Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

canyon

  • 1 das tief eingeschnittene Flußtal

    - {canyon} hẽm núi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das tief eingeschnittene Flußtal

  • 2 die Vorschrift

    - {canon} tiêu chuẩn, luật lệ, quy tắc, phép tắc, nghị định của giáo hội, kinh sách được công nhận, giáo sĩ, danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả, canông - cái móc chuông, chữ cỡ 48, canyon - {commandment} điều răn, lời dạy bảo - {decree} - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {law} phép, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {precept} châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh, trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền, giới luật - {prescript} sắc lệnh - {prescription} sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, sự cho đơn, đơn thuốc, thời hiệu, phong tục tập quán lâu đời được viện ra - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {receipt} công thức, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ - {rule} nguyên tắc, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = nach Vorschrift {as ordered; as prescribed; by precept}+ = die liturgische Vorschrift (Kirche) {rubric}+ = nach Vorschrift arbeiten {to work to rule}+ = Er arbeitet nach Vorschrift. {He works to rule.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorschrift

  • 3 die Regel

    - {canon} tiêu chuẩn, luật lệ, quy tắc, phép tắc, nghị định của giáo hội, kinh sách được công nhận, giáo sĩ, danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả, canông - cái móc chuông, chữ cỡ 48, canyon - {law} phép, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu - {precept} châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh, trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền, giới luật - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ - {rule} nguyên tắc, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Regel (Menstruation) {period}+ = in der Regel {as a rule; usually}+ = die stehende Regel {standing rule}+ = ein Regel bilden {to frame a rule}+ = eine Regel verletzen {to break a rule}+ = die Abweichung von der Regel {divergence from the rule}+ = die Ausnahme bestätigt die Regel {the exception proves the rule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Regel

См. также в других словарях:

  • canyon — [ kanjɔ̃; kanjɔn ] ou cañon [ kaɲɔn ] n. m. • cagnon 1856; esp. du Mexique cañon, augment. de caño « tube »; cf. canne ♦ Gorge très profonde creusée par un cours d eau dans une chaîne de montagnes. Le Grand Canyon du Colorado. Océanogr. Longue et …   Encyclopédie Universelle

  • Canyon — Saltar a navegación, búsqueda Canyon es el nombre de una serie de siete satélites de reconocimiento de la Fuerza Aérea de Estados Unidos. Fueron los primeros grandes satélites espía de los Estados Unidos y todos fueron lanzados desde Cabo… …   Wikipedia Español

  • Canyon — Canyon, TX U.S. city in Texas Population (2000): 12875 Housing Units (2000): 5091 Land area (2000): 4.951991 sq. miles (12.825598 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 4.951991 sq. miles (12.825598 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Canyon, TX — U.S. city in Texas Population (2000): 12875 Housing Units (2000): 5091 Land area (2000): 4.951991 sq. miles (12.825598 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 4.951991 sq. miles (12.825598 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • canyon — /ˈkɛnjon, ingl. ˈkænjən/ s. m. inv. cañón (sp.), valle, forra, gola, canalone. SFUMATURE canyon gola forra Canyon è una parola inglese che designa in maniera specifica una valle tipica dell America settentrionale, originata dall erosione fluviale …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • Canyon — Can yon, n. The English form of the Spanish word {Ca[ n]on}. [1913 Webster] || …   The Collaborative International Dictionary of English

  • canyon — / kænjən/, it. / kɛnjon/ s. ingl. [adattam. angloamer. dello sp. cañón ], usato in ital. al masch. (geogr.) [vallata molto profonda a forma di corridoio, incisa da un fiume in un tavolato, con pareti strapiombanti] ▶◀ Ⓖ (tosc.) botro, forra, gola …   Enciclopedia Italiana

  • canyon — (n.) 1834, from Mex.Sp. cañon, extended sense of Sp. cañon a pipe, tube, gorge, from cano a tube, from L. canna reed (see CANE (Cf. cane)). But earlier spelling callon (1560s) might suggest a source in calle street …   Etymology dictionary

  • canyon — [n] gulf in mountain area coulee, glen, gorge, gulch, gully, ravine, valley; concepts 509,513 Ant. mountain …   New thesaurus

  • canyon — ► NOUN ▪ a deep gorge, especially one with a river flowing through it. ORIGIN Spanish cañón tube , from Latin canna cane …   English terms dictionary

  • canyon — ☆ canyon [kan′yən ] n. [AmSp cañón < Sp, a pipe, tube, gorge < caño, a tube < L canna, a reed: see CANE] a long, narrow valley between high cliffs, often with a stream flowing through it …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»