Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cane+trash

  • 1 cane-trash

    /'keintræʃ/ * danh từ - bã, bã mía ((cũng) trash)

    English-Vietnamese dictionary > cane-trash

  • 2 trash

    /træʃ/ * danh từ - bã; bã mía ((cũng) cane-trash) - cành cây tỉa bớt - vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =that novel is mere trash+ cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị =to talk trash+ nói nhăng nói nhít, nói láo lếu =to write trash+ viết láo lếu - người vô giá trị, đồ cặn bã * ngoại động từ - tỉa, xén (cành, lá) - (thông tục) xử tệ, coi như rác

    English-Vietnamese dictionary > trash

  • 3 die abgehauenen Äste

    - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die abgehauenen Äste

  • 4 die Schundliteratur

    - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schundliteratur

  • 5 der Kehricht

    - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người, tiền mặt - {filth} rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu, điều ô trọc, lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ - {garbage} lòng, ruột, văn chương sọt rác literary garbage) - {offscourings} cặn bâ, rác rưởi &) - {refuse} đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kehricht

  • 6 der Schund

    - {catchpenny} hàng mã loè loẹt - {garbage} lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác literary garbage) - {offal} đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, cám, tấm, bổi, cặn bã, những phần cắt bỏ, thịt thối rữa, thú vật chết thối, tồi, loại kém - {shoddy} vải tái sinh, hàng xấu, hàng thứ phẩm - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schund

  • 7 der Kitsch

    - {hokum} kịch bản rẻ tiền, lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã = der Kitsch (Literatur) {sobstory; sobstuff}+ = der süßliche Kitsch {schmaltz}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kitsch

  • 8 der Abfall

    - {backsliding} sự tái phạm - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {dross} xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn, cặn bã, rác rưởi - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {garbage} lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác literary garbage) - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, cục, mảng, mô sáp, thuốc mê - {leavings} những cái còn lại, những cái còn thừa - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {offal} đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, cá rẻ tiền, cám, tấm, bổi, những phần cắt bỏ, thịt thối rữa, thú vật chết thối, tồi, loại kém - {pigwash} nước gạo vo, nước rửa bát - {refuse} đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {scum} bọt, váng - {secession} sự ra khỏi, sự ly khai - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí = der Abfall [von] {defection [from]; tergiversation [from]}+ = der Abfall (Senkung) {descent; drop; fall; slope}+ = der Abfall (Technik) {waster}+ = der schmutzige Abfall {soil}+ = der radioaktive Abfall {nuclear waste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfall

  • 9 der Plunder

    - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, cục, mảng, mô sáp, thuốc mê - {plug} nút, chốt, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu - {raffle} rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi, cuộc xổ số - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Plunder

См. также в других словарях:

  • Cane trash — Cane Cane (k[=a]n), n. [OE. cane, canne, OF. cane, F. canne, L. canna, fr. Gr. ka nna, ka nnh; prob. of Semitic origin; cf. Heb. q[=a]neh reed. Cf. {Canister}, {canon}, 1st {Cannon}.] [1913 Webster] 1. (Bot.) (a) A name given to several peculiar… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cane-trash — caneˈ trash noun Refuse of sugar cane used for fuel when boiling the juice • • • Main Entry: ↑cane …   Useful english dictionary

  • cane trash — noun : refuse of sugar cane : bagasse …   Useful english dictionary

  • Trash — Trash, n. [Cf. Icel. tros rubbish, leaves, and twigs picked up for fuel, trassi a slovenly fellow, Sw. trasa a rag, tatter.] 1. That which is worthless or useless; rubbish; refuse. [1913 Webster] Who steals my purse steals trash. Shak. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trash ice — Trash Trash, n. [Cf. Icel. tros rubbish, leaves, and twigs picked up for fuel, trassi a slovenly fellow, Sw. trasa a rag, tatter.] 1. That which is worthless or useless; rubbish; refuse. [1913 Webster] Who steals my purse steals trash. Shak.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cane — (k[=a]n), n. [OE. cane, canne, OF. cane, F. canne, L. canna, fr. Gr. ka nna, ka nnh; prob. of Semitic origin; cf. Heb. q[=a]neh reed. Cf. {Canister}, {canon}, 1st {Cannon}.] [1913 Webster] 1. (Bot.) (a) A name given to several peculiar palms,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cane borer — Cane Cane (k[=a]n), n. [OE. cane, canne, OF. cane, F. canne, L. canna, fr. Gr. ka nna, ka nnh; prob. of Semitic origin; cf. Heb. q[=a]neh reed. Cf. {Canister}, {canon}, 1st {Cannon}.] [1913 Webster] 1. (Bot.) (a) A name given to several peculiar… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cane mill — Cane Cane (k[=a]n), n. [OE. cane, canne, OF. cane, F. canne, L. canna, fr. Gr. ka nna, ka nnh; prob. of Semitic origin; cf. Heb. q[=a]neh reed. Cf. {Canister}, {canon}, 1st {Cannon}.] [1913 Webster] 1. (Bot.) (a) A name given to several peculiar… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cane — n. & v. n. 1 a the hollow jointed stem of giant reeds or grasses (bamboo cane). b the solid stem of slender palms (malacca cane). 2 = sugar cane. 3 a raspberry cane. 4 material of cane used for wickerwork etc. 5 a a cane used as a walking stick… …   Useful english dictionary

  • trash — n. & v. n. 1 esp. US worthless or waste stuff; rubbish, refuse. 2 a worthless person or persons. 3 a thing of poor workmanship or material. 4 (in full cane trash) W.Ind. the refuse of crushed sugar canes and dried stripped leaves and tops of… …   Useful english dictionary

  • trash — trash1 [trash] n. [prob. < Scand, as in Norw dial. trask, lumber, trash, akin to ON tros, broken twigs < IE base * der , to tear, split off > TEAR1] 1. parts that have been broken off, stripped off, etc., esp. leaves, twigs, husks, and… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»