Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

candy+(

  • 1 candy

    /'kændi/ * danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo =candy store+ cửa hàng kẹo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain * ngoại động từ - làm thành đường phèn - tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...) * nội động từ - kết thành đường (mật ong...)

    English-Vietnamese dictionary > candy

  • 2 candy

    v. Xyaw qab zib; tov qab zib
    n. Lub qhab noom qab zib

    English-Hmong dictionary > candy

  • 3 sugar-candy

    /'ʃugə,kændi/ * danh từ - đường phèn

    English-Vietnamese dictionary > sugar-candy

  • 4 die Leckerei

    - {candy} kẹo, côcain

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leckerei

  • 5 das Konfekt

    - {candy} kẹo, côcain - {comfit} kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê, quả ngào đường, mứt quả - {confection} sự pha chế, quả đóng hộp, mứt, áo quần may sẵn - {confectionery} cửa hàng mứt kẹo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Konfekt

  • 6 das Bonbon

    - {candy} kẹo, côcain - {comfit} kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê, quả ngào đường, mứt quả - {goody} goody-goody - {lozenge} hình thoi, viên thuốc hình thoi - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetmeat} = das große Bonbon {bull's eye}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bonbon

  • 7 die Süßigkeit

    - {candy} kẹo, côcain - {comfit} kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê, quả ngào đường, mứt quả - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetness} tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương, vẻ có duyên, vẻ đáng yêu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Süßigkeit

  • 8 kristallisieren

    - {to candy} làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường, kết thành đường = kristallisieren [zu] {to crystallize [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kristallisieren

  • 9 kandieren

    - {to candy} làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường, kết thành đường - {to crystallize} kết tinh, bọc đường kính, rắc đường kính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kandieren

  • 10 beschönigen

    - {to candy} làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường, kết thành đường - {to colour} tô màu, tô điểm, tô vẽ, đổi màu, ngả màu, ửng đỏ, đỏ bừng - {to embellish} làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to gloze [over]} phỉnh phờ, nói ngọt, chú thích, chú giải - {to mince} băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói uốn éo - {to palliate} làm giảm bớt tạm thời, làm dịu, bào chữa - {to plaster} trát vữa, trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao, dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý bằng thạch cao - {to sugar} bỏ đường, rắc đường, bọc đường, dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschönigen

  • 11 chewy

    /'tʃu:i/ * tính từ - phải nhai nhiều =chewy candy+ kẹo phải nhai nhiều

    English-Vietnamese dictionary > chewy

См. также в других словарях:

  • Candy — steht für: Werke: Candy (Southern), ein Roman von Terry Southern aus dem Jahr 1958 Candy (1968), auf dem Roman von Terry Southern basierender Spielfilm unter der Regie von Christian Marquand Lovin Candy (Originaltitel: Candy: A Novel of Love and… …   Deutsch Wikipedia

  • Candy — Hoover Group Год основания 1945 Расположение …   Википедия

  • Candy-O — Candy O …   Википедия

  • Candy — Saltar a navegación, búsqueda Candy puede referirse a: Candy, canción del músico estadounidense Iggy Pop; Candy, canción de la cantante estadounidense Mandy Moore; Candy, película estadounidense dirigida por Christian Marquand y protagonizada por …   Wikipedia Español

  • Candy — Can dy (k[a^]n d[y^]), v. t. [imp. & p. p. {Candied} (k[a^]n d[=e]d); p. pr & vb. n. {Candying}.] [F. candir (cf. It. candire, Sp. az[ u]car cande or candi), fr. Ar. & Pers. qand, fr. Skr. Kha[.n][.d]da piece, sugar in pieces or lumps, fr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Candy 66 — Saltar a navegación, búsqueda Candy 66 Información personal Origen Caracas, Venezuela …   Wikipedia Español

  • Candy — f English (esp. U.S.): from an affectionate nickname derived from the vocabulary word candy confectionery. The word candy is from French sucre candi ‘candied sugar’, i.e. sugar boiled to make a crystalline sweet. The French word is derived from… …   First names dictionary

  • candy — [kan′dē] n. pl. candies [< sugar candy < ME (sugre) candi < OFr (sucre) candi < OIt ( zucchero) candi < Ar qandi < Pers qand, cane sugar; prob. < Sans khaṇḍa, piece (of sugar)] 1. crystallized sugar made by boiling and… …   English World dictionary

  • Candy — (Пуэрто Игуасу,Аргентина) Категория отеля: 1 звездочный отель Адрес: Av. Cordoba 412, 3308 Пуэрто Игуасу …   Каталог отелей

  • Candy — Can dy (k[a^]n d[y^]), v. i. 1. To have sugar crystals form in or on; as, fruits preserved in sugar candy after a time. [1913 Webster] 2. To be formed into candy; to solidify in a candylike form or mass. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • candy — late 13c., crystalized sugar, from O.Fr. çucre candi sugar candy, ultimately from Arabic qandi, from Pers. qand cane sugar, probably from Skt. khanda piece (of sugar), perhaps from Dravidian (Cf. Tamil kantu candy, kattu to harden, condense ). As …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»