Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

capability

  • 1 das Leistungsprofil

    - {capability profile}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leistungsprofil

  • 2 das Leistungsvermögen

    - {capability} khả năng, năng lực, năng lực tiềm tàng - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {potential} tiềm lực, điện thế, thế, lối khả năng - {productivity} sức sản xuất, hiệu suất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leistungsvermögen

  • 3 die Leistungsfähigkeit

    - {capability} khả năng, năng lực, năng lực tiềm tàng - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {effectiveness} sự có hiệu lực, ấn tượng sâu sắc - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, hiệu suất - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, đặc tính, đặc điểm bay - {potential} tiềm lực, điện thế, thế, lối khả năng - {productivity} sức sản xuất = die körperliche Leistungsfähigkeit {fitness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistungsfähigkeit

  • 4 die Leistungsmerkmale

    - {capability characteristics}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistungsmerkmale

  • 5 die Fähigkeit

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài nghệ, tài vặt - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {attainment} sự đạt được, số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {capability} năng lực tiềm tàng - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {fitness} sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất - năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều = die Fähigkeit [zu] {talent [for]}+ = die Fähigkeit besitzen [als] {to qualify [as]}+ = die sprachliche Fähigkeit {linguistic capability}+ = die künstlerische Fähigkeit {artistry}+ = die Fähigkeit zu lesen und zu schreiben {literacy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fähigkeit

  • 6 die Tüchtigkeit

    - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {capability} khả năng, năng lực, năng lực tiềm tàng - {cleverness} sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng suất, hiệu suất - {fitness} sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự phải, tình trạng sung sức - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {skill} sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tüchtigkeit

  • 7 die Tauglichkeit

    - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {capability} năng lực tiềm tàng - {competence} tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền - {fitness} sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức - {suitability} sự hợp - {usefulness} sự ích lợi, tính chất có ích, kh năng, sự thành thạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tauglichkeit

  • 8 die Befähigung

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {calibre} cỡ, đường kính, phẩm chất, tính chất, thứ, hạng - {capability} năng lực tiềm tàng - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung = die Befähigung [zu] {competence [for]; qualification [for]}+ = die Befähigung [für,zu] {fitness [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Befähigung

См. также в других словарях:

  • Capability — is the ability to perform actions. As it applies to human capital, capability is the sum of expertise and capacity.It is a component within the theories of: * Capability based security in computing. * Capability approach in welfare economics. *… …   Wikipedia

  • capability — UK US /ˌkeɪpəˈbɪləti/ noun [C or U] ► the ability or power to do something: manufacturing/marketing/technological capability »Firms with stronger technological capability are more likely to realize e commerce value. the capability to do sth »They …   Financial and business terms

  • capability — index ability, caliber (mental capacity), caliber (quality), capacity (aptitude), competence ( …   Law dictionary

  • Capability — Ca pa*bil i*ty, n.; pl. {Capabilities}. 1. The quality of being capable; capacity; capableness; esp. intellectual power or ability. [1913 Webster] A capability to take a thousand views of a subject. H. Taylor. [1913 Webster] 2. Capacity of being… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • capability — 1580s, formed in English from CAPABLE (Cf. capable) + ITY (Cf. ity). Capabilities undeveloped faculty or property is attested from 1778 …   Etymology dictionary

  • capability — *ability, capacity Analogous words: competence, qualification or qualifications (see corresponding adjectives at ABLE): proficiency, adeptness, expertness, skillfulness (see corresponding adjectives at PROFICIENT): *art, skill, cunning Antonyms:… …   New Dictionary of Synonyms

  • capability — [n] ability to perform adequacy, aptitude, art, capacity, competence, craft, cunning, effectiveness, efficacy, efficiency, facility, faculty, means, might, potency, potential, potentiality, power, proficiency, qualification, qualifiedness, skill …   New thesaurus

  • capability — ► NOUN (pl. capabilities) ▪ the power or ability to do something …   English terms dictionary

  • capability — [kā΄pə bil′ə tē] n. pl. capabilities 1. the quality of being capable; practical ability 2. a capacity for being used or developed 3. [pl.] abilities, features, etc. not yet developed or utilized …   English World dictionary

  • capability — noun ADJECTIVE ▪ advanced, enhanced ▪ limited ▪ The company s manufacturing capability is limited. ▪ potential ▪ proven …   Collocations dictionary

  • capability */*/ — UK [ˌkeɪpəˈbɪlətɪ] / US noun [countable/uncountable] Word forms capability : singular capability plural capabilities 1) the ability to do something She could win the competition – she certainly has the capability. The firm wants to increase its… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»