Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

c.d.+displacement

  • 1 displacement

    /dis'pleismənt/ * danh từ - sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ - sự thải ra, sự cách chức (một công chức...) - sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ - sự thay thế - (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển - (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu) =a ship with a displacement of ten thousand tons+ con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn

    English-Vietnamese dictionary > displacement

  • 2 light displacement

    /'laitdis'pleismənt/ * danh từ - (hàng hải) trọng lượng tàu (của tàu trừ trọng tải)

    English-Vietnamese dictionary > light displacement

  • 3 load-displacement

    /'louddis,pleismənt/ * danh từ - trọng lượng chở hàng tối đa (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > load-displacement

  • 4 die Versetzung

    - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua - sự quảng cáo = die Versetzung [nach] {transfer [to]}+ = die Versetzung (Kirche) {translation}+ = die Versetzung (Schule) {remove}+ = die Versetzung nach {inclusion in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versetzung

  • 5 die Distanz

    - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Distanz

  • 6 der Abstand

    - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {interval} lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {space} không gian, không trung, khoảng không, chỗ, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spacing} sự để cách = der Abstand (Sport) {margin}+ = Abstand nehmen [von] {to recede [from]}+ = Abstand nehmen von {to forbear (forbore,forborne)+ = von etwas Abstand nehmen {to refrain from something}+ = von etwas Abstand gewinnen {to get over something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abstand

  • 7 die Wasserverdrängung

    - {water displacement} = die Wasserverdrängung (Marine) {displacement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wasserverdrängung

  • 8 die Verschiebung

    - {adjournment} sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác, sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ = die Verschiebung (Geologie) {dislocation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verschiebung

  • 9 der Hubraum

    - {piston displacement} = der Hubraum (Technik) {swept volume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hubraum

  • 10 die Druckpumpe

    - {forcingpump; positive displacement pump}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Druckpumpe

  • 11 der Ersatz

    - {amends} sự đền, sự bồi thường, sự đền bù, sự bù lại - {atonement} sự chuộc lỗi, sự đền tội - {compensation} vật đền bù, vật bồi thường, sự bù - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {recompense} sự thưởng, sự thưởng phạt, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn - {redress} sự sửa lại, sự uốn nắn - {reparation} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự chữa, sự chuộc - {replacement} vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c - {restitution} sự hoàn lại, sự trả lại, sự hồi phục - {substitute} - {substitution} sự thế, sự đổi - {surrogate} người đại diện giám mục = der Ersatz [für] {makeweight [for]}+ = Ersatz leisten {to commute; to restitute}+ = Ersatz leisten [für] {to compensate [for]; to make up [for]}+ = der schlechte Ersatz {ersatz}+ = jemandem Ersatz leisten {to make restitution to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ersatz

  • 12 die Absetzung

    - {deposition} sự phế truất, sự hạ bệ, sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai, sự lắng đọng - {dethronement} sự phế, sự truất ngôi, sự truất quyền - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {ejection} sự tống ra, sự làm vọt ra, sự phụt ra, sự phát ra, sự đuổi khỏi, sự đuổi ra - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = die Absetzung [von] {removal [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Absetzung

См. также в других словарях:

  • Displacement chromatography — is a chromatography technique in which a sample is placed onto the head of the column[n 1] and is then displaced by a solute that is more strongly sorbed than the components of the original mixture. The result is that the components are resolved… …   Wikipedia

  • Displacement — may refer to: Contents 1 Physical sciences 1.1 Physics 1.2 Engineering …   Wikipedia

  • Displacement mapping — is an alternative computer graphics technique in contrast to bump mapping, normal mapping, and parallax mapping, using a (procedural ) texture or height map to cause an effect where the actual geometric position of points over the textured… …   Wikipedia

  • Displacement (psiology, parapsychology, psychical science) — Displacement is a characteristic quality of psi, or anomalous cognition. It defines a statistical or qualitative correspondence between a stimulus and a set of responses that occurs independently of their normally perceptible spatial and temporal …   Wikipedia

  • Displacement (vector) — Displacement versus distance traveled along a path. A displacement is the shortest distance from the initial to the final position of a point P[1]. Thus, it is the length of an imaginary straight path, typically distinct from the path actually… …   Wikipedia

  • Displacement Mapping — Le « displacement mapping » est une technique similaire au bump mapping, normal mapping, et au parallax mapping, mais qui utilise, contrairement aux autres techniques, une texture (qui peut être procédurale) ou ce que l on appelle une… …   Wikipédia en Français

  • Displacement map — Displacement mapping Displacement mapping Le « displacement mapping » est une technique similaire au bump mapping, normal mapping, et au parallax mapping, mais qui utilise, contrairement aux autres techniques, une texture (qui peut être …   Wikipédia en Français

  • Displacement mapping — Le « displacement mapping » est une technique similaire au bump mapping, normal mapping, et au parallax mapping, mais qui utilise, contrairement aux autres techniques, une texture (qui peut être procédurale) ou ce que l on appelle une… …   Wikipédia en Français

  • Displacement — Dis*place ment, n. [Cf. F. d[ e]placement.] 1. The act of displacing, or the state of being displaced; a putting out of place. [1913 Webster] Unnecessary displacement of funds. A. Hamilton. [1913 Webster] The displacement of the sun by parallax.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Displacement thickness — is the distance by which a surface would have to be moved parallel to itself towards the reference plane in an ideal fluid stream of velocity u 0 to give the same mass flow as occurs between the surface and the reference plane in a real fluid.In… …   Wikipedia

  • Displacement field — may refer to: Displacement field (mechanics) Electric displacement field This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an internal link led you here, you may wish …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»