Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

capitäl

  • 21 das Betriebskapital

    - {floating capital; rolling capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Betriebskapital

  • 22 das Haupt

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang - mạch nhánh, mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo = Haupt- {banner; capital; cardinal; characteristic; chief; fundamental; general; grand; great; head; leading; main; major; mother; primal; prime; principal; staple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haupt

  • 23 der Vorteil

    - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột - {emolument} lương, tiền thù lao - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {interest} sự quan tâm, sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tập thể cùng chung một quyền lợi - {odds} sự chênh lệch, sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ - {privilege} đặc quyền, đặc ân - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {vantage} sự hơn thế, phần thắng = Vorteil haben {to benefit}+ = Vorteil ziehen [aus] {to profit [by]}+ = im Vorteil sein {to be on the inside track}+ = Vorteil bringen {to bring grist to the mill}+ = zum Vorteil von {for}+ = von Vorteil sein {to be of use}+ = zu Ihrem Vorteil {in your interest}+ = zu seinem Vorteil {to his advantage; to his profit}+ = der geldwerte Vorteil {cash values advantage}+ = einen Vorteil haben [vor] {to have the pull [of,on,over]}+ = Vorteil erlangen über {to gain}+ = er kennt seinen Vorteil {he knows which side his bread is buttered}+ = einen Vorteil herausschlagen {to gain an advantage}+ = das ist schon ein großer Vorteil {that's half the battle}+ = sich zu seinem Vorteil ändern {to change for the better}+ = sich einen Vorteil verschaffen {to gain an advantage}+ = einen Vorteil aus etwas ziehen {to profit from something}+ = sich zu seinem Vorteil verändern {to change for the better}+ = jemandem einen Vorteil abgewinnen {to get the better of someone}+ = es soll dir zum Vorteil gereichen {it shall be better for you}+ = einen Vorsprung oder Vorteil schaffen {to give a competitive edge}+ = auf seinen eigenen Vorteil bedacht sein {to further one's own interests}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorteil

  • 24 die Kapitalsteuer

    - {tax on capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kapitalsteuer

  • 25 die Kapitalrücklagen

    (Kommerz) - {capital reserves}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kapitalrücklagen

  • 26 das Fremdkapital

    - {outside capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fremdkapital

  • 27 die Kapitalflucht

    - {flight of capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kapitalflucht

  • 28 das Anlagekapital

    - {invested capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anlagekapital

  • 29 die Kapitalbildung

    - {formation of capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kapitalbildung

  • 30 das Risikokapital

    - {venture capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Risikokapital

  • 31 die Kapitalknappheit

    - {shortage of capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kapitalknappheit

  • 32 die Kapitalerhöhung

    - {increase of capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kapitalerhöhung

  • 33 das Eigenkapital

    - {own capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eigenkapital

  • 34 der Knauf

    - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {pommel} núm chuôi kiếm, núm yên ngựa = der Knauf (Architektur) {capital}+ = der gotische Knauf (Architektur) {finial}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knauf

  • 35 kapital

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {major} nhiều, trọng đại, anh, trưởng, đến tuổi trưởng thành, chuyên đề - {principal} - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được, nghiêm trọng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kapital

  • 36 der Kapitalzins

    - {interest on capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kapitalzins

  • 37 hauptsächlich

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {cardinal} số lượng, đỏ thắm - {chief} đứng đầu, trưởng, trọng yếu - {chiefly} người đứng đầu, hợp với thủ lĩnh, trước nhất, nhất là, chủ yếu là - {especially} đặc biệt là - {first} trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, lần đầu, thà - {generally} nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường - {main} quan trọng nhất - {mainly} phần lớn - {mostly} hầu hết, thường là - {particularly} đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết - {primarily} - {primary} nguyên thuỷ, đầu, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, bậc nhất, đại cổ sinh - {principal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hauptsächlich

  • 38 die Kapitalbilanz

    - {net capital movement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kapitalbilanz

  • 39 der Kapitalmangel

    - {lack of capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kapitalmangel

  • 40 das Stammkapital

    - {share capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stammkapital

См. также в других словарях:

  • CAPITAL — La profusion des significations du terme «capital» dans l’ensemble de la littérature économique constituerait pour les linguistes un excellent exemple du peu d’aptitude de tout mot à contenir à la fois le général (ou l’essentiel) et le spécifique …   Encyclopédie Universelle

  • capital — cap·i·tal 1 adj [Latin capitalis, from caput head, a person s life (as forfeit)] 1 a: punishable by death capital murder b: involving execution a capital case 2 [Medieval Latin capitalis chief, principal, from Latin …   Law dictionary

  • capital — capital, ale (ka pi tal, ta l ) adj. 1°   Où il s agit de la tête ou de la vie ; qui mérite le dernier supplice. Procès capital. Intenter une accusation capitale. Condamner quelqu un à la peine capitale. •   Et Cinna vous impute à crime capital… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • capital — cap i*tal (k[a^]p [i^]*tal), n. [Cf. L. capitellum and capitulum, a small head, the head, top, or capital of a column, dim. of caput head; F. chapiteau, OF. capitel. See {chief}, and cf. {cattle}, {chattel}, {chapiter}, {chapter}.] 1. (Arch.) The …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Capital — Saltar a navegación, búsqueda El término capital (del latín caput, cabeza) puede referirse a los siguientes conceptos: En derecho y finanzas, el capital es una cantidad de dinero que se presta o se impone, de la cual se distingue el interés… …   Wikipedia Español

  • Capital G — «Capital G» Сингл Nine Inch Nails из ал …   Википедия

  • Capital — Cap i*tal, a. [F. capital, L. capitalis capital (in senses 1 & 2), fr. caput head. See {Chief}, and cf. {Capital}, n.] 1. Of or pertaining to the head. [Obs.] [1913 Webster] Needs must the Serpent now his capital bruise Expect with mortal pain.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Capital — Beschreibung Wirtschaftszeitschrift Sprache Deutsch …   Deutsch Wikipedia

  • capital — adjetivo 1. (antepuesto / pospuesto) Que tiene mucha importancia: error capital. Este asunto tiene un interés capital para mí. Tu opinión es de capital importancia para todos nosotros. pecado* capital. pena* capital. adjetivo,sustantivo femenino… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • capital — (Del lat. capitālis). 1. adj. Perteneciente o relativo a la cabeza. 2. En la doctrina cristiana, se dice de los siete pecados o vicios que son cabeza u origen de otros; como la soberbia. 3. Dicho de una población: Principal y cabeza de un Estado …   Diccionario de la lengua española

  • Capital.fr — Capital (mensuel) Pour les articles homonymes, voir Capital (homonymie).   …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»