Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bygone+en

  • 1 bygone

    /'baigɔn/ * tính từ - quá khứ, qua rồi, cũ kỹ =in bygone days+ trong những ngày qua đi * danh từ số nhiều - quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua =let bygones be bygones+ hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng

    English-Vietnamese dictionary > bygone

  • 2 vergangen

    - {bygone} quá khứ, qua rồi, cũ kỹ - {gone} đã đi, đã đi khỏi, đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết - {past} dĩ vãng, qua, quá, vượt, hơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergangen

  • 3 früher

    - {antecedent} ở trước, đứng trước, về phía trước, tiền nghiệm - {anterior} đằng trước, phía trước, trước - {before} trước đây, ngày trước, trước mắt, trước mặt, hơn, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {bygone} quá khứ, qua rồi, cũ kỹ - {former} cũ, xưa, nguyên - {formerly} thuở xưa - {late} muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, nát, rách, cổ, thân mến, ngày xưa - {past} đã qua, dĩ vãng, qua, quá, vượt - {previous} vội vàng, hấp tấp, previous to trước khi - {sooner} - {yore} of yore xưa = früher [als] {prior [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > früher

  • 4 let

    /let/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở =without let or hindrance+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở * ngoại động từ let - để cho, cho phép =I let him try once more+ tôi để cho nó thử một lần nữa - cho thuê =house to let+ nhà cho thuê * nội động từ - để cho thuê !to let by - để cho đi qua !to let down - hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi =she lets down her hair+ cô ta bỏ xoã tóc !to let in - cho vào, đưa vào - (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa !to let into - để cho vào =to let someone into some place+ cho ai vào nơi nào - cho biết =to let someone into the secret+ để cho ai hiểu biết điều bí mật !to let off - tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ - bắn ra =to let off a gun+ nổ súng =to let off an arrow+ bắn một mũi tên - để chảy mất, để bay mất (hơi...) !to let on - (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ !to let out - để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài =to let the water out of the bath-tub+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra - tiết lộ, để cho biết =to let out a secret+ tiết lộ điều bí mật - nới rộng, làm cho rộng ra - cho thuê rộng rãi !to let out at - đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn !to let up - (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại !to let alone - không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến !to let somebody alone to do something - giao phó cho ai làm việc gì một mình !to let be - bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào =let me be+ kệ tôi, để mặc tôi !to let blood - để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết !let bygones be bygones - (xem) bygone !to let the cat out of the bag - để lộ bí mật !to let somebody down gently (easity) - khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai !to let fall - bỏ xuống, buông xuống, ném xuống - nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm =to let fall a remark on someone+ buông ra một lời nhận xét về ai - (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh) !to let fly - bắn (súng, tên lửa...) - ném, văng ra, tung ra =to let fly a torrent of abuse+ văng ra những tràng chửi rủa !to let go - buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa !to let oneself go - không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi !to let somebody know - bảo cho ai biết, báo cho ai biết !to let loose - (xem) loose !to let loose the dogs of war - tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh !to let pass - bỏ qua, không để ý !let sleeping dogs lie - (xem) dog !to let slip - để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất =to let slip an opportunity+ bỏ lỡ mất nột cơ hội !to lets one's tongue run away with one - nói vong mạng, nói không suy nghĩ * trợ động từ lời mệnh lệnh - hây, để, phải =let me see+ để tôi xem =let it be done at onece+ phải làm xong ngay việc này =let us go to the cinema+ chúng ta hây đi xi nê

    English-Vietnamese dictionary > let

См. также в других словарях:

  • Bygone — By gone (b[imac] g[o^]n ; 115), a. Past; gone by. Bygone fooleries. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bygone — By gone , n. Something gone by or past; a past event. Let old bygones be Tennyson. [1913 Webster] {Let bygones be bygones}, let the past be forgotten. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bygone — index antique, former, obsolete, outdated, outmoded Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • bygone — (adj.) early 15c., from BY (Cf. by) + GONE (Cf. gone). Cf. similar construction of AFORESAID (Cf. aforesaid) …   Etymology dictionary

  • bygone — [adj] in the past ancient, antiquated, archaic, belated, dated, dead, defunct, departed, down memory lane*, erstwhile, extinct, forgotten, former, gone, gone by, in oblivion, late, lost, of old, of yore, olden, oldfangled, oldfashioned, old time …   New thesaurus

  • bygone — ► ADJECTIVE ▪ belonging to an earlier time. ● let bygones be bygones Cf. ↑let bygones be bygones …   English terms dictionary

  • bygone — [bī′gôn΄] adj. that has or have gone by; past; former n. anything that is gone or past let bygones be bygones to let past offenses or disagreements be forgotten …   English World dictionary

  • bygone — adjective Date: 15th century gone by ; past < bygone days >; especially outmoded < bygone styles > • bygone noun …   New Collegiate Dictionary

  • bygone — [[t]ba͟ɪgɒn, AM gɔːn[/t]] bygones 1) ADJ: ADJ n Bygone means happening or existing a very long time ago. The book recalls other memories of a bygone age. ...bygone generations. Syn: past 2) PHRASE If two people let bygones be bygones, they decide …   English dictionary

  • bygone — by|gone [ˈbaıgɔn US go:n] adj bygone age/era/days etc a period of time in the past ▪ The buildings reflect the elegance of a bygone era …   Dictionary of contemporary English

  • bygone — by|gone [ baı,gɔn ] adjective only before noun happening or existing during a period of time in the past: bygone age/era/days/times: These pictures belong to a bygone age …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»