    English-Hmong dictionary > cars

  • 2 alongside

    /ə'lɔɳ'said/ * phó từ & giới từ - sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc =alongside the river+ dọc theo con sông =the cars stopped alongside [of] the kerb+ các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường - (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu =the ship lay alongside [of] each other+ các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau =to come alongside+ cặp bến, ghé vào bờ - (nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời

    English-Vietnamese dictionary > alongside

  • 3 collision

    /kə'liʤn/ * danh từ - sự đụng, sự va =the two cars had a slight collision+ hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau - sự va chạm, sự xung đột =to came into collision with+ va chạm với, xung đột với

    English-Vietnamese dictionary > collision

  • 4 contrivance

    /kən'traivəns/ * danh từ - sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra =a new contrivance for motor-cars+ một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô - sự khéo léo kỹ xảo - sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...) - mưu mẹo, thủ đoạn - cách, phương pháp

    English-Vietnamese dictionary > contrivance

  • 5 design

    /di'zain/ * danh từ - đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án =the design of a machine+ bản đồ án thiết kế một cái máy =the design of a book+ đề cương một quyển sách - ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ =by (with) design+ với ý định; với mục đích; cố ý để =whether by accident or design+ vô tình hay hữu ý =with a design to+ nhằm mục đích để =to have designs on (against) somebody+ có mưu đồ ám hại ai - kế hoạch - cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí =a beautiful design of flowers+ cách cắm hoa đẹp mắt - kiểu, mẫu, loại, dạng =cars of laters design+ xe ô tô kiểu mới nhất - khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo * ngoại động từ - phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật) - có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ =to design to do (doing) something+ dự định làm việc gì =we did not design this result+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này - chỉ định, để cho, dành cho =this little sword was not designed for real fighting+ thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự * nội động từ - làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án

    English-Vietnamese dictionary > design

  • 6 man

    /mæn/ * danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi - chồng =man and wife+ chồng và vợ - ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...) =an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người - người hầu, đầy tớ (trai) - cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc) =hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi! - quân cờ !the man higher up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới !a man in a thousand - người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một !man and boy - từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành !the man in (mỹ: on) the street !mỹ the man in the cars - người dân thường, quần chúng !a man of the world - (xem) world !man about town - (xem) about !a man of letters - (xem) letter !man of straw - (xem) straw !a man of all work - người làm đủ mọi nghề !a man of his word - (xem) word !a man of honour - người quân tử !one dollars-a-year man - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng) !to be one's own man - tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác !to be one's own man again - lấy lại được bình tĩnh - tỉnh lại - bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm) - lại được tự do !to a man !to the last man - tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng !undercover men - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm * ngoại động từ - cung cấp người =to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu - giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác) - làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên =to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên

    English-Vietnamese dictionary > man

  • 7 men

    /mæn/ * danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi - chồng =man and wife+ chồng và vợ - ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...) =an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người - người hầu, đầy tớ (trai) - cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc) =hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi! - quân cờ !the man higher up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới !a man in a thousand - người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một !man and boy - từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành !the man in (mỹ: on) the street !mỹ the man in the cars - người dân thường, quần chúng !a man of the world - (xem) world !man about town - (xem) about !a man of letters - (xem) letter !man of straw - (xem) straw !a man of all work - người làm đủ mọi nghề !a man of his word - (xem) word !a man of honour - người quân tử !one dollars-a-year man - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng) !to be one's own man - tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác !to be one's own man again - lấy lại được bình tĩnh - tỉnh lại - bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm) - lại được tự do !to a man !to the last man - tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng !undercover men - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm * ngoại động từ - cung cấp người =to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu - giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác) - làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên =to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên

    English-Vietnamese dictionary > men

См. также в других словарях:

  • Cars 2 — Logo de Cars 2 Données clés Titre québécois Les Bagnoles 2 …   Wikipédia en Français

  • Cars — Saltar a navegación, búsqueda Cars Título Cars Ficha técnica Dirección …   Wikipedia Español

  • Cars 2 — Saltar a navegación, búsqueda Cars 2: World Grand Prix Título Cars 2: World Grand Prix Ficha técnica Dirección Brad Lewis Reparto Owen Wilson Bonnie Hunt …   Wikipedia Español

  • Cars — steht für: eine französische Gemeinde in der Region Aquitanien, siehe Cars (Gironde) Cars (Film), einen US amerikanischen Animationsfilm der Pixar Studios (2006) dessen Fortsetzung Cars 2 (2011) The Cars, eine US amerikanische New Wave und Pop… …   Deutsch Wikipedia

  • CARS — is a four letter acronym that can stand for:* Cyprus Amateur Radio Society * Cable television relay service station * Canadian Aviation Regulations * Childhood Autism Rating Scale‎ * Charlottesville Albemarle Rescue Squad, the busiest volunteer… …   Wikipedia

  • CARS — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres   Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • CARS — [Abk. für engl. Coherent Anti Stokes Raman Spectroscopy (oder Scattering) = kohärente Anti Stokes Raman Spektroskopie (oder Streuung)]: eine zur Untersuchung fluoreszierender Stoffe geeignete Variante der ↑ Raman Spektroskopie, bei der mittels… …   Universal-Lexikon

  • Cars — («Тачки» в официальной локализации)  кроссплатформенная компьютерная игра, основанная на одноимённом фильме студии Pixar. Игра доступна на следующих системах: Apple Mac OS X, Microsoft Windows, PlayStation 2, PlayStation Portable,… …   Википедия

  • Cars — bait car bear jam Beetlemania bike box boom car carbage car cloning carcooning …   New words

  • cars —    Cars in Britain are not as culturally prized as in the USA. However, image and aspiration prevail over need. More four wheel drive vehicles are sold per capita in urban centres (where this capacity is least necessary) than in the country at… …   Encyclopedia of contemporary British culture

  • Cars 2 — Filmdaten Deutscher Titel Cars 2 Produktionsland …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»