Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

cake

  • 1 der Tortenheber

    - {cake shovel; cake slice}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tortenheber

  • 2 der Kuchen

    - {cake} bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh = der kleine runde Kuchen {bun}+ = über den Kuchen herfallen {to walk into the cake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kuchen

  • 3 der Pflaumenkuchen

    - {plum cake} bánh ngọt nho khô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pflaumenkuchen

  • 4 die Seife

    - {soap} xà phòng = das Stück Seife {cake of soap}+ = zu Seife werden {to saponify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seife

  • 5 der Klumpen

    - {agglutination} sự dính kết, chấp dính - {cake} bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh - {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò - {clump} lùm, bụi, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {hunch} cái bướu, khoanh to, linh cảm - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, mảng, mô sáp, thuốc mê - {lump} miếng, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp - {nugget} vàng cục tự nhiên, quặng vàng, người vạm vỡ, con vật khoẻ chắc = der Klumpen (Mineralogie) {boulder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klumpen

  • 6 kneten

    - {to brake} đập, hãm lại, phanh lại, hãm phanh - {to cake} đóng thành bánh, đóng bánh - {to knead} nhào lộn, trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp, đấm bóp, tầm quất - {to masticate} nhai - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to mould} đúc, nặn = kneten (Lehm) {to pug}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kneten

  • 7 zusammenballen

    - {to agglomerate} tích tụ lại, chất đống lại - {to ball} cuộn lại, đóng thành cục tròn, đóng thành khối cầu - {to conglomerate} kết khối, kết hợp = sich zusammenballen {to cake; to cluster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenballen

  • 8 die Masse

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {cake} bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, loạt, đám đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, đống, số nhiều, đa số, khối lượng, quần chúng, nhân dân - {mixture} sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược = die Masse (Elektrotechnik) {ground}+ = die breiige Masse {mummy; pulp}+ = die ungefüge Masse {hulk}+ = die wirksame Masse {active material}+ = die kritische Masse {critical mass}+ = die organisierte Masse {orb}+ = zu einer Masse verbinden {to concrete}+ = woraus besteht diese Masse? {what is this mass composed of?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Masse

  • 9 übertreffen

    - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn - {to cap} đội mũ cho, đậy nắp, bịt nắp, vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào, chính thức nhận vào đội, phát bằng cho, làm sưng, ngả mũ chào, chào - {to distance} để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra, làm dường như ở xa, bỏ xa - {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn - {to outbid (outbade,outbidden) trả giá cao hơn, hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn, phóng đại hơn, vượt hơn, trội hơn - {to outbrave} can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại - {to outdo (outdid,outdone) hơn hẳn, làm giỏi hơn - {to outgo (outwent,outgone) đi trước, vượt lên trước, đi ra - {to outmatch} giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn - {to outrange} có tầm bắn xa hơn, bắn xa hơn, đi ngoài tầm - {to outreach} với xa hơn - {to outrun (ouran,outrun) chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của - {to overtop} cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao, có ưu tiên hơn - {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, lừa đảo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo - {to surpass} - {to transcend} - {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ = übertreffen [an] {to be superior [in]; to exceed [in]; to excel [in]; to outrival [in]}+ = übertreffen (Norm) {to overexceed}+ = übertreffen (übertraf,übertroffen) {to bang; to head; to outclass}+ = alles übertreffen {to beat the band; to beat the hell; to take the cake}+ = sich selbst übertreffen {to excel oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreffen

  • 10 der Nußkuchen

    - {nut cake}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nußkuchen

См. также в других словарях:

  • cake — cake …   Dictionnaire des rimes

  • cake — [ kɛk ] n. m. • 1795; mot angl., abrév. de plum cake « gâteau aux raisins secs » 1 ♦ Gâteau garni de raisins secs, de fruits confits. Une tranche de cake. Un moule à cake. Des cakes. 2 ♦ Loc. (1964) En cake, se dit d un cosmétique moulé en pâte… …   Encyclopédie Universelle

  • cake — [ keık ] noun *** 1. ) count or uncount a sweet food made by baking a mixture that usually contains sugar, eggs, flour, and butter or oil: a chocolate cake a birthday/wedding/Christmas cake a piece/slice of cake: Would you like a slice of cake?… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Cake — (k[=a]k), n. [OE. cake, kaak; akin to Dan. kage, Sw. & Icel. kaka, D. koek, G.kuchen, OHG. chuocho.] [1913 Webster] 1. A small mass of dough baked; especially, a thin loaf from unleavened dough; as, an oatmeal cake; johnnycake. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cake — ► NOUN 1) an item of soft sweet food made from baking a mixture of flour, fat, eggs, and sugar. 2) a flat, round item of savoury food that is baked or fried. 3) the amount of money available for sharing: a fair slice of the education cake. ► VERB …   English terms dictionary

  • Cake — Datos generales Origen Sacramento, California, EUA Información artística Género(s) Rock alternativo Co …   Wikipedia Español

  • CAKE — John McCrea 2005 beim Lollapalooza Gründung 1991 Genre Alternative Rock, Post Grunge Website …   Deutsch Wikipedia

  • Cake — 〈[kɛık] m. 6; schweiz.〉 in einer länglichen Form gebackener Sandkuchen [engl., „Kuchen“] * * * Cake [ke:k , keɪk ], der; s, s [engl. cake = Kuchen] (schweiz.): in länglicher Form gebackene Art Sandkuchen. * * * Cake [ke:k, engl.: keɪk], der; s, s …   Universal-Lexikon

  • cake — cake; no·cake; tharf·cake; pan·cake; …   English syllables

  • Cake — Cake, v. i. To form into a cake, or mass. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cake — [kāk] n. [ME < ON kaka < IE base * gag , *gog , something round, lump of something (orig. < baby talk) > Ger kuchen: not connected with COOK & L coquere] 1. a small, flat mass of dough or batter, or of some hashed food, that is baked… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»