Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cabin+en

  • 1 cabin

    /'kæbin/ * danh từ - cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay) - nhà gỗ nhỏ, túp lều * ngoại động từ, (thường) dạng bị động - nhốt vào chỗ chật hẹp

    English-Vietnamese dictionary > cabin

  • 2 cabin-boy

    /'kæbinbɔi/ * danh từ - bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu

    English-Vietnamese dictionary > cabin-boy

  • 3 cabin-class

    /'læbinklɑ:s/ * danh từ - hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > cabin-class

  • 4 deck-cabin

    /'dek'kæbin/ * danh từ - cabin trên boong

    English-Vietnamese dictionary > deck-cabin

  • 5 fore-cabin

    /'fɔ:,kwbin/ * danh từ - buồng ở phía trước tàu (cho hành khách hạng nhì)

    English-Vietnamese dictionary > fore-cabin

  • 6 log-cabin

    /'lɔg,kæbin/ * danh từ - túp nhà làm bằng cây gỗ ghép

    English-Vietnamese dictionary > log-cabin

  • 7 die Kajüte

    - {cabin} cabin, buồng ngủ, nhà gỗ nhỏ, túp lều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kajüte

  • 8 die Gondel

    - {cabin} cabin, buồng ngủ, nhà gỗ nhỏ, túp lều - {gondola} thuyền đáy bằng, giỏ khí cầu = die Gondel (Luftschiff) {nacelle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gondel

  • 9 die Platzangst

    - {cabin fever; claustrophobia}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Platzangst

  • 10 der Schiffsjunge

    - {cabin boy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schiffsjunge

  • 11 die Klaustrophobie

    - {cabin fever}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klaustrophobie

  • 12 die Koje

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {cabin} cabin, buồng ngủ, nhà gỗ nhỏ, túp lều = die Koje (Marine) {bunk; cot}+ = in einer Koje schlafen {to bunk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Koje

  • 13 die Hütte

    - {barrack} số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho xấu xí - {cabin} cabin, buồng ngủ, nhà gỗ nhỏ, túp lều - {chalet} nhà ván, nhà gỗ, biệt thự nhỏ, nhà vệ sinh công cộng - {cot} giường nhỏ, giường cũi, võng, của cotangent, lều, lán, nhà tranh - {cottage} nhà riêng ở nông thôn - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {hovel} mái che, căn nhà tồi tàn - {hut} nhà gỗ tạm thời cho binh lính - {lodge} nhà nghỉ, nhà người giữ cửa, nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm, chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh - {shanty} chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, việc làm, nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí - máy, cơ cấu, xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Hütte (Industrie) {ironworks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hütte

  • 14 die Kabine

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {cabin} cabin, buồng ngủ, nhà gỗ nhỏ, túp lều = die Kabine (Schwimmbad) {cubicle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kabine

  • 15 inboard

    /'inbɔ:d/ * tính từ & phó từ - (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...) =an inboard cabin+ cabin phía trong =the goods are placed inboard+ hàng được xếp ở bên trong tàu - (kỹ thuật) vào phía trong

    English-Vietnamese dictionary > inboard

  • 16 das Obdach

    - {covert} hang ổ, bụi rậm, lùm cây - {coverture} sự che chở, nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {housing} sự cho ở, sự cất vào kho, sự lùa vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở, vải phủ lưng ngựa - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Obdach

  • 17 das Taxi

    - {cab} xe tắc xi, xe ngựa thuê, buồng lái, cabin - {taxi} = im Taxi fahren {to cab}+ = in einem Taxi fahren {to taxi}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Taxi

  • 18 der Unterschlupf

    - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterschlupf

  • 19 der Schutz

    - {buckler} cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở - {coverture} nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự bào chữa, sự biện hộ - {defense} defence - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự giúp đỡ, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {lee} chỗ che, chỗ tránh gió, mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu - {patronage} sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ, quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên, vẻ hạ cố - {protection} sự bảo hộ, vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, tiền trả cho bọn tống tiền, tiền hối lộ - {rampart} sự phòng vệ - {safeguard} cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {safety} sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {shelter} chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin - {shield} tấm chắn, lưới chắn, bộ phận hình khiên, miếng độn = der Schutz [vor] {cover [from]}+ = der Schutz (Politik) {umbrella}+ = der Schutz [gegen,vor] {security [against,from]}+ = Schutz- {defensive}+ = zum Schutz {protectively}+ = als Schutz {protectively}+ = Schutz suchen {to take sanctuary}+ = Schutz suchen [vor] {to shelter [from]; to take shelter [from]}+ = Schutz gewähren {to harbour}+ = der doppelte Schutz {dual custody}+ = Schutz suchen vor {to seek shelter from}+ = jemanden in Schutz nehmen {to come to someone's defence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schutz

  • 20 die Zuflucht

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {asylum} viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, nơi nương náu - {port} cảng, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {recourse} sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào, người trông cậy - {refuge} nơi trốn tránh, chỗ đứng tránh - {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sự năng lui tới, sự vãng lai - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {resource} thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {sanctuary} nơi tôn nghiêm, nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = Zuflucht suchen {to refuge}+ = die letzte Zuflucht {sheet anchor}+ = Zuflucht suchen [vor] {to take refuge [from]}+ = Zuflucht suchen [an einem Ort,bei jemandem] {to take refuge [at a place, with someone]}+ = Zuflucht gewähren {to refuge}+ = Zuflucht nehmen zu {to betake (betook,betaken)+ = seine Zuflucht nehmen [zu] {to have recourse [to]; to recur [to]; to resort [to]}+ = jemandem Zuflucht gewähren {to shelter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuflucht

См. также в других словарях:

  • Cabin — Cab in (k[a^]b [i^]n), n. [OF. caban, fr. W. caban booth, cabin, dim. of cab cot, tent; or fr. F. cabane, cabine, LL. cabanna, perh. from the Celtic.] 1. A cottage or small house; a hut. Swift. [1913 Webster] A hunting cabin in the west. E.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cabin — Cab in v. i. [imp. & p. p. {Cabined} ( [i^]nd); p. pr. & vb. n. {Cabining}.] To live in, or as in, a cabin; to lodge. [1913 Webster] I ll make you . . . cabin in a cave. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cabin — (n.) mid 14c., from O.Fr. cabane hut, cabin, from O.Prov. cabana, from L.L. capanna hut (Cf. Sp. cabana), of doubtful origin. Fr. cabine (18c.), It. cabino are English loan words. Meaning room or partition of a vessel is from late 14c. Cabin… …   Etymology dictionary

  • Cabin — Cab in, v. t. To confine in, or as in, a cabin. [1913 Webster] I am cabined, cribbed, confined, bound in To saucy doubts and fears. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cabin — [kab′in] n. [ME caban < OFr cabane < OProv cabana < LL capanna, hut] 1. a small, one story house built simply or crudely, as of logs ☆ 2. any simple, small structure designed for a brief stay, as for overnight [tourist cabins] 3. a… …   English World dictionary

  • cabin — [n] tiny house; lodging berth, box, caboose, camp, chalet, compartment, cot, cottage, crib, deckhouse, home, hovel, hut, lodge, log house, quarters, room, shack, shanty, shed, shelter; concept 516 …   New thesaurus

  • cabin — ► NOUN 1) a private room or compartment on a ship. 2) the passenger compartment in an aircraft. 3) a small wooden shelter or house. ORIGIN Old French cabane, from Latin capanna …   English terms dictionary

  • Cabin — NOTOC Cabin may refer to:* Cabin (housing), small, roughly built house usually with a wood exterior and typically found in rural areas * Log cabin, a small house built from logs * Cottage, a dwelling, typically in a rural, or semi rural… …   Wikipedia

  • cabin — /kab in/, n. 1. a small house or cottage, usually of simple design and construction: He was born in a cabin built of rough logs. 2. an enclosed space for more or less temporary occupancy, as the living quarters in a trailer or the passenger space …   Universalium

  • cabin — n. compartment 1) a first class; second class cabin small house 2) a log cabin 3) a tourist cabin * * * [ kæbɪn] second class cabin [ compartment ] a first class [ small house ] a log cabin a tourist cabin …   Combinatory dictionary

  • cabin — [[t]kæ̱bɪn[/t]] cabins 1) N COUNT A cabin is a small room in a ship or boat. He showed her to a small cabin. 2) N COUNT A cabin is one of the areas inside a plane. He sat quietly in the First Class cabin of the British Airways flight looking… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»