Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

canada

  • 1 Kanada

    - {Canada}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Kanada

  • 2 dominion

    /də'minjən/ * danh từ - quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối =to be under the dominion of...+ dưới quyền của..., dưới quyền thống trị của... =to hold dominion over...+ thống trị... đặt... dưới quyền, bắt... phải lệ thuộc - lãnh địa (phong kiến) - lãnh thổ tự trị, nước tự trị; thuộc địa =the Portuguese dominions+ những thuộc địa Bồ-đào-nha =Dominion of Canada+ nước tự trị Ca-na-đa (tự trị từ sau 1867) - (pháp lý) quyền chiếm hữu

    English-Vietnamese dictionary > dominion

  • 3 said

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > said

  • 4 say

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > say

См. также в других словарях:

  • CANADA — CANADA, country in northern half of North America and a member of the British Commonwealth. At the beginning of the 21st century, its population of approximately 370,000 Jews made it the world s fourth largest Jewish community after the United… …   Encyclopedia of Judaism

  • Canada — • Comprises all that part of North America north of the United States, with the exception of Newfoundland, and Labrador Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Canada     Canada      …   Catholic encyclopedia

  • Cañada — bezeichnet: Cañada Real, einen traditionellen Viehtriebweg in Spanien Cañada ist der Name folgender Orte: Cañada (Alicante), spanische Stadt in der Provinz Alicante Cañada de Benatanduz, spanische Ortschaft in der Provinz Teruel Cañada de Gómez,… …   Deutsch Wikipedia

  • CANADA — D’UN OCÉAN à l’autre, comme le mentionne sa devise (A mari usque ad mare ), le Canada est un pays de dimension continentale. Deuxième État au monde par la superficie (9 970 610 km2), le pays apparaît comme le symbole de la démesure spatiale. Sur… …   Encyclopédie Universelle

  • Canada — bezeichnet: Canada, Staat in Nordamerika (englische und französische Bezeichnung), siehe Kanada Canada Park, Naherholungsgebiet in der Nähe von Jerusalem O Canada, die Nationalhymne des Staates Kanada Canada (Einheit), ein Flüssigkeitsmaß Canada… …   Deutsch Wikipedia

  • Cañada — Saltar a navegación, búsqueda El término cañada puede referirse a: Una rambla, un espacio de tierra entre dos alturas poco distantes entre sí. Una vía pecuaria destinada al tránsito de ganado transhumante, Cañada Real es el nombre que reciben en… …   Wikipedia Español

  • Canada — Can a*da, n. A country in North America, bordering the United States on the north. It is a federation which includes English speaking provinces and the French speaking Province of Quebec. [1913 Webster +PJC] {Canada balsam}. See under {Balsam}.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Canada '67 — est un film documentaire produit par Walt Disney Pictures pour et diffusé dans le pavillon canadien de l Exposition universelle de 1967[1],[2]. Sommaire 1 Synopsis …   Wikipédia en Français

  • Canăda [1] — Canăda, die größte der colonisirten Provinzen (Settled Provinces) des Brititischen NAmerika, grenzt im N. an Labrador, im O. an den Lorenz Golf u. die britische Provinz Neu Braunschweig, im SO. u. S. an die Vereinigten Staaten (Maine, New… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Canăda [2] — Canăda (Gesch.). Der Name C. soll von dem spanischen aca nada! (d.i. hier [im Norden] ist nichts!) herkommen, welches die Spanier, es entdeckend, wegen des unproductiven Landes ausgerufen hätten; nach Andern von dem Cabo de Nada, einem Vorgebirg… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • canada — s. f. 1. Azinhaga, atalho. 2. Fila de estacas, através de um rio, para indicar o vau. 3. Sulco formado pelas rodas dos veículos. 4. Faixa de terreno baixo, mais ou menos em forma de canal.   ‣ Etimologia: espanhol cañada, espaço de terra entre… …   Dicionário da Língua Portuguesa

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»