Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

calciné

  • 1 calcine

    /'kælsain/ Cách viết khác: (calcinate)/'kælsineit/ * ngoại động từ - nung thành vôi - đốt thành tro - nung khô * nội động từ - bị nung thành vôi - bị đốt thành tro - bị nung khô

    English-Vietnamese dictionary > calcine

  • 2 brennen

    (brannte,gebrannt) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to calcine} nung thành vôi, đốt thành tro, nung khô, bị nung thành vôi, bị đốt thành tro, bị nung khô - {to cauterize} làm cho cứng, làm chai - {to distil} chảy nhỏ giọt, được cất, để chảy nhỏ giọt, cất - {to fire} làm nổ, bắn, làm đỏ, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to roast} quay, nướng, rang, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to sting (stung,stung) châm, chích, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, đau nhói, đau nhức = brennen (brannte,gebrannt) [vor] {to glow [with]}+ = brennen (brannte,gebrannt) (Augen) {to smart}+ = brennen (brannte,gebrannt) (Ziegel) {to bake}+ = darauf brennen, etwas zu tun {to be burning to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brennen

  • 3 ausglühen

    - {to anneal} u, tôi, thấu, tôi luyện, rèn luyện - {to calcine} nung thành vôi, đốt thành tro, nung khô, bị nung thành vôi, bị đốt thành tro, bị nung khô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausglühen

  • 4 kalzinieren

    - {to calcine} nung thành vôi, đốt thành tro, nung khô, bị nung thành vôi, bị đốt thành tro, bị nung khô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kalzinieren

См. также в других словарях:

  • calciné — calciné, ée (kal si né, née) part. passé. 1°   Réduit en chaux ou oxyde métallique. 2°   Très échauffé. •   Tous ces rocs calcinés sous un soleil rongeur, Brûlent et font hâter les pas du voyageur, A. CHÉNIER 34. 3°   Brûlé. Un rôti calciné.… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Calcine — Cal*cine , v. i. [imp. & p. p. {Calciden}; p. pr. & vb. n. {Calcining}.] [F. calciner, fr. L. calx, calcis, lime. See {Calx}.] [1913 Webster] 1. To reduce to a powder, or to a friable state, by the action of heat; to expel volatile matter from by …   The Collaborative International Dictionary of English

  • calciné — ⇒CALCINÉ, ÉE, part. passé et adj. I. Part. passé de calciner. II. Adj. Qui a été soumis à une forte chaleur; brûlé. Un pan de muraille à demi calciné (FLAUBERT, Salammbô, t. 2, 1863, p. 34) : • Ces rocs tout calcinés, cette terre noirâtre, Tout d …   Encyclopédie Universelle

  • Calcine — Nom surtout porté dans les Pyrénées Orientales et l Aude, rencontré aussi aujourd hui à la Réunion. Désigne celui qui est originaire d un lieu dit (la) Calcine, lieu où l on extrayait la chaux. On rencontre le toponyme dans les P O à Oms et à… …   Noms de famille

  • Calcine — Cal*cine , v. i. To be converted into a powder or friable substance, or into a calx, by the action of heat. Calcining without fusion Newton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • calciné — Calciné, [calcin]ée. part …   Dictionnaire de l'Académie française

  • calcine — ► VERB ▪ reduce, oxidize, or dry (a substance) by roasting or strong heat. DERIVATIVES calcination noun. ORIGIN Latin calcinare, from calx lime …   English terms dictionary

  • calcine — [kal′sīn΄, kal sīn′; kal′sin] vt., vi. calcined, calcining [ME calcinen < OFr calciner < ML calcinare (an alchemists term) < L calx: see CALCIUM] 1. to change to calx or powder by heating to a high temperature, but below the melting… …   English World dictionary

  • calcine — degenos statusas T sritis chemija apibrėžtis Metalų oksidai, gaunami sudeginus jų sulfidines rūdas. atitikmenys: angl. calcine; cinder rus. огарок …   Chemijos terminų aiškinamasis žodynas

  • calcine — I. verb (calcined; calcining) Etymology: Middle English calcenen, from Medieval Latin calcinare, from Late Latin calcina lime, from Latin calc , calx Date: 14th century transitive verb to heat (as inorganic materials) to a high temperature but… …   New Collegiate Dictionary

  • calcine — calcinable /kal seuh neuh beuhl/, adj. calcination /kal seuh nay sheuhn/, n. calcinator /kal seuh nay teuhr/, n. calcinatory /kal sin euh tawr ee, tohr ee, kal sin euh /, adj., n. /kal suyn, sin/, v., calcined, calcining, n. v.t. 1. to convert… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»