-
1 carcass
/'kɑ:kəs/ Cách viết khác: (carcass)/'kɑ:kəs/ * danh từ - xác súc vật; uồm thây - xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) - thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) - puốm thân xác =to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình =to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác - khung, sườn (nhà tàu...) - (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat - thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp) -
2 carcass
n. Tus qauv tuag; tus qauv lwj -
3 der Kadaver
- {carcass} xác súc vật, uồm thây, xác, thân súc vật đã chặt đầu moi ruột, puốm thân xác, khung, sườn, đạn phóng lửa -
4 das Gerippe
- {carcass} xác súc vật, uồm thây, xác, thân súc vật đã chặt đầu moi ruột, puốm thân xác, khung, sườn, đạn phóng lửa - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương -
5 carcase
/'kɑ:kəs/ Cách viết khác: (carcass)/'kɑ:kəs/ * danh từ - xác súc vật; uồm thây - xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) - thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) - puốm thân xác =to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình =to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác - khung, sườn (nhà tàu...) - (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat - thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp) -
6 das Skelett
- {bone} xương, chất xương, chất ngà, chất ngà răng, chất sừng cá voi, đồ bằng xương, con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, bộ xương, thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, đồng đô-la - {carcass} xác súc vật, uồm thây, xác, thân súc vật đã chặt đầu moi ruột, puốm thân xác, khung, sườn, đạn phóng lửa - {skeleton} bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương -
7 das Aas
- {bastard} con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường loại xấu - {carcass} xác súc vật, uồm thây, xác, thân súc vật đã chặt đầu moi ruột, puốm thân xác, khung, sườn, đạn phóng lửa - {carrion} xác chết đã thối, cái thối tha, vật nhơ bẩn, vật kinh tởm - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh -
8 der Rumpf
- {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {carcass} xác súc vật, uồm thây, xác, thân súc vật đã chặt đầu moi ruột, puốm thân xác, khung, sườn, đạn phóng lửa - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, vỏ, bao, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {trunk} hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = der Rumpf (Tier) {barrel}+ = der Rumpf (Flugzeug) {fuselage}+
См. также в других словарях:
Carcass — Жанры goregrind (1985 1990) deathgrind, death metal, brutal death metal(1991 1992) melodic death metal, death n roll (1993 1996, с 2008) Годы 1985 1996, с 2008 … Википедия
Carcass — Pays d’origine Angleterre Genre musical Goregrind (tôt) Death metal (mi) Death mélodique (plus tard) Années d activité 1985 à 1996, 2007 Labels Earache Records Site officiel … Wikipédia en Français
Carcass — Saltar a navegación, búsqueda Carcass Carcass en Bogotá, Colombia, Noviembre 1 de 2008 Información personal … Wikipedia Español
Carcass — may refer to: * Carcase the body of slaughtered animal after the removal of the offal etc. [Delbridge, Arthur, The Macquarie Dictionary, 2nd ed., Macquarie Library, North Ryde, 1991] *Carcass A term for a dead body, typically that of an animal.… … Wikipedia
Carcass — Car cass (k[aum]r kas), n.; pl. {Carcasses}. [Written also {carcase}.] [F. carcasse, fr. It. carcassa, fr. L. caro flesh + capsa chest, box, case. Cf. {Carnal}, {Case} a sheath.] 1. A dead body, whether of man or beast; a corpse; now commonly the … The Collaborative International Dictionary of English
Carcass — Carcass … Deutsch Wikipedia
carcass — late 13c., from Anglo Norm. carcois, perhaps influenced by O.Fr. charcois (Mod.Fr. carcasse) trunk of a body, chest, carcass, and Anglo L. carcosium dead body, all of uncertain origin. Not used of humans after c.1750, except contemptuously. It.… … Etymology dictionary
carcass — index body (person), cadaver, corpse Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
Carcass — es un grupo de Death Metal, procedentes de Liverpool, Inglaterra … Enciclopedia Universal
carcass — corpse, cadaver, *body … New Dictionary of Synonyms
carcass — the dead body of an animal, is the preferred form (rather than carcase) and has the plural form carcasses … Modern English usage