-
1 card
/kɑ:d/ * danh từ - các, thiếp, thẻ =calling card+ danh thiếp =card of admission+ thẻ ra vào, thẻ vào cửa =invitation card+ thiếp mời - quân bài, bài ((cũng) playing card) - (số nhiều) sự chơi bài =a pack of cards+ một cỗ bài =trump card+ quân bài chủ - chương trình (cuộc đua...) - bản yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo) - (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card) - (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã =a knowing card+ một thằng cha láu =a queer card+ một thằng cha kỳ quặc !to have a card up one's sleeve - còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng !to have (hold) the cards in one's hands - có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay !house of cards - (xem) house !on (in) the cards - có thể, có lẽ !one's best (trump) cards - lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng) !to play one's card well - chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a sure card - chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a wrong card - chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play (lay, place) one's card on the table - nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm !to show one's card - để lộ kế hoạch !to speak by the card - nói rành rọt, nói chính xác !that's the card - (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải !to throw (fling) up one's card - bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa * danh từ - bàn chải len, bàn cúi * ngoại động từ - chải (len...) -
2 card
v. Ua khaj; muab khaj; nug khajn. Daim khaj; diam phaib; daim phiaj hluav taws xob me -
3 card holder
/'kɑ:d'houldə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đoàn viên công đoàn -
4 card man
/'kɑ:dmæn/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) carholder -
5 card-sharper
/'kɑ:d,ʃɑ:pə/ * danh từ - kẻ cờ gian bạc lận -
6 time-card
/'taimbuk/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) time-card) - sổ ghi giờ làm việc - sổ kiểm diện -
7 Alien Card
n. Ntawv nkag teb chaws -
8 bum-card
/'bʌmkɑ:d/ * danh từ - quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận) -
9 christmas-card
/'krisməskɑ:d/ * danh từ - thiếp mừng Nô-en -
10 court-card
/'kɔ:tkɑ:d/ * danh từ - quân bài có hình người (quân K, Q, J) -
11 draft-card
/'drɑ:ftkɑ:d/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) thẻ quân dịch -
12 drawing card
/'drɔ:iɳkɑ:d/ * danh từ - mục hấp dẫn, cái đinh (của cuộc biểu diễn) -
13 face-card
/'feiskɑ:d/ * danh từ - lá bài hình (quân K; quân Q; quân J) -
14 greeting-card
/'gri:tiɳkɑ:d/ * danh từ - thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...) -
15 guest-card
/'gestkɑ:d/ * danh từ - giấy đăng ký ở trọ (tại khách sạn) -
16 identity card
/ai'dentiti'kɑ:d/ * danh từ - giấy chứng minh, thẻ căn cước -
17 idiot card
/'idiət'kɑ:d/ * danh từ - (truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát) -
18 index card
/'indekskɑ:d/ * danh từ - phiếu làm mục lục -
19 letter-card
/'letəkɑ:d/ * danh từ - bưu thiếp -
20 picture-card
/'piktʃəkɑ:d/ * danh từ - quân bài có vẽ hình người (quân K, quân Q, quân J)
См. также в других словарях:
card — card1 [kärd] n. [ME carde < OFr carte < ML carta, card, paper < L charta, leaf of paper, tablet < Gr chartēs, layer of papyrus; prob. < Egypt] 1. a flat, stiff piece of thick paper or thin pasteboard, usually rectangular, as a) any … English World dictionary
Card — (k[aum]rd), n. [F. carte, fr. L. charta paper, Gr. ? a leaf of paper. Cf. {Chart}.] 1. A piece of pasteboard, or thick paper, blank or prepared for various uses; as, a playing card; a visiting card; a card of invitation; pl. a game played with… … The Collaborative International Dictionary of English
card — Ⅰ. card [1] ► NOUN 1) thick, stiff paper or thin cardboard. 2) a piece of card for writing on, especially a postcard or greetings card. 3) a business card or visiting card. 4) a small rectangular piece of plastic containing machine readable… … English terms dictionary
cârd — CÂRD, cârduri, s.n. 1. Grup mare de animale mamifere, de păsări, de peşti de acelaşi fel, care se află împreună. 2. (De obicei peior.) Ceată (mare) de oameni. ♢ expr. A se pune (sau a intra) în cârd cu cineva = a se asocia, a se întovărăşi cu… … Dicționar Român
Card — ist der Name folgender Personen: Abraham Ángel Card Valdés (1905–1924), mexikanischer Maler Andrew Card (* 1947), US amerikanischer Politiker und Lobbyist David Card (* 1956), kanadischer Ökonom und Hochschullehrer Mike Card (* 1986), deutsch… … Deutsch Wikipedia
Card — Card, v. t. 1. To comb with a card; to cleanse or disentangle by carding; as, to card wool; to card a horse. [1913 Webster] These card the short comb the longer flakes. Dyer. [1913 Webster] 2. To clean or clear, as if by using a card. [Obs.]… … The Collaborative International Dictionary of English
Card — Card, n. [F. carde teasel, the head of a thistle, card, from L. carduus, cardus, thistle, fr. carere to card.] [1913 Webster] 1. An instrument for disentangling and arranging the fibers of cotton, wool, flax, etc.; or for cleaning and smoothing… … The Collaborative International Dictionary of English
card — s. n., pl. cárduri Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic CARD Element secund de compunere savantă cu semnificaţia (în legătură cu) inima, cord . [< fr. carde]. Trimis de LauraGellner, 03.12.2004. Sursa: DN CARD, carduri … Dicționar Român
Card — Card, v. i. [imp. & p. p. {Carded}; p. pr. & vb. n. {Carding}.] To play at cards; to game. Johnson. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
card — s.f.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} tessera nominativa che consente di usufruire di determinati servizi {{line}} {{/line}} DATA: 1987. ETIMO: ingl. card propr. carta … Dizionario italiano
card — /kard, ingl. kɑːd/ [vc. ingl., propr. «carta»] s. f. inv. 1. tessera, carta 2. accorc. di credit card … Sinonimi e Contrari. Terza edizione