Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

called

  • 1 sogenannt

    - {so-called} cái gọi là

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sogenannt

  • 2 einrücken

    - {to indent} làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa, làm mẻ, in lõm xuống, rập, sắp chữ thụt vào, lõm xuống, làm bản sao, chia ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi, viết đơn đặt - ra lệnh sung công = einrücken (Zeile) {to indent}+ = einrücken (Technik) {to engage}+ = einrücken (Militär) {to be called up for military service; to join the ranks; to march in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einrücken

  • 3 er beschimpfte ihn

    - {he called him names}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er beschimpfte ihn

  • 4 angeblich

    - {alleged} được cho là, bị cho là, được viện ra, được dẫm ra, được vin vào - {nominal} tên, danh, chỉ có tên, danh nghĩa, hư, nhỏ bé không đáng kể, danh từ, như danh từ, giống danh t - {ostensible} bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là - {pretended} giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách - {professed} công khai, không che giấu, tự xưng, tự nhận, đã phát nguyện - {so-called} cái gọi là - {supposed} cho là nó có, coi như là đúng, chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeblich

  • 5 das Schiff legte in Dover an

    - {the ship called in Dover}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schiff legte in Dover an

  • 6 die Wohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {home} nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} căn nhà, toà nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = die Wohnung wechseln {to move}+ = die armselige Wohnung {hovel}+ = eine Wohnung suchen {to look for a flat}+ = eine Wohnung beziehen {to move into lodgings}+ = sich die Wohnung einrichten {to furnish one's home}+ = Ich suchte Ihre Wohnung auf. {I called at your house.}+ = jemanden in einer neuen Wohnung unterbringen {to rehouse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wohnung

См. также в других словарях:

  • called — called; un·called; …   English syllables

  • Called — Call Call (k[add]l), v. t. [imp. & p. p. {Called} (k[add]ld); p. pr. & vb. n. {Calling}] [OE. callen, AS. ceallian; akin to Icel. & Sw. kalla, Dan. kalde, D. kallen to talk, prate, OHG. kall[=o]n to call; cf. Gr. ghry ein to speak, sing, Skr. gar …   The Collaborative International Dictionary of English

  • called — kɔːl n. cry; telephone conversation; visit; ring; invitation; claim; need v. shout; cry; invite; make a telephone call; visit adj. referring to someone or something that can be called …   English contemporary dictionary

  • called-up — mobilized, conscripted, summoned for military service; invited, summoned, called by telephone …   English contemporary dictionary

  • Called To Serve (song) — Called to Serve is a hymn sung in The Church of Jesus Christ of Latter day Saints. The words were written by Grace Gordon and the music by Adam Giebel. It is hymn number 249 in the 1985 LDS hymnal. [Church of Jesus Christ of Latter day Saints.… …   Wikipedia

  • Called to Common Mission — is an agreement between The Episcopal Church and the Evangelical Lutheran Church in America (ELCA), establishing full communion between them. It was ratified by the ELCA in 1999, the ECUSA in 2000, after the narrow failure of a previous agreement …   Wikipedia

  • Called To Serve — may refer to: *Called To Serve (song), ia a song sung by the Church of Jesus Christ of Latter day Saints *Called To Serve (album), is a religious album by the Mormon Tabernacle Choir …   Wikipedia

  • called bond — ➔ bond * * * called bond UK US noun [C] ► FINANCE a bond that has been bought back from investors before the date when it would normally be paid …   Financial and business terms

  • called-up share capital — UK US noun [U] (also called up capital) ► FINANCE the amount of a company s capital which has been paid for by people who have bought shares, or for which the company is asking payment: »The firm has just €2000 of called up share capital, no… …   Financial and business terms

  • called by duty — index bound Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • called for — index essential (required), important (urgent), indispensable, mandatory, requisite Burton s Legal Thesaurus. Willi …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»