Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

canton+[1]

  • 1 der Kanton

    - {canton} tổng, bang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kanton

  • 2 das Feld

    - {acre} mẫu Anh, cánh đồng, đồng cỏ - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {field} đồng ruộng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi, trường - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ dùng, đồ vật, đ - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {shield} cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn, người che chở, vật che chở, bộ phận hình khiên, miếng độn = das Feld (Rennen) {ruck}+ = das Feld (Button) {button}+ = das Feld (Schachbrett) {square}+ = das Feld räumen {to make way; to yield the palm}+ = das Feld behaupten {to stand one's ground}+ = ins Feld rücken {to take the field}+ = das rechteckige Feld (Architektur) {pane}+ = das quellenfreie Feld (Physik) {solenoidal field}+ = auf dem Feld wachsend {campestral}+ = das entfernt liegende Feld {outfield}+ = in einem Feld anbringen {to canton}+ = zwanzig Leute arbeiten auf dem Feld {twenty people are working in the field}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feld

  • 3 der Bezirk

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {borough} thành phố, thị xã, khu - {boundary} đường biên giới, ranh giới - {canton} tổng, bang - {circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra, địa phận đi kinh lý, mạch, vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng, sự nối tiếp của sự việc...) - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {district} địa hạt, quận, huyện, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, trường - {precinct} khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh, vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô, giới hạn, khu vực tuyển cử, khu vực cảnh sát - {province} địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {region} tầng lớp, khoảng - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {territory} đất đai, lãnh thổ - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bezirk

  • 4 einquartieren

    - {to canton} chia thành tổng, chia đóng từng khu vực có dân cư - {to lodge} cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho, chứa đựng, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp = einquartieren [bei] {to billet [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einquartieren

См. также в других словарях:

  • CANTON — Canton, la plus grande ville de Chine du Sud, a constitué aux XIXe et XXe siècles un centre politique et social largement autonome, tant en raison de son éloignement de Pékin que de ses communications plus aisées avec l’étranger. Son cas illustre …   Encyclopédie Universelle

  • Canton — may refer to: *Canton (administrative division), a territorial subdivision of a country **Cantons of Belgium **Cantons of Bolivia **Cantons of Bosnia and Herzegovina: a subdivision of the Federation of Bosnia and Herzegovina **Canada: Canadian… …   Wikipedia

  • Canton — ist der Name mehrerer Orte in den Vereinigten Staaten: Canton (Colorado) Canton (Connecticut) Canton (Georgia) Canton (Illinois) Canton (Indiana) Canton (Iowa) Canton (Kansas) Canton (Kentucky) Canton (Maine) Canton (Maryland) Canton… …   Deutsch Wikipedia

  • Canton — Canton, NY U.S. village in New York Population (2000): 5882 Housing Units (2000): 1680 Land area (2000): 3.235550 sq. miles (8.380036 sq. km) Water area (2000): 0.102594 sq. miles (0.265716 sq. km) Total area (2000): 3.338144 sq. miles (8.645752… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Canton — Saltar a navegación, búsqueda Canton puede referirse a: Canton (licor), licores de jengibre, uno de los cuales es producido en Jarnac, Francia, y otro que se produce en la provincia de Guangdong, China Canton Elektronik GmbH, un fabricante alemán …   Wikipedia Español

  • Canton 10 — is the tenth canton of the Federation of Bosnia and Herzegovina, located in the western part of Bosnia. The capital is in Livno.Geography and populationThe area of the canton is 4,934 km², a tenth of the surface of Bosnia Herzegovina. At the 1991 …   Wikipedia

  • Canton De Gy — Administration Pays France Région Franche Comté Département Haute Saône Arrondissement Arrondissement de Vesoul Code cantonal 70 10 Che …   Wikipédia en Français

  • Canton de gy — Administration Pays France Région Franche Comté Département Haute Saône Arrondissement Arrondissement de Vesoul Code cantonal 70 10 Che …   Wikipédia en Français

  • Canton d’Ay — Canton d Ay Pour les articles homonymes, voir AY. Canton d Aÿ Administration Pays France Région Champagne Ardenne Département …   Wikipédia en Français

  • Cantón 10 — Saltar a navegación, búsqueda Cantón 10 Kanton 10 Cantones de la Federación de Bosnia y Herzegovina de Bosnia y Herzegovina …   Wikipedia Español

  • Canton de Gy — Administration Pays France Région Franche Comté Département Haute Saône Arrondissement Arrondissement de Vesoul …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»