Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

capable+es

  • 1 capable

    /'keipəbl/ * tính từ - có tài, có năng lực giỏi =a very capable doctor+ một bác sĩ rất giỏi - có thể, có khả năng, dám, cả gan =show your teacher what you are capable of+ hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào =the situation in capable of improvement+ tình hình có khả năng cải thiện được

    English-Vietnamese dictionary > capable

  • 2 capable

    adj. Txuj rab peev xwm

    English-Hmong dictionary > capable

  • 3 keimfähig

    - {capable of germinating; germinable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > keimfähig

  • 4 erwerbsfähig

    - {capable of earning a living}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwerbsfähig

  • 5 ausbaufähig

    - {capable of extension; expandable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbaufähig

  • 6 imstande

    - {capable} có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan = imstande sein [zu] {to be enabled [to]}+ = nicht imstande {incapable}+ = imstande sein zu {to be able to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > imstande

  • 7 bildungsfähig

    - {capable of being educated} = nicht bildungsfähig {ineducable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bildungsfähig

  • 8 fähig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {fit} dùng được, thích hợp, vừa hơn, xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {habile} - {sciential} khoa học, hiểu biết, tinh thông, am hiểu = fähig [zu tun,zu etwas] {capable [of doing,of something]}+ = fähig sein {to can; to know (knew,known)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fähig

  • 9 leistungsfähig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fit} dùng được, thích hợp, vừa hơn, xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {powerful} hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {productive} sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều, sinh sản nhiều, màu mỡ, phong phú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leistungsfähig

  • 10 tüchtig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, hoàn mỹ - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {good (better,best) tốt, tuyệt, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {heartily} thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {proficient} giỏi giang, thành thạo - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {skilful} khéo, khéo tay, tinh xảo - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {useful} có ích, dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = tüchtig (Mahlzeit) {square}+ = tüchtig essen {to pitch into}+ = tüchtig laufen {to stir one's stumps}+ = tüchtig zu tun haben {to have one's work cut out}+ = er schritt tüchtig aus {he put his best foot forward}+ = wir wurden tüchtig naß {we got a good ducking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tüchtig

  • 11 tauglich

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {useful} có ích, làm ăn được, cừ, thạo dùng = tauglich [für,zu] {serviceable [to]}+ = tauglich [zu tun,zu etwas] {capable [of doing,of something]}+ = tauglich sein {to fit}+ = nicht tauglich {unfit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tauglich

  • 12 staff

    /stɑ:f/ * danh từ, số nhiều staves, staffs - gậy, ba toong - gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực) - cán, cột - chỗ dựa, chỗ nương tựa =to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai - (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng - (y học) dụng cụ mổ bóng đái - hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa) - (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu =regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn =staff officer+ sĩ quan tham mưu - (số nhiều staffs) ban, bộ =editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo - (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận =teaching staff+ bộ phận giảng dạy - (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave) !staff of life - bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người) * ngoại động từ - bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan) =to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

    English-Vietnamese dictionary > staff

  • 13 staves

    /stɑ:f/ * danh từ, số nhiều staves, staffs - gậy, ba toong - gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực) - cán, cột - chỗ dựa, chỗ nương tựa =to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai - (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng - (y học) dụng cụ mổ bóng đái - hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa) - (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu =regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn =staff officer+ sĩ quan tham mưu - (số nhiều staffs) ban, bộ =editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo - (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận =teaching staff+ bộ phận giảng dạy - (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave) !staff of life - bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người) * ngoại động từ - bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan) =to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

    English-Vietnamese dictionary > staves

См. также в других словарях:

  • capable — [ kapabl ] adj. • XIVe; bas lat. capabilis, de capere « contenir, être susceptible de » I ♦ 1 ♦ Vx Qui a le pouvoir, la possibilité de recevoir, de supporter. Les hommes sont « indignes de Dieu, et capables de Dieu » (Pascal). Capable d une joie …   Encyclopédie Universelle

  • capable — CAPABLE. adj. des 2 g. Qui a les qualités requises pour quelque chose. C est un homme capable de gouverner. C est un homme capable des plus grandes choses. Il n est capable de rien. f♛/b] Il se dit aussi De ceux qui ont l âge compétent pour… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Capable — Ca pa*ble, a. [F. capable, LL. capabilis capacious, capable, fr. L. caper to take, contain. See {Heave}.] 1. Possessing ability, qualification, or susceptibility; having capacity; of sufficient size or strength; as, a room capable of holding a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • capable — CAPABLE. adj. de tout genre, Habile, intelligent. En ce sens il se dit absolument. Un homme capable. Mettre une affaire, une charge entre les mains d une personne capable. Il signifie aussi, Celuy qui a les qualitez requises pour faire quelque… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • capable — I adjective able, accomplished, adept, adequate, adroit, aptus, competent, deft, effective, effectual, equal to, expert, facile, fit, fitted, gifted, idoneus, masterly, potent, proficient, qualified, skillful, suited, worthy associated concepts:… …   Law dictionary

  • capable — Capable, Capax. Capable de pouvoir entendre que c est d amitié, et comme il s y faut maintenir, Capax amicitiae. Il n est point capable de tenir office, Capere magistratum non potest. B. ex Cicerone …   Thresor de la langue françoyse

  • capable — [kā′pə bəl] adj. [Fr < LL capabilis < L capere, to take: see HAVE] having ability; able to do things well; skilled; competent SYN. ABLE capable of 1. susceptible of; admitting of; open to 2. having the ability or qualities necessary for 3.… …   English World dictionary

  • capable — competent, qualified, *able Analogous words: efficient, *effective, effectual, efficacious Antonyms: incapable Contrasted words: incompetent, unqualified (see IN CAPABLE) …   New Dictionary of Synonyms

  • capable — ► ADJECTIVE 1) (capable of) having the ability or quality necessary to do. 2) able to achieve efficiently whatever one has to do. DERIVATIVES capably adverb. ORIGIN French, from Latin capere take or hold …   English terms dictionary

  • capable of — 1. Able to take in, contain, understand, etc (archaic) 2. Sufficiently able, good, well made, etc to, or sufficiently bad, foolish, etc, to (followed by verbal noun or other action noun) 3. Susceptible of • • • Main Entry: ↑capable …   Useful english dictionary

  • capable — 1560s, from L.L. capabilis receptive, used by theologians, from L. capax able to hold much, broad, wide, roomy; also receptive, fit for; adjectival form of capere to grasp, lay hold, take, catch; undertake; take in, hold; be large enough for;… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»