Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bye+(1)

  • 1 bye

    /bai/ * tính từ - thứ yếu, phụ =bye road+ những con đường phụ * danh từ - cái thứ yếu, cái phụ !by the bye - (như) by the by

    English-Vietnamese dictionary > bye

  • 2 bye-bye

    /'baibai/ * danh từ - huây roen cái giường =to go to bye-bye+ đi ngủ * thán từ - chào tạm biệt

    English-Vietnamese dictionary > bye-bye

  • 3 bye-law

    /'bailɔ:/ Cách viết khác: (bye-law)/'bailɔ:/ -law) /'bailɔ:/ * danh từ - luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành

    English-Vietnamese dictionary > bye-law

  • 4 good-bye

    /gud'bai/ * danh từ - lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt =to say good-bye to somebody+ chào từ biệt ai, chia tay ai =to with (bid) someone good-bye+ tạm biệt ai, từ biệt ai * thán từ - tạm biệt =good-bye for the present!+ tạm biệt! =good-bye to the holidays+ tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!

    English-Vietnamese dictionary > good-bye

  • 5 bade

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bade

  • 6 bid

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bid

  • 7 bidden

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bidden

  • 8 by

    /bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye

    English-Vietnamese dictionary > by

  • 9 by-law

    /'bailɔ:/ Cách viết khác: (bye-law)/'bailɔ:/ -law) /'bailɔ:/ * danh từ - luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành

    English-Vietnamese dictionary > by-law

См. также в других словарях:

  • bye — bye …   Dictionnaire des rimes

  • Bye — (b[imac]), n. 1. A thing not directly aimed at; something which is a secondary object of regard; an object by the way, etc.; as in on or upon the bye, i. e., in passing; indirectly; by implication. [Obs. except in the phrase by the bye.] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bye — [ bajbaj ] interj. • 1934; mot angl. ♦ Fam. Au revoir, adieu. Abrév. cour.BYE. « Vous direz au revoir aux autres pour moi. Allez, bye ! » (Sarrazin). ⇒ salut, tchao. bye bye [bajbaj] ou bye [baj] …   Encyclopédie Universelle

  • bye — bye; bye·man; out·bye; in·bye; rock·a·bye; up·bye; …   English syllables

  • Bye — may refer to: *Bye (cricket), a special type of run scored in the game of cricket *Bye (sports), when a player or team is allowed to advance to the next round of a playoff tournament without playing *Goodbye, a traditional farewell phrase *A… …   Wikipedia

  • bye — Ⅰ. bye [1] ► NOUN 1) the transfer of a competitor directly to the next round of a competition because they have no opponent assigned to them. 2) Cricket a run scored from a ball that passes the batsman without being hit. ● by the bye Cf. ↑by the… …   English terms dictionary

  • bye! — [bai̮], bye bye! [ bai̮ bai̮ ] <englisch> (auf Wiedersehen!) …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Bye — (b[imac]) n. [AS. b[=y]; cf. Icel. byg[eth] dwelling, byggja, b[=u]a, to dwell [root]97.] 1. A dwelling. Gibson. [1913 Webster] 2. In certain games, a station or place of an individual player. Emerson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bye — [bī] n. [var. of BY] 1. something incidental or secondary 2. the privilege, granted a contestant in a tournament with, typically, an uneven number of participants, of not being paired with another contestant in the first round 3. Cricket a run… …   English World dictionary

  • Bye — Bye, Fluß im Stifte Aalborg der dänischen Provinz Jütland; kommt von Norden u. mündet östlich bei Oxholm in den Lym Fjord …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Bye — Bye, Fluß in Jütland, mündet in den Lymfjord …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»