Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cage

  • 1 cage

    /keidʤ/ * danh từ - lồng, chuồng, cũi - trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao - buồng (thang máy) - bộ khung, bộ sườn (nhà...) * ngoại động từ - nhốt vào lồng, nhốt vào cũi - giam giữ

    English-Vietnamese dictionary > cage

  • 2 bird-cage

    /'bə:dkeidʤ/ * danh từ - lông chim

    English-Vietnamese dictionary > bird-cage

  • 3 der Käfig

    - {cage} lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh, nhà giam, nhà lao, buồng, bộ khung, bộ sườn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Käfig

  • 4 die Käfigmutter

    - {cage nut}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Käfigmutter

  • 5 der Vogelbauer

    - {bird cage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vogelbauer

  • 6 einsperren

    - {to cage} nhốt vào lồng, nhốt vào cũi, giam giữ - {to confine} giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, tiếp giáp với, giáp giới với - {to coop} nhốt gà vào lồng, + up, in) giam, nhốt lại - {to corral} cho vào ràn, dồn thành luỹ, nắm lấy, tóm lấy - {to crib} nhốt chặt, giam kín, làm máng ăn, quay, cóp, ăn cắp căn, làm giàn gỗ - {to encage} cho vào lồng - {to gaol} bỏ tù, tống giam - {to immure} cầm tù, xây vào trong tường, chôn vào trong tường, vây tường xung quanh - {to imprison} o bế - {to jail} - {to mure} giam lại - {to restrain} ngăn trở, cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại, cầm giữ, giam = einsperren [in] {to shut (shut,shut) [into]}+ = einsperren (Vogel) {to mew}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsperren

  • 7 das Gefängnis

    - {bastille} nhà tù, ngục, pháo đài - {cage} lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh, nhà giam, nhà lao, buồng, bộ khung, bộ sườn - {calaboose} - {gaol} sự bỏ tù - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, sự giam cầm - {imprisonment} sự tống giam, sự giam hãm, sự o bế - {jail} - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {limbo} chốn u minh, minh phủ, sự tù tội, sự quên lãng, sự bỏ quên - {penitentiary} trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm - {prison} - {quod} nhà pha - {stir} trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {workhouse} trại tế bần, nhà tế bần = im Gefängnis {in jug; in prison}+ = im Gefängnis sitzen {to serve time}+ = ins Gefängnis werfen {to clap up; to gaol; to jail}+ = aus dem Gefängnis ausbrechen {to break out of prison}+ = jemanden ins Gefängnis einliefern {to take someone to prison}+ = sein Urteil lautete auf vier Jahre Gefängnis {he was sentenced to four years' imprisonment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefängnis

  • 8 der Bauer

    - {boor} - {countryman} người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương - {farmer} người tá điền, người nông dân, người chủ trại - {grower} người trồng, cây trồng - {hind} hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch - {peasant} nông dân - {rustic} người quê mùa = der Bauer (Käfig) {cage}+ = der Bauer (Schach) {pawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bauer

  • 9 das Gehäuse

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {cage} lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh, nhà giam, nhà lao, buồng, bộ khung, bộ sườn - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {housing} sự cho ở, sự cất vào kho, sự lùa vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở, vải phủ lưng ngựa - {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món = das Gehäuse (Obst) {core}+ = das Gehäuse (Schnecke) {shell}+ = in ein Gehäuse stecken {to case}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gehäuse

См. также в других словарях:

  • cage — cage …   Dictionnaire des rimes

  • cage — [ kaʒ ] n. f. • 1155; lat. cavea, de cavus « creux » I ♦ 1 ♦ Loge garnie de barreaux servant à enfermer des animaux sauvages. Les cages d une ménagerie, d un cirque. Le dompteur entre dans la cage des lions, aux lions. Tourner comme un ours en… …   Encyclopédie Universelle

  • Cage — may refer to:Fiction* Cage (film) , a 1989 film starring Lou Ferrigno * , an episode of Law Order: Special Victims Unit * John Cage (character), a fictional character in the television show Ally McBeal * Johnny Cage, a fictional character from… …   Wikipedia

  • CAGE (J.) — Du compositeur américain John Cage, on peut dire d’ores et déjà qu’il a été l’un des musiciens les plus importants de la seconde moitié du XXe siècle – bien qu’ayant été, et sans doute parce qu’étant le plus contesté. Il n’est certes plus à la… …   Encyclopédie Universelle

  • CAGE — ist der Familienname folgender Personen: Buddy Cage (* 1946), US amerikanischer Musiker Dan Cage (* 1985), US amerikanischer Basketballspieler David Cage (* 1969), französischer Musiker und Videospielentwickler John Cage (1912–1992), US… …   Deutsch Wikipedia

  • Cage — ist der Familienname folgender Personen: Buddy Cage (* 1946), US amerikanischer Musiker Dan Cage (* 1985), US amerikanischer Basketballspieler David Cage (* 1969), französischer Musiker und Videospielentwickler Harry Cage (1795–1858), US… …   Deutsch Wikipedia

  • Cage — Cage, n. [F. cage, fr. L. cavea cavity, cage, fr. cavus hollow. Cf. {Cave}, n., {Cajole}, {Gabion}.] [1913 Webster] 1. A box or inclosure, wholly or partly of openwork, in wood or metal, used for confining birds or other animals. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cage — CAGE. s. f. Petite logette de bastons d osier ou de fil de fer, pour mettre des oiseaux. Mettre un oiseau dans sa cage. cage d osier, de fer, de fil d archal, grande cage. belle cage. On dit fig. Mettre un homme en cage, pour dire, Le mettre en… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • cage — Cage, f. penac. Est cette loge à mettre les oiseaux, bastie d osier et de petits traversins de bois, ou de fil d archal passé à travers tels traversins. Cauea. Le Languedoc et l Italien approchent bien plus ce mot Latin, disant l un Gabie, et l… …   Thresor de la langue françoyse

  • cage — [kāj] n. [ME & OFr < L cavea, hollow place, cage < cavus, hollow: see CAVE] 1. a box or enclosed structure made of wires, bars, etc., for confining birds or animals 2. a fenced in area as for confining prisoners of war 3. any openwork… …   English World dictionary

  • Cage — (k[=a]j), v. i. [imp. & p. p. {Caged} (k[=a]jd); p. pr. & vb. n. {Caging}.] To confine in, or as in, a cage; to shut up or confine. Caged and starved to death. Cowper. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»