Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

calamitous

  • 1 calamitous

    /kə'læmitəs/ * tính từ - tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ

    English-Vietnamese dictionary > calamitous

  • 2 elend

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {calamitous} tai hại, gây thiệt hại, gây tai hoạ - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị mất, bị tước mất, có vẻ khổ ải - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát - {poverty-stricken} nghèo nàn &) - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sorrowful} buồn phiền, âu sầu, ảo não, đau đớn - {stinking} thối tha, hôi hám, không ai chịu được - {unhappy} không có hạnh phúc, không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay - {woeful} thiểu não, đáng buồn, thống khổ, đầy tai ương - {wretched} đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elend

  • 3 unglücklich

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {calamitous} tai hại, gây thiệt hại, gây tai hoạ - {clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {hapless} rủi ro, không may - {luckless} đen đủi - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {unfortunate} bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý - {unhappy} không có hạnh phúc, rủi, không tốt, không hay - {unlucky} xúi, gở, không đúng lúc - {untoward} bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh, khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ, không tiện lợi, không thuận lợi - {wretched} xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ = unglücklich machen {to hoodoo}+ = er war ebenso unglücklich wie ich {he was as unhappy as myself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unglücklich

См. также в других словарях:

  • Calamitous — Ca*lam i*tous, a. [L. Calamitosus; cf. F. calamiteux.] [1913 Webster] 1. Suffering calamity; wretched; miserable. [Obs.] [1913 Webster] Ten thousands of calamitous persons. South. [1913 Webster] 2. Producing, or attended with distress and misery; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • calamitous — index adverse (negative), deadly, deplorable, dire, disastrous, fatal, harmful, hostile …   Law dictionary

  • calamitous — 1540s, from Fr. calamiteux (16c.), from L. calamitosus causing loss, destructive, from calamitas (see CALAMITY (Cf. calamity)) …   Etymology dictionary

  • calamitous — *unlucky, disastrous, ill starred, ill fated, unfortunate, luckless, hapless …   New Dictionary of Synonyms

  • calamitous — [adj] disastrous; tragic adverse, afflictive, blighting, cataclysmic, catastrophic, deadly, deplorable, devastating, dire, fatal, grievous, harmful, heartbreaking, lamentable, messy, pernicious, regrettable, ruinous, unfavorable, unfortunate,… …   New thesaurus

  • calamitous — [kə lam′ə təs] adj. [MFr calamiteux < L calamitosus] causing or bringing calamity calamitously adv …   English World dictionary

  • calamitous — [[t]kəlæ̱mɪtəs[/t]] ADJ GRADED If you describe an event or situation as calamitous, you mean it is very unfortunate or serious. [FORMAL] ...the calamitous state of the country. ...a calamitous air crash. Syn: disastrous …   English dictionary

  • calamitous — adjective Date: 1545 being, causing, or accompanied by calamity < calamitous events > • calamitously adverb …   New Collegiate Dictionary

  • calamitous — calamitously, adv. calamitousness, n. /keuh lam i teuhs/, adj. causing or involving calamity; disastrous: a calamitous defeat. [1535 45; CALAMIT(Y) + OUS] Syn. catastrophic, ruinous, devastating. Ant. beneficial, advantageous. * * * …   Universalium

  • calamitous — adjective their calamitous adventure became legendary Syn: disastrous, catastrophic, cataclysmic, devastating, dire, tragic; literary direful …   Thesaurus of popular words

  • calamitous — /kəˈlæmətəs/ (say kuh lamuhtuhs) adjective causing or involving calamity; disastrous: a calamitous defeat. {Latin calamitōsus} –calamitously, adverb –calamitousness, noun …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»