Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

careful

  • 1 careful

    /'keəful/ * tính từ - cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý =be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh =be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói - kỹ lưỡng, chu đáo =a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng =a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > careful

  • 2 careful

    adj. Ceev faj

    English-Hmong dictionary > careful

  • 3 gründlich

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {profound} thăm thẳm, uyên thâm, thâm thuý, rạp xuống, sát đất - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, đúng mức - {radical} gốc, căn bản, cấp tiến - {radically} tận gốc, hoàn toàn triệt để - {roundly} tròn trặn, thẳng, không úp mở - {searching} thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào, thấm thía - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {thorough} hoàn bị, tỉ mỉ - {thoroughgoing} trọn vẹn, không nhân nhượng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, kỹ, rõ, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = gründlich prüfen {to probe}+ = gründlich reinigen {to clean down; to clean up}+ = etwas gründlich tun {to go the whole hog}+ = besorge es ihm gründlich! {let him have it!}+ = jemanden gründlich mustern {to give someone the onceover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gründlich

  • 4 reiflich

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {mature} chín, thành thực, trưởng thành, chín chắn, kỹ càng, đến kỳ hạn phải thanh toán, mân kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reiflich

  • 5 vorsorglich

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {circumspect} - {precautionary} để phòng ngừa, để đề phòng, giữ gìn thận trọng - {preventative} ngăn ngừa, phòng ngừa, phòng bệnh - {preventive} - {provident} lo xa, biết lo trước, biết dự phòng, tằn tiện, tiết kiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorsorglich

  • 6 behutsam

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {cautious} - {gingerly} rón rén - {guarded} giữ gìn, có cái che, có cái chắn - {sparing} thanh đạm, sơ sài, biết tằn tiện, dè xẻn, tiết kiệm - {wary} cảnh giác = behutsam [mit] {chary [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behutsam

  • 7 die Vorsicht

    - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {caution} lời cảnh cáo, lời quở trách, người kỳ quái, vật kỳ lạ, người xấu như quỷ - {cautiousness} tính thận trọng, tính cẩn thận - {discretion} sự tự do làm theo ý mình, sự suy xét khôn ngoan - {foresight} sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước, sự lo xa, đầu ruồi - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước - {prudence} sự khôn ngoan, tính khôn ngoan - {wariness} tính cảnh giác = Vorsicht! {be careful!; nix}+ = Vorsicht walten lassen {to exercise caution}+ = jemanden zur Vorsicht mahnen {to admonish someone to be careful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorsicht

  • 8 vorsichtig

    - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {canny} cẩn thận, dè dặt, thận trọng, từng trải, lõi đời - {careful} biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {cautious} - {chary} hà tiện - {circumspect} - {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, vừa phải, phải chăng - {gingerly} rón rén - {guarded} giữ gìn, có cái che, có cái chắn - {prudent} - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy - {wary} cảnh giác - {wide awake} thức, tỉnh hẳn, tỉnh táo, hiểu biết = die vorsichtig {wideawake}+ = vorsichtig (Schätzung) {conservative}+ = vorsichtig! {steady!}+ = geh vorsichtig! {mind your step!}+ = vorsichtig fahren (Marine) {to nose}+ = vorsichtig spielen {to play for safety}+ = äußerst vorsichtig {precautious}+ = vorsichtig spielen (Sport) {to poke}+ = vorsichtig vorgehen {to proceed carefully}+ = vorsichtig behandeln {to handle with care}+ = mit etwas vorsichtig umgehen {to treat something with care}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorsichtig

  • 9 sorgfältig

    - {accurate} đúng đắn, chính xác, xác đáng - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {chary} dè dặt, hà tiện - {diligent} siêng năng, chuyên cần, cần cù - {meticulous} tỉ mỉ, quá kỹ càng - {minute} nhỏ, vụn vặt, chi ly, cặn kẽ - {narrowly} chật hẹp, hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho - {observing} có khả năng nhận xét, hay quan sát - {painstaking} chịu khó - {studious} chăm học, siêng học, chăm lo, sốt sắng, cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý = sorgfältig prüfen {to sift}+ = besonders sorgfältig {most carefully}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sorgfältig

  • 10 schreiben

    (schrieb,geschrieben) - {to pen (penned,penned/pent,pent) viết, sáng tác, + up, in) nhốt lại, nhốt vào chỗ quây - {to write (wrote,written) viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, làm thư ký, thảo ra, soạn, điền vào, viết vào, lộ ra = selbst schreiben {to autograph}+ = falsch schreiben {to misspell}+ = jemanden krank schreiben {to certify someone as ill}+ = vergiß nicht zu schreiben {be careful to write}+ = vergiß nicht zu schreiben! {be sure to write!}+ = etwas ins unreine schreiben {to make a rough copy of something}+ = es ist nicht nötig zu schreiben {there is no need for writing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreiben

  • 11 das Nachdenken

    - {excogitation} sự nghĩ ra, sự nặn ra, sự bày ra, điều nghĩ ra, điều nặn ra, điều bày ra - {muse} Muse thần nàng thơ, hứng thơ, tài thơ - {speculation} sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán - {thought} sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, kiến, ý định, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút = der Stoff zum Nachdenken {food for meditation}+ = nach langem Nachdenken {after long consideration}+ = bei näherem Nachdenken {on second thoughts}+ = zum Nachdenken anregend {meditative}+ = nach reiflichem Nachdenken {after careful consideration}+ = in tiefes Nachdenken versunken {in a brown study}+ = jemanden zum Nachdenken anregen {to give someone food for thought}+ = in tiefes Nachdenken versunken sein {to be lost in thought}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nachdenken

  • 12 vorsehen

    - {to incorporate} sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến - {to schedule} kèm danh mục, thêm phụ lục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, dự định làm vào ngày giờ đã định = vorsehen [für] {to destine [for]; to earmark [for]}+ = vorsehen [daß] {to provide [that]}+ = vorsehen [für,zu] {to design [for]}+ = sich vorsehen {to be careful; to take care; to ware}+ = etwas vorsehen {to budget for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorsehen

  • 13 die Überlegung

    - {cogitation} sự suy nghĩ chín chắn, sự ngẫm nghĩ, những điều suy nghĩ chín chắn, sự nghĩ ra, sự tạo khái niệm - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công - cớ, lý do, lý, sự quan trọng - {deliberation} sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn, sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả, tính khoan thai, tính không vội vàng = die Überlegung [über] {reflection [on]; reflexion [on]}+ = mit Überlegung {advisedly}+ = ohne Überlegung {without thinking}+ = die nochmalige Überlegung {reconsideration}+ = bei ruhiger Überlegung {on careful consideration}+ = bei näherer Überlegung {on reflection; on second thoughts}+ = bei weiterer Überlegung {on further consideration}+ = die nachträgliche Überlegung {afterthought}+ = nach reiflicher Überlegung {after long deliberation}+ = nach nochmaliger Überlegung {on reconsideration; on second thoughts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überlegung

  • 14 besorgt

    - {afraid} sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ = besorgt [um] {anxious [about,for]; apprehensive [for]; careful [of,about]; concerned [about]; solicitous [about,for]}+ = besorgt [wegen,um] {uneasy [about]}+ = besorgt sein [um] {to be worried [about]; to care [about]}+ = er hat es ihr besorgt {he fucked her alright}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besorgt

  • 15 admonish

    /əd'mɔniʃ/ * ngoại động từ - khiển trách, quở mắng, la rầy - răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên =to admonish someone's to be move careful+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn - (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước =to admonish someone's of the danger+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm - (+ of) nhắc, nhắc nhở =to admonish somebody of his promise+ nhắc ai nhớ lại lời hứa

    English-Vietnamese dictionary > admonish

  • 16 consideration

    /kən,sidə'reiʃn/ * danh từ - sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ =under consideration+ đáng được xét, đáng được nghiên cứu =to give a problem one's careful consideration+ nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề =to leave out of consideration+ không xét đến, không tính đến =to take into consideration+ xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến - sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý - sự tôn kính, sự kính trọng =to show great consideration for+ tỏ lòng tôn kính (ai) - sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công =for a consideration+ để thưởng công - cớ, lý do, lý =he will do it on no consideration+ không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng =it's of no consideration at all+ vấn đề chẳng có gì quan trọng cả !in consideration of - xét đến, tính đến; vì lẽ - để đền bù, để đền ơn !upon further consideration - sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ

    English-Vietnamese dictionary > consideration

  • 17 demand

    /di'mɑ:nd/ * danh từ - sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu =on demand+ khi yêu cầu, theo yêu cầu =in great demand+ được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộng =law of supply and demand+ luật cung cầu - (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai) * ngoại động từ - đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải =this problem demands careful treatment+ vấn đề này đòi hỏi phải giải quyết thận trọng =this letter demands an immediate reply+ lá thư này cần phải trả lời ngay tức khắc - hỏi, hỏi gặng =he demanded my business+ anh ta gặng hỏi tôi cần những gì

    English-Vietnamese dictionary > demand

  • 18 require

    /ri'kwaiə/ * ngoại động từ - đòi hỏi, yêu cầu =what do you require of me?+ anh muốn gì tôi? - cần đến, cần phải có =the matter requires careful consideration+ vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng !if required - nếu cần đến !when required - khi cần đến !where required - nơi nào cấp

    English-Vietnamese dictionary > require

  • 19 sight

    /sait/ * danh từ - sự nhìn, thị lực =long sight+ tật viễn thị =near sight+ tật cận thị =loss of sight+ sự mù, sự loà - sự nhìn, sự trông; cách nhìn =to catch sight of somebody+ nhìn thấy ai =to translate at sight+ nhìn và dịch ngay =do what is right in your own sight+ hãy làm điều anh cho làm phải - tầm nhìn =victory out of sight+ lẫn mất =to put something out of sight+ giấu cất vật gì; lờ cái gì đi =out of my sight!+ cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt! - cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày =a soses are a sight to see+ những bông hồng này trông thật đẹp mắt - (thông tục) số lượng nhiều =it will cost a sight of money+ cái đó sẽ tốn khối tiền - sự ngắm; máy ngắm (ở súng...) =to take a careful sight before firing+ ngắm cẩn thận trước khi bắn =line of sight+ đường ngắm !to heave in sight - (xem) heave !to make a sight of oneself - ăn mặc lố lăng !out of sight out of mind - xa mặt cách lòng !a sight for sore eyes - (xem) sore !to take a sight at (of) - (từ lóng) vẫy mũi chế giễu * ngoại động từ - thấy, trông thấy, nhìn thấy - quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh) - ngắm (súng) - lắp máy ngắm (vào súng...)

    English-Vietnamese dictionary > sight

См. также в других словарях:

  • careful — 1 solicitous, anxious, worried, concerned (see under CARE n) Analogous words: disquieted, perturbed, discomposed, disturbed, upset (see DISCOMPOSE): troubled, distressed (see TROUBLE vb): *watchful, vigilant, alert 2 Careful, meticulous,… …   New Dictionary of Synonyms

  • Careful — Care ful (k[^a]r f[.u]l), a. [AS. cearful.] 1. Full of care; anxious; solicitous. [Archaic] [1913 Webster] Be careful [Rev. Ver. anxious ] for nothing. Phil. iv. 6. [1913 Webster] The careful plowman doubting stands. Milton. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • careful — [ker′fəl] adj. [ME & OE: see CARE & FUL] 1. acting or working in a thoughtful, painstaking way 2. cautious, wary, or guarded [a careful reply] 3. accurately or thoroughly done or made; painstaking [a careful analysis] 4 …   English World dictionary

  • Careful — Saltar a navegación, búsqueda «Careful» Sencillo de Paramore del álbum Brand New Eyes Género(s) Punk pop y Rock Alternativo Duración 3:51 …   Wikipedia Español

  • careful — I adjective accuratus, alert, attentive, attentus, cautious, circumspect, concerned, diligens, discreet, foresighted, guarded, heedful, judicious, meticulous, mindful, on one s guard, on the alert, overcautious, painstaking, precautious,… …   Law dictionary

  • careful — ► ADJECTIVE 1) taking care to avoid mishap or harm; cautious. 2) (careful with) prudent in the use of. 3) done with or showing thought and attention. DERIVATIVES carefully adverb carefulness noun …   English terms dictionary

  • careful — O.E. cearful mournful, sad, also full of care or woe; anxious; full of concern (for someone or something), thus applying attention, painstaking, circumspect; from CARE (Cf. care) (n.) + FUL (Cf. ful). Related: Carefully (O.E. carful lice) …   Etymology dictionary

  • careful — [adj] cautious; painstaking accurate, alert, apprehensive, assiduous, attentive, chary, choosy, circumspect, concerned, conscientious, conservative, cool, deliberate, discreet, exacting, fastidious, finicky, fussy, going to great lengths*,… …   New thesaurus

  • careful */*/*/ — UK [ˈkeə(r)f(ə)l] / US [ˈkerf(ə)l] adjective 1) if someone is careful, they think about what they are doing so that they do not do anything wrong or so that they avoid problems Teachers have to be careful when criticizing pupils. Even the most… …   English dictionary

  • careful — care|ful [ kerfl ] adjective *** 1. ) if someone is careful, they think about what they are doing so that they do not do anything wrong or so that they avoid problems: Teachers have to be careful when criticizing pupils. Even the most careful… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • careful — care|ful W2S1 [ˈkeəfəl US ˈker ] adj 1.) (be) careful! spoken used to tell someone to think about what they are doing so that something bad does not happen ▪ Be careful there s broken glass on the floor! 2.) trying very hard to avoid doing… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»