-
1 aufnahmefähig
- {capacious} rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều - {receptive} dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội - {recipient} receptive = nicht mehr aufnahmefähig sein {to be incapable of taking anything}+ -
2 geräumig
- {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều - {commodious} rộng rãi, thênh thang, tiện lợi - {extensive} bao quát - {roomy} - {spacious} rộn lớn -
3 weit
- {afar} xa, ở xa, cách xa - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều - {distant} cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {extensive} bao quát - {far} xa xôi, xa xăm - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {long (longer,longest) dài, lâu, kéo dài, cao, đáng kể, dài dòng, chán, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, không có thành kiến, xo trá, rộng khắp, trệch xa = so weit {thus far}+ = weit weg {a long way off; far afield}+ = weit weg [von] {far away [from]}+ = so weit wie {as far as}+ = das geht zu weit {that's going too far}+ -
4 umfassend
- {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều - {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {comprehensive} bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý - {encyclopaedic} bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung - {exhaustive} hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo - {extensive} bao quát - {full} đầy, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức - thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {global} toàn cầu, toàn thể, toàn bộ - {inclusive} gồm cả, kể cả, tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản - {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, chung chung - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn
См. также в других словарях:
Capacious — Ca*pa cious (k[.a]*p[=a] sh[u^]s), a. [L. capax, acis, fr. capere to take. See {Heave}.] 1. Having capacity; able to contain much; large; roomy; spacious; extended; broad; as, a capacious vessel, room, bay, or harbor. [1913 Webster] In the… … The Collaborative International Dictionary of English
capacious — I adjective able to contain a great deal, ample, big, broad, capable of holding much, colossal, commodious, comprehensive, deep, expanded, expansive, extended, extensive, generous, gigantic, great, huge, immense, large, massive, roomy, spacious,… … Law dictionary
capacious — 1610s, from L. capax (gen. capacis), from capere to take (see CAPABLE (Cf. capable)) … Etymology dictionary
capacious — *spacious, commodious, ample Analogous words: *broad, wide: extended or extensive (see corresponding verb EXTEND): expanded or expansive (see corresponding verb EXPAND) Antonyms: exiguous (of quarters, spaces, containers) Contrasted words:… … New Dictionary of Synonyms
capacious — [adj] ample, extensive abundant, broad, comfortable, commodious, comprehensive, dilatable, distensible, expandable, expansive, extended, generous, liberal, plentiful, roomy, sizable, spacious, substantial, vast, voluminous, wide; concepts 481,772 … New thesaurus
capacious — ► ADJECTIVE ▪ having a lot of space inside; roomy. DERIVATIVES capaciously adverb capaciousness noun. ORIGIN from Latin capax capable … English terms dictionary
capacious — [kə pā′shəs] adj. [< L capax (gen. capacis), large < capere, to take (see HAVE) + OUS] able to contain or hold much; roomy; spacious capaciously adv. capaciousness n … English World dictionary
capacious — [[t]kəpe͟ɪʃəs[/t]] ADJ GRADED: usu ADJ n Something that is capacious has a lot of space to put things in. [FORMAL] ...her capacious handbag … English dictionary
capacious — adjective Etymology: Latin capac , capax capacious, capable, from Latin capere Date: 1606 containing or capable of containing a great deal Synonyms: see spacious • capaciously adverb • capaciousness noun … New Collegiate Dictionary
capacious — capaciously, adv. capaciousness, n. /keuh pay sheuhs/, adj. capable of holding much; spacious or roomy: a capacious storage bin. [1605 15; CAPACI(TY) + OUS] Syn. ample, large. Ant. confining. * * * … Universalium
capacious — adjective Having a lot of space inside; roomy. The car was capacious enough to fit all his guests. Syn: ample, commodious, roomy, spacious, exhaustively capable, voluminous, massive, large … Wiktionary