Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cap-bolt

  • 1 der Blitz

    - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {flash} ánh sáng loé lên, tia, sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, cảnh hồi tưởng flash back), phù hiệu, dòng nước nâng, tiếng lóng kẻ cắp, tin ngắn, bức điện ngắn - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {lightning} tia chớp - {thunderbolt} việc bất ngờ, tin sét đánh, lời doạ nạt = wie der Blitz {like a streak of lightning; like the wind}+ = der Blitz schlug ein {the lightning struck}+ = vom Blitz getroffen {struck by lightning}+ = wie ein geölter Blitz {like a bat out of hell; like greased lightning}+ = schnell wie der Blitz {hell for leather}+ = wie vom Blitz getroffen {thunderstruck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blitz

  • 2 der Bolzen

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {boult} - {gib} đinh kẹp, má kẹp, cái chốt, cái chèn, cái chêm - {gudgeon} cá đục, người khờ dại, người cả tin, bu lông, trục, ngõng trục, cổ trục - {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông, đá ngần, chìa khoá, khoá, điệu, âm điệu, cái khoá, phím, nút bấm, bấm chữ, mộng gỗ, chốt sắt, cái nêm, cái manip telegraph key), bí quyết, giải pháp, lời giải đáp - sách giải đáp toán, lời chú dẫn, bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, nguyên tắc cơ bản, khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt - giọng, cách suy nghĩ, cách diễn đạt, quyền lực của giáo hoàng, then chốt, chủ yếu - {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, cẳng, chân, thùng nhỏ = der Bolzen (Technik) {dump; stud}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bolzen

  • 3 sichten

    - {to assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện, cung cấp các mặt hàng, assort with ẩn ý với, tương đắc với - giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to sieve} giần - {to sift} rắc, chọn lọc, phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây - {to sight} thấy, trông thấy, nhìn thấy, quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm, ngắm, lắp máy ngắm - {to winnow} quạt, sy, sàng lọc, chọn lựa, phân biệt, đập, vỗ = sichten (Getreide) {to winnow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sichten

См. также в других словарях:

  • cap bolt — noun : tap bolt …   Useful english dictionary

  • Bolt — usually refers to a type of fastener.Bolt may refer to:Fasteners* A cap screw, as used in a bolted joint * Screw, a cylindrical threaded fastener * Deadbolt, a kind of locking mechanism * Bolt (climbing), an anchor point used in rock… …   Wikipedia

  • cap screw — n. a kind of bolt used in a tapped hole, usually without a nut, as for fastening cylinder covers, etc …   English World dictionary

  • cap screw — noun a threaded screw for machine parts; screws into a tapped hole • Hypernyms: ↑screw * * * noun : tap bolt * * * a fastener for machine parts, threaded along the whole length of its shank and held by threads tapped in the hole in which it is… …   Useful english dictionary

  • Cap nut — A cap nut, or acorn nut, is a nut that is closed on one end and resembles an acorn. By tightening against the end of the bolt, it avoids compression of the part being fastened, and is commonly used to fasten parts that must be able to spin freely …   Wikipedia

  • cap nut — noun A closed nut having a dome like cap over the back, protruding part of the engaged screw or bolt. Syn: acorn nut …   Wiktionary

  • cap screw — a fastener for machine parts, threaded along the whole length of its shank and held by threads tapped in the hole in which it is screwed. Cf. machine bolt, machine screw. [1880 85] * * * …   Universalium

  • cap screw — /ˈkæp skru/ (say kap skrooh) noun a bolt with a cylindrical head which is turned by a wrench designed to fit into the hexagonal recess in the head …  

  • Usain Bolt — Pour les articles homonymes, voir Bolt. Usain Bolt …   Wikipédia en Français

  • machine bolt — noun a bolt with a square or hexagonal head on one end and a threaded shaft on the other end; tightened with a wrench; used to connect metal parts • Hypernyms: ↑bolt * * * noun : a metal rod with a usually square or hexagonal wrench head at one… …   Useful english dictionary

  • tap bolt — noun : a headed bolt used without a nut for screwing into a hole called also cap screw, tap screw; see bolt illustration * * * a bolt for driving into a tapped hole in metal and that can be held in place without a nut. [1860 65] * * * tap bolt… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»