Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

carelessness

  • 1 carelessness

    /'keəlisnis/ * danh từ - sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý =a piece of carelessness+ một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả

    English-Vietnamese dictionary > carelessness

  • 2 der Leichtsinn

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {improvidence} tính không biết lo xa, tính hoang toàng xa phí - {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ - {recklessness} tính không lo lắng, tính không để ý tới, tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính liều lĩnh, tính táo bạo = der sträfliche Leichtsinn {criminal carelessness; criminal folly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leichtsinn

  • 3 die Nachlässigkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {casualness} tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự tuỳ tiện, tính thất thường - {laxity} tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, tính không nghiêm, sự sao lãng, sự biếng trễ, tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ, tính uể oải, tính lờ phờ, tính không mềm - tình trạng nhâo, tình trạng không chắc, chứng yếu bụng - {neglect} sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững - {neglectfulness} - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {nonchalance} tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình, tính trễ nãi, tính sơ suất, sự không cẩn thận - {sloppiness} sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, tính chất tuỳ tiện, tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị, tình cảm uỷ mị - {slovenliness} vẻ nhếch nhác, cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch, tính lười biếng cẩu thả = deine Nachlässigkeit wird sich bitter rächen {you'll have to pay dearly for your carelessness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachlässigkeit

  • 4 die Achtlosigkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {heedlessness} sự không chú ý, sự không lưu ý, sự không để ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Achtlosigkeit

  • 5 die Unvorsichtigkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {improvidence} tính không biết lo xa, tính hoang toàng xa phí - {imprudence} sự không thận trọng, sự khinh suất imprudentness), việc làm thiếu thận trọng, hành động khinh suất - {indiscretion} hành động vô ý, hành động hớ hênh, lời nói vô ý, lời nói hớ hênh, indiscreetness - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unvorsichtigkeit

  • 6 die Laxheit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {laxity} tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, tính không nghiêm, sự sao lãng, sự biếng trễ, tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ, tính uể oải, tính lờ phờ, tính không mềm - tình trạng nhâo, tình trạng không chắc, chứng yếu bụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laxheit

  • 7 die Leichtfertigkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính mơ hồ, tính không chính xác, tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột - {rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính liều, tính bừa bãi, tính cẩu thả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leichtfertigkeit

  • 8 die Liederlichkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {lewdness} tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính mơ hồ, tính không chính xác, tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {profligacy} sự phóng đãng, sự trác táng, sự hoang toàng, sự phá của - {slovenliness} vẻ nhếch nhác, cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch, tính lười biếng cẩu thả, tính luộm thuộm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liederlichkeit

  • 9 die Fahrlässigkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {laches} sự sao lãng, sự biếng trễ - {neglect} sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {recklessness} tính không lo lắng, tính không để ý tới, tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo = die grobe Fahrlässigkeit {gross negligence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrlässigkeit

  • 10 die Sorglosigkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {insouciance} tính không lo nghĩ, tính vô tâm - {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, chứng khoán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sorglosigkeit

  • 11 die Unachtsamkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {heedlessness} sự không chú ý, sự không lưu ý, sự không để ý - {inadvertency} sự sơ xuất, sự không cố ý, sự không chủ tâm - {inattention} inattentiveness, hành động vô ý - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unachtsamkeit

  • 12 die Lässigkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {nonchalance} tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình, tính trễ nãi, tính sơ suất, sự không chú ý, sự không cẩn thận - {sluggishness} tính chậm chạp, tính uể oải, tính lờ đờ, tính lờ phờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lässigkeit

  • 13 accrue

    /ə'kru:/ * nội động từ - (+ to) đổ dồn về (ai...) =great profit accrued to them+ những món lợi lớn cứ dồn về họ - (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra =such difficulties always accrue from carelessness+ những khó khăn như vậy thường do sự cẩu thả mà ra - dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...) =interest accrues from the first of January+ tiền lãi dồn lại từ ngày mồng một tháng giêng =accrued interest+ tiền lãi để dồn lại

    English-Vietnamese dictionary > accrue

  • 14 along

    /ə'lɔɳ/ * phó từ - theo chiều dài, suốt theo =to lie along+ nằm dài ra - tiến lên, về phía trước =come along+ đi nào, đi lên, tiến lên đi =how are you getting along?+ thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao? =all along+ suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu =I knew it all along+ tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó ![all] along of - (thông tục) vì, do bởi =it happened all along of your carelessness+ câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh !along with - theo cùng với, song song với =come along with me+ hãy đi với tôi !right along - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng * giới từ - dọc theo, theo =to walk along the road+ đi dọc theo con đường =along the river+ dọc theo con sông

    English-Vietnamese dictionary > along

  • 15 cost

    /kɔst/ * danh từ - giá =the cost of living+ giá sinh hoạt =prime (first) cost+ giá vốn - chi phí, phí tổn =to cut costs+ giảm các món chi - sự phí (thì giờ, sức lực) - (pháp lý) (số nhiều) án phí - (nghĩa bóng) giá phải trả !at all costs; at any cost - bằng bất cứ giá nào !at the cost of... - phải trả bằng giá... !to count the cost - (xem) count !to live at someone's cost - sống bám vào ai, sống nhờ vào ai =to one's cost+ (nghĩa bóng) mình phải gánh hết mọi thiệt hại tai hoạ =to know to one's own cost+ phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được * nội động từ - trị giá; phải trả =the bicycle cost me 900đ+ tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ - đòi hỏi =making a dictionary costs much time and care+ soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu - gây tổn thất; làm mất =carelessness may cost one one's life+ sự cẩu thả có thể làm mất mạng - (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng =this costs next to nothing+ cái này chẳng đáng giá gì

    English-Vietnamese dictionary > cost

  • 16 invite

    /in'vait / * ngoại động từ - mời - đem lại =carelessness invites accidentd+ sự cẩu thả thường đem lại tai nạn - lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng =a scenery which invites a painter's brush+ một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ * nội động từ - đưa ra lời mời - lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait] * danh từ, (thông tục) - sự mời; lời mời - giấy mời

    English-Vietnamese dictionary > invite

  • 17 reproach

    /ri'proutʃ/ * danh từ - sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách =to heap reproaches upon someone+ mắng ai như tát nước - điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ =to be a reproach to...+ là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho... =to bring reproach upon (on)+ làm nhục, làm xấu hổ cho * ngoại động từ - trách mắng, quở trách =he reproached me with carelessness+ anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả

    English-Vietnamese dictionary > reproach

  • 18 twit

    /twit/ * ngoại động từ - trách, chê trách; quở mắng =to twit someone with (about) his carelessness+ chê trách ai về tính cẩu thả

    English-Vietnamese dictionary > twit

См. также в других словарях:

  • Carelessness — is lack of concern about the consequences of an action, and by extension, the behavior that results from that lack of concern. Carelessness has been hypothesized to be one possible cause of accident proneness. See also * Impulsivity * Negligence… …   Wikipedia

  • Carelessness — Care less*ness, n. The quality or state of being careless; heedlessness; negligence; inattention. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • carelessness — index delinquency (failure of duty), dereliction, disinterest (lack of interest), disregard (unconcern), inco …   Law dictionary

  • carelessness — n. carelessness about, in, with * * * [ keəlɪsnɪs] in with carelessness about …   Combinatory dictionary

  • carelessness — noun Lack of care. This accident was caused by carelessness. Syn: inattention, negligence Ant: carefulness See Also: careless …   Wiktionary

  • carelessness — careless ► ADJECTIVE 1) not giving sufficient attention or thought to avoiding harm or mistakes. 2) (careless of/about) not concerned or worried about. 3) showing no interest or effort; casual. DERIVATIVES carelessly adverb carelessness noun …   English terms dictionary

  • Carelessness (song) — Infobox Single Name = Carelessness Artist = Fair from Album = The Best Worst Case Scenario B side = Once Again Released = 2006 Format = CD Recorded = Compound Recording, Seattle, WA Genre = Alternative rock Length = 12:58 Label = Tooth Nail… …   Wikipedia

  • carelessness — noun see careless …   New Collegiate Dictionary

  • carelessness — See carelessly. * * * …   Universalium

  • carelessness — Synonyms and related words: abandon, absentmindedness, accidia, acedia, aloofness, apathy, ataraxia, ataraxy, blowziness, blunderheadedness, blundering, boggling, boredom, botchery, botching, bungling, caprice, careless abandon, casualness,… …   Moby Thesaurus

  • carelessness — I (Roget s IV) n. Syn. unconcern, nonchalance, heedlessness, rashness, omission, slackness, neglectfulness, delinquency, indolence, procrastination, dereliction, neglect, negligence, disregard, imprudence, haphazardness, inattention, sloppiness,… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»