Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cane+it

  • 1 cane

    /kein/ * danh từ - cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau - cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...) - can, ba toong, gậy - roi (để đánh) - thỏi (sáp...) * ngoại động từ - đánh bằng roi, quất - (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học) - đan mây vào =to cane the seat of a chair+ đan mây mặt ghế

    English-Vietnamese dictionary > cane

  • 2 cane

    v. Ntaus
    n. Tus qws; yav kab tsib; tus pas

    English-Hmong dictionary > cane

  • 3 cane-brake

    /'keinbreik/ * danh từ - bãi lau sậy

    English-Vietnamese dictionary > cane-brake

  • 4 cane-chair

    /'keintʃeə/ * danh từ - ghế mây

    English-Vietnamese dictionary > cane-chair

  • 5 cane-sugar

    /'kein,ʃugə/ * danh từ - đường mía

    English-Vietnamese dictionary > cane-sugar

  • 6 cane-trash

    /'keintræʃ/ * danh từ - bã, bã mía ((cũng) trash)

    English-Vietnamese dictionary > cane-trash

  • 7 corn cane

    n. Tus quav pob kws

    English-Hmong dictionary > corn cane

  • 8 sugar cane

    n. Kab tsib

    English-Hmong dictionary > sugar cane

  • 9 raspberry-cane

    /'rɑ:zbərikein/ * danh từ, (thường) số nhiều - (thực vật học) cây mâm xôi

    English-Vietnamese dictionary > raspberry-cane

  • 10 sugar-cane

    /'ʃugəkein/ * danh từ - (thực vật học) cây mía

    English-Vietnamese dictionary > sugar-cane

  • 11 swagger-cane

    /'swægəkein/ Cách viết khác: (swagger-stick) /'swægəstik/ -stick) /'swægəstik/ * danh từ - gậy ngắn (của sĩ quan)

    English-Vietnamese dictionary > swagger-cane

  • 12 sword-cane

    /'sɔ:dkein/ Cách viết khác: (sword-stick) /'sɔ:dstik/ -stick) /'sɔ:dstik/ * danh từ - cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong)

    English-Vietnamese dictionary > sword-cane

  • 13 das Zuckerrohr

    - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi = das Zuckerrohr (Botanik) {sugar cane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zuckerrohr

  • 14 der Spazierstock

    - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi - {stick} cái gậy, que củi, cán, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spazierstock

  • 15 das Schilfrohr

    - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi = das Schilfrohr (Botanik) {reed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schilfrohr

  • 16 der Rohrzucker

    - {cane sugar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rohrzucker

  • 17 das Rohr

    - {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang - {conduit} máng nước, ống cách điện - {pipe} ống dẫn, ống sáo, ống tiêu, kèn túi, ống quần, điếu, tẩu tobacco pipe), tẩu thuốc, mạch ống, còi của thuyền trưởng, tiếng còi của thuyền trưởng, tiếng hát, tiếng chim hót, đường bẫy chim rừng - {tube} săm inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, ống tràng = das Rohr (Botanik) {cane; reed}+ = mit Rohr bedecken {to reed}+ = mit Rohr beziehen {to cane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rohr

  • 18 der Stock

    - {baton} dùi cui, gậy chỉ huy, que gỗ truyền tay - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi - {ferule} ferula - {floor} sàn, tầng, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh, cần, thanh kéo, tay đòn - {staff} cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế, bộ phận - khuông nhạc stave) - {stick} que củi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = einen Stock höher {on the next floor}+ = Er ist steif wie ein Stock. {He is as stiff as a poker.}+ = jemanden mit einem Stock schlagen {to baton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stock

  • 19 der Stamm

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, họ - {genus} phái, giống, loại - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương - {stem} cuống, cọng, chân, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {tribe} bộ lạc, lũ, bọn, tụi, tông - {trunk} hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = der Stamm (Grammatik) {theme}+ = Stamm- {parent; primitive}+ = der freistehende Stamm {standard}+ = der Apfel fällt nicht weit vom Stamm {like father like son}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stamm

  • 20 der Kehricht

    - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người, tiền mặt - {filth} rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu, điều ô trọc, lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ - {garbage} lòng, ruột, văn chương sọt rác literary garbage) - {offscourings} cặn bâ, rác rưởi &) - {refuse} đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kehricht

См. также в других словарях:

  • cane — [ kan ] n. f. • quenne 1338; p. ê. de ca , onomat., et a. fr. aine, ane, lat. anas « canard » ♦ Femelle du canard. La cane et ses canetons. Petite cane. ⇒ 1. canette. ⊗ HOM. Canne. ● cane nom féminin Canard femelle adulte et reproducteur. Nom… …   Encyclopédie Universelle

  • Cane — (k[=a]n), n. [OE. cane, canne, OF. cane, F. canne, L. canna, fr. Gr. ka nna, ka nnh; prob. of Semitic origin; cf. Heb. q[=a]neh reed. Cf. {Canister}, {canon}, 1st {Cannon}.] [1913 Webster] 1. (Bot.) (a) A name given to several peculiar palms,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cane — ist der Name folgender Orte in den Vereinigten Staaten: Cane (Arizona) Cane (North Carolina) Cane Beds (Arizona) Cane Brake (North Carolina) Cane Hill (Missouri) Cane Junction (Texas) Cane Ridge (Tennessee) Cane Savannah (South Carolina) Cane… …   Deutsch Wikipedia

  • cane (1) — {{hw}}{{cane (1)}{{/hw}}s. m.  (f. cagna ) 1 Mammifero domestico dei Carnivori, onnivoro, con odorato eccellente, pelame di vario colore, pupilla rotonda; ha dimensioni, forma del muso e attitudini variabili secondo la razza: cane da guardia, di… …   Enciclopedia di italiano

  • cane — s.m. [lat. canis ]. 1. (zool.) [nome di varie specie di mammiferi carnivori canidi, e in particolare del cane domestico (Canis familiaris ): c. da caccia, da pastore, da guardia ; c. poliziotto ] ● Espressioni (con uso fig.): (andarsene) come un… …   Enciclopedia Italiana

  • cane — CANE. s. f. Espece d oiseau aquatique. Cane sauvage. cane privée. cane d Inde. cane petiere. On dit prov. Faire la cane, pour dire, Faire une action de lascheté. Pour éviter un peril il a fait la cane …   Dictionnaire de l'Académie française

  • cane — CANE. s. f. Espèce d oiseau aquatique. Cane sauvage. Cane privée. Cane d Inde. La cane est la femelle du canard. [b]f♛/b] On dit figurément et familièrement, qu Un homme a fait la cane, Lorsqu il a marqué de la peur dans une occasion où il… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Cane — (k[=a]n), v. t. [imp. & p. p. {Caned} (k[=a]nd); p. pr. & vb. n. {Caning}.] 1. To beat with a cane. Macaulay. [1913 Webster] 2. To make or furnish with cane or rattan; as, to cane chairs. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cane — [kān] n. [ME & OFr canne < It canna < L, reed, cane < Gr kanna; prob. < Assyr qanū (or Heb qaneh), tube, reed < Sumerian gin] 1. the slender, jointed, usually flexible stem of any of certain plants, as bamboo or rattan 2. any plant …   English World dictionary

  • cane — late 14c., from O.Fr. cane reed, cane, spear (13c., Mod.Fr. canne), from L. canna reed, cane, from Gk. kanna, perhaps from Assyrian qanu tube, reed (Cf. Hebrew qaneh, Arabic qanah reed ), from Sumerian gin reed. But Tucker finds this borrowing… …   Etymology dictionary

  • Cané — (de or. caló) m. Cierto juego de *baraja parecido al monte. * * * cané. (De sacanete). m. Juego de azar parecido al monte. * * * Cané, Miguel …   Enciclopedia Universal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»