Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

capacity+en

  • 1 capacity

    /kə'pæsiti/ * danh từ - sức chứa, chứa đựng, dung tích - năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận =a mind of great capacity+ trí óc sâu rộng =this book is within the capacity of young readers+ cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được - năng suất =labour capacity+ năng suất lao động - tư cách, quyền hạn =in one's capacity as+ với tư cách là - (điện học) điện dung !capacity house - rạp hát chật ních khán giả !filled to capacity - đầy ắp !packed to capacity - chật ních

    English-Vietnamese dictionary > capacity

  • 2 heat capacity

    /'hi:tkə'pæsiti/ * danh từ - (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt =atomic heat_capacity+ tỷ nhiệt nguyên tử =molecular heat_capacity+ tỷ nhiệt phân tử

    English-Vietnamese dictionary > heat capacity

  • 3 paying capacity

    /'petiɳkə'pæsiti/ * danh từ - khả năng thanh toán

    English-Vietnamese dictionary > paying capacity

  • 4 thermal capacity

    /'θə:məlkə'pæsiti/ * danh từ - (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt

    English-Vietnamese dictionary > thermal capacity

  • 5 yield capacity

    /'ji:ldkə'pæsiti/ * danh từ - năng suất

    English-Vietnamese dictionary > yield capacity

  • 6 die Kapazität

    - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung = die Kapazität (Fachmann) {authority}+ = die freie Kapazität {spare capacity}+ = die parasitäre Kapazität (Elektrotechnik) {parasite capacity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kapazität

  • 7 die ausverkauften Häuser

    - {capacity houses}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die ausverkauften Häuser

  • 8 das Fassungsvermögen

    - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {content} nội dung, sức đựng, dung lượng, thể tích, diện tích, bề mặt, lượng, phân lượng, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn, sự bỏ phiếu thuận - những phiếu thuận, những người bỏ phiếu thuận - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fassungsvermögen

  • 9 die Eigenschaft

    - {attribute} thuộc tính, vật tượng trưng, thuộc ngữ - {characteristic} đặc tính, đặc điểm - {property} quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, tính chất, đồ dùng sân khấu - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm = in der Eigenschaft [als] {in the capacity [of]}+ = die angeborene Eigenschaft {innateness}+ = die physikalische Eigenschaft {physical property}+ = in dienstlicher Eigenschaft {in official capacity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eigenschaft

  • 10 die Kälteleistung

    - {refrigerating capacity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kälteleistung

  • 11 die Leistung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, hiệu suất - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {performance} sự làm, sự thi hành, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, đặc tính, đặc điểm bay - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, nghề nghiệp, đồ làm ra, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí, máy, cơ cấu - xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Leistung (Motor) {throughput}+ = die Leistung (Maschine) {rating}+ = die unerhörte Leistung {exceptional performance}+ = die großartige Leistung {feat}+ = die bedeutende Leistung {achievement}+ = die zugeführte Leistung {input}+ = elektrische Leistung {electrical power}+ = die bahnbrechende Leistung {pioneering work}+ = eine gediegene Leistung {sound workmenship}+ = eine bestechende Leistung {an outstanding performance}+ = die versicherungsfremde Leistung {additional burden; extraneous burden}+ = eine großartige artistische Leistung {a brilliant feat of circus artistry}+ = die außergewöhnliche sportliche Leistung {hat trick}+ = das ist eine Leistung, die ihresgleichen sucht {that is an unparalleled achievement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistung

  • 12 die Überkapazität

    - {over-capacity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überkapazität

  • 13 die Keimfähigkeit

    - {germination capacity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Keimfähigkeit

  • 14 die Produktionsleistung

    - {productive capacity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Produktionsleistung

  • 15 das Hohlmaß

    - {dry measure; measure of capacity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hohlmaß

  • 16 der Beruf

    - {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {calling} tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {profession} nghề, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo - lời thề tin theo - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {trade} thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {vocation} thiên hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = von Beruf {by profession; by trade}+ = den Beruf verfehlen {to miss one's vocation}+ = einen Beruf ausüben {to follow a profession}+ = der handwerkliche Beruf {skilled trade}+ = einen Beruf ergreifen {to enter a profession; to get a job; to take up an occupation}+ = er ist Maurer von Beruf {he is a bricklayer by trade}+ = seinen Beruf verfehlt haben {to have missed one's vocation}+ = auf einen anderen Beruf umsatteln {to change jobs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beruf

  • 17 die Nennleistung

    - {nominal capacity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nennleistung

  • 18 die Gesamtleistung

    (Maschine) - {total capacity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesamtleistung

  • 19 die Höchstleistung

    - {best performance; maximum capacity; maximum output}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höchstleistung

  • 20 die Kanalkapazität eines Kabelnetzes

    - {channel capacity} = die Lizenz für den Betrieb eines Kabelnetzes {cable franchise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kanalkapazität eines Kabelnetzes

См. также в других словарях:

  • capacity — ca·pac·i·ty n pl ties 1: a qualification, power, or ability (as to give consent or make a testament) created by operation of law 2: an individual s ability or aptitude; esp: mental ability as it relates to responsibility for the commission of a… …   Law dictionary

  • Capacity — is the ability to hold, receive or absorb, or a measure thereof, similar to the concept of volume.Capacity may also refer to: *Capacity (economics), the point of production at which a firm or industry s average (or per unit ) costs begin to rise …   Wikipedia

  • Capacity — Ca*pac i*ty (k[.a]*p[a^]s [i^]*t[y^]), n.; pl. {Capacities} ( t[i^]z). [L. capacitus, fr. capax, capacis; fr. F. capacit[ e]. See {Capacious}.] 1. The power of receiving or containing; extent of room or space; passive power; used in reference to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • capacity — [kə pas′i tē] n. pl. capacities [ME & OFr capacite < L capacitas < capax: see CAPACIOUS] 1. the ability to contain, absorb, or receive and hold 2. a) the amount of space that can be filled; room for holding; content or volume [a tank with a …   English World dictionary

  • capacity — ► NOUN (pl. capacities) 1) the maximum amount that something can contain or produce. 2) (before another noun ) fully occupying the available space: a capacity crowd. 3) the total cylinder volume that is swept by the pistons in an internal… …   English terms dictionary

  • capacity — early 15c., from M.Fr. capacité (15c.), from L. capacitatem (nom. capacitas) breadth, capacity, from capax (gen. capacis) able to hold much, from capere to take (see CAPABLE (Cf. capable)). Meaning largest audience a place can hold is 1908. Verb… …   Etymology dictionary

  • capacity — [n1] volume; limit of volume held accommodation, amplitude, bulk, burden, compass, contents, dimensions, expanse, extent, full, holding ability, holding power, latitude, magnitude, mass, measure, proportions, quantity, range, reach, retention,… …   New thesaurus

  • Capacity —   [engl.], Kapazität …   Universal-Lexikon

  • capacity — *ability, capability Analogous words: amplitude, *expanse, spread: extent, magnitude, *size, volume: aptitude, *gift, faculty, talent, bent, turn, knack Antonyms: incapacity Contrasted words: powerlessness, impotence (see corresponding adjectives …   New Dictionary of Synonyms

  • capacity — n. ability to hold 1) to capacity (filled to capacity) 2) lung; seating; storage capacity 3) a capacity of (a capacity of twenty gallons) ability 4) intellectual, mental capacity 5) one s earning capacity 6) a capacity for (a capacity for making… …   Combinatory dictionary

  • capacity — A lending and credit analysis term that describes a borrower s or applicant s ability to meet debt service obligations. See debt service coverage. American Banker Glossary credit grantor s measurement of a person s ability to repay loans.… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»