Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

cân

  • 121 das Grundwort

    (Grammatik) - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grundwort

  • 122 der Platz

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {circus} rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí, đai vòng - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {site} đất xây dựng - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách - {square} hình vuông, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê-ke, ô chữ vuông, bình phương, người nệ cổ - {there} chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy = Mach Platz! {stand clear!}+ = der feste Platz {tower}+ = der runde Platz {circus}+ = Platz lassen {to leave some space}+ = Platz machen {to clear the way; to make way; to part}+ = Platz nehmen {to take a seat}+ = fehl am Platz {out of place}+ = der heilige Platz {sanctuary}+ = der passende Platz [für] {niche [for]}+ = Platz aussparen {to leave a space blank}+ = Platz haben für {to admit}+ = Platz machen für {to make room for}+ = der numerierte Platz {reserved seat}+ = der ebene freie Platz {esplanade}+ = behalten Sie Platz! {keep your seat!}+ = jemandem Platz machen {to make way for someone}+ = einen Platz abrutschen {to slip a notch}+ = seinen Platz behaupten {to keep one's place}+ = seinen Platz einnehmen {to take one's seat}+ = nicht genug Platz haben {to lack space}+ = bitte, nehmen Sie Platz {have a seat please}+ = den Platz bestimmen für {to locate}+ = ist dieser Platz belegt? {is this seat reserved?}+ = Ich ließ sie Platz nehmen. {I had her sit down.}+ = der von Häusern umgebene Platz {square}+ = jemandem seinen Platz anweisen {to show someone his seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Platz

  • 123 beißen

    (biß,gebissen) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to maul} đánh thâm tím, hành hạ, phá hỏng, làm hỏng, phê bình tơi bời, đập tơi bời) - {to nip} nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy = beißen (biß,gebissen) (Pferd) {to savage}+ = beißen (biß,gebissen) (Farben) {to clash}+ = laß mich mal beißen! {give me a bite!}+ = nichts zu beißen haben {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beißen

  • 124 die Nachbarschaft

    - {contiguity} sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp, sự liên tưởng - {neighbourhood} hàng xóm, láng giềng, tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận - {neighbourship} tình hàng xóm láng giềng - {vicinity} sự lân cận, sự tiếp cận, quan hệ gần gũi = in der Nachbarschaft {in the neighbourhood}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachbarschaft

  • 125 versperren

    - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to debar} ngăn cấm, tước - {to encumber} làm lúng túng, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to intercept} chắn - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, phá rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versperren

  • 126 basieren [auf]

    - {to base [on]} đặt tên, đặt cơ sở trên, dựa vào, căn cứ vào - {to ground [on]} đặt vào, truyền thụ những kiến thức vững vàng, đặt nền, đặt xuống đất, làm cho mắc cạn, làm cho không cất cánh, bắn rơi, làm rơi xuống đất, tiếp đất, mắc cạn, hạ cánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > basieren [auf]

  • 127 die Gerte

    - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh, cần, thanh kéo, tay đòn - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {twig} cành con, que dò mạch nước, dây nhánh nhỏ, nhánh động mạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gerte

  • 128 sich schuppen

    - {to flake} rơi, bong ra - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich schuppen

См. также в других словарях:

  • Can — Can, v. t. & i. Note: [The transitive use is obsolete.] [imp. {Could}.] [OE. cunnen, cannen (1st sing. pres. I can), to know, know how, be able, AS. cunnan, 1st sing. pres. ic cann or can, pl. cunnon, 1st sing. imp. c[=u][eth]e (for cun[eth]e); p …   The Collaborative International Dictionary of English

  • CAN — bezeichnet: einen meist männlichen Vornamen, siehe Can (Vorname) den alternativen Titel des deutschen Fernsehfilms „Wut“ von Züli Aladag, siehe Wut (Fernsehfilm) eine deutsche Rockband, siehe Can (Band) im Graffiti die Sprühdose (englisch für:… …   Deutsch Wikipedia

  • can — noun. Can is the word generally used in BrE for the container when the contents are liquid (a can of beer / a can of soup). When the contents are solid, tin is more usual (a tin of beans / a tin of peaches) but can is used for this too in AmE.… …   Modern English usage

  • CaN — bezeichnet: den männlichen Vornamen türkischen Ursprungs, siehe Can (Vorname) den alternativen Titel des deutschen Fernsehfilms Wut von Züli Aladag, siehe Wut (Fernsehfilm) die deutsche Rockband, siehe Can (Band) im Graffiti die Sprühdose… …   Deutsch Wikipedia

  • Can — bezeichnet: den männlichen Vornamen türkischen Ursprungs, siehe Can (Vorname) den alternativen Titel des deutschen Fernsehfilms Wut von Züli Aladag, siehe Wut (Fernsehfilm) die deutsche Rockband, siehe Can (Band) im Graffiti die Sprühdose… …   Deutsch Wikipedia

  • Can. — bezeichnet: den männlichen Vornamen türkischen Ursprungs, siehe Can (Vorname) den alternativen Titel des deutschen Fernsehfilms Wut von Züli Aladag, siehe Wut (Fernsehfilm) die deutsche Rockband, siehe Can (Band) im Graffiti die Sprühdose… …   Deutsch Wikipedia

  • Can-Am — Saltar a navegación, búsqueda Can Am es una empresa canadiense fabricante de motocicletas, subsidiaria de Bombardier Recreational Products, una empresa multinacional también de origen canadiense. Origen y desarrollo La empresa se originó en 1973 …   Wikipedia Español

  • can — can1 [kan; , kən] v.aux. pt.could [ME < OE, 1st & 3d pers. sing., pres. indic., of cunnan, know, have power to, be able; common Gmc < IE base * gen , *gno > L gnoscere, KNOW; orig. meaning “to be able mentally or spiritually,” as… …   English World dictionary

  • can — Ⅰ. can [1] ► MODAL VERB (3rd sing. present can; past could) 1) be able to. 2) used to express doubt or surprise: he can t have finished. 3) used to indicate that something is typically the case: he could be very moody. 4) be permit …   English terms dictionary

  • Can — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • can — vb Can, may are often confused in use. In its commonest sense can expresses ability, whether physical or mental {he can climb this pole} {he is only four, but he can read} {he will do it if he possibly can} {when Duty whispers low, thou must, the …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»