Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

by+volumes

  • 1 volume

    /'vɔljum/ * danh từ - quyển, tập =a work in three volumes+ một tác phẩm gồm ba tập - khối - dung tích, thể tích - (vật lý) âm lượng - (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...) =volumes of smoke+ cuộn khói !to speak (tell, express) volumes for - nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn

    English-Vietnamese dictionary > volume

  • 2 Massen

    - {mass} = die Massen {volumes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Massen

  • 3 herausgegeben in sechs Bänden

    - {issued in six volumes}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausgegeben in sechs Bänden

  • 4 das spricht Bände

    - {that speaks volumes}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das spricht Bände

  • 5 blicken [auf]

    - {to glance [at]} liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, bàn lướt qua, thoáng nói ý châm chọc, loé lên, sáng loé, + off, aside) đi sượt qua, đi trệch, đưa nhìn qua - {to muse [on]} nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, ngắm, nhìn, đăm chiêu = blicken [nach] {to face [to,towards]}+ = blicken [auf,nach] {to look [at,on]}+ = finster blicken {to frown; to glower; to scowl}+ = finster blicken [auf] {to lour [on,at]; to lower [on,at]}+ = das läßt tief blicken {that speaks volumes}+ = sich blicken lassen {to show one's face}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blicken [auf]

  • 6 spake

    /spi:k/ * nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken - nói =to learn to speak+ tập nói - nói với, nói chuyện, nói lên =I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó =actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói - phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị) - sủa (chó) - nổ (súng) - kêu (nhạc khí) - giống như thật, trông giống như thật =this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật * ngoại động từ - nói (một thứ tiếng) =he can speak English+ nó nói được tiếng Anh - nói, nói lên =to speak the truth+ nói sự thật - nói rõ, chứng tỏ =this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng - (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) !to speak at - ám chỉ (ai) !to speak for - biện hộ cho (ai) - là người phát ngôn (của ai) - nói rõ, chứng minh cho =that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh !to speak of - nói về, đề cập đến; viết đến =nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói !to speak out - nói to, nói lớn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình =to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy !to speak to - nói về (điều gì) (với ai) - khẳng định (điều gì) =I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó !to speak up - nói to hơn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình !so to speak - (xem) so !to speak like a book - (xem) book !to speak someone fair - (xem) fair !to speak volumes for - (xem) volume !to speak without book - nói không cần sách, nhớ mà nói ra

    English-Vietnamese dictionary > spake

  • 7 speak

    /spi:k/ * nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken - nói =to learn to speak+ tập nói - nói với, nói chuyện, nói lên =I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó =actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói - phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị) - sủa (chó) - nổ (súng) - kêu (nhạc khí) - giống như thật, trông giống như thật =this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật * ngoại động từ - nói (một thứ tiếng) =he can speak English+ nó nói được tiếng Anh - nói, nói lên =to speak the truth+ nói sự thật - nói rõ, chứng tỏ =this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng - (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) !to speak at - ám chỉ (ai) !to speak for - biện hộ cho (ai) - là người phát ngôn (của ai) - nói rõ, chứng minh cho =that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh !to speak of - nói về, đề cập đến; viết đến =nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói !to speak out - nói to, nói lớn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình =to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy !to speak to - nói về (điều gì) (với ai) - khẳng định (điều gì) =I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó !to speak up - nói to hơn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình !so to speak - (xem) so !to speak like a book - (xem) book !to speak someone fair - (xem) fair !to speak volumes for - (xem) volume !to speak without book - nói không cần sách, nhớ mà nói ra

    English-Vietnamese dictionary > speak

  • 8 spoken

    /spi:k/ * nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken - nói =to learn to speak+ tập nói - nói với, nói chuyện, nói lên =I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó =actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói - phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị) - sủa (chó) - nổ (súng) - kêu (nhạc khí) - giống như thật, trông giống như thật =this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật * ngoại động từ - nói (một thứ tiếng) =he can speak English+ nó nói được tiếng Anh - nói, nói lên =to speak the truth+ nói sự thật - nói rõ, chứng tỏ =this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng - (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) !to speak at - ám chỉ (ai) !to speak for - biện hộ cho (ai) - là người phát ngôn (của ai) - nói rõ, chứng minh cho =that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh !to speak of - nói về, đề cập đến; viết đến =nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói !to speak out - nói to, nói lớn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình =to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy !to speak to - nói về (điều gì) (với ai) - khẳng định (điều gì) =I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó !to speak up - nói to hơn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình !so to speak - (xem) so !to speak like a book - (xem) book !to speak someone fair - (xem) fair !to speak volumes for - (xem) volume !to speak without book - nói không cần sách, nhớ mà nói ra

    English-Vietnamese dictionary > spoken

См. также в других словарях:

  • Volumes 7 & 8 — Volumes 7 8 Volumes 7 8 Album par The Desert Sessions (collectif) Sortie 16 octobre 2001 Enregistrement Joshua Tree, Californie Durée 39:11 Genre(s) Rock alternatif …   Wikipédia en Français

  • Volumes 7 & 8 — Album par The Desert Sessions (collectif) Sortie 16 octobre 2001 Enregistrement Joshua Tree, Californie Durée 39:11 Genre Rock alternatif …   Wikipédia en Français

  • volumes — To mean much, to be very significant ● volume …   Useful english dictionary

  • Volumes finis — Méthode des volumes finis En analyse numérique, la méthode des volumes finis est utilisée pour résoudre numériquement des équations aux dérivées partielles, comme la méthode des différences finies et la méthode des éléments finis. Mais,… …   Wikipédia en Français

  • Volumes — Volume Pour les articles homonymes, voir Volume (homonymie). En physique, le volume d un objet mesure « l extension dans l espace » qu il possède dans les trois directions en même temps, de même que l aire d une figure dans le plan… …   Wikipédia en Français

  • Volumes 1&2 — Infobox Album Name = Volumes 1 2 Type = compilation Artist = Red Sky Coven Released = 1998 Recorded = Genre = Length = Label = Wooltown Producer = Reviews = Last album = This album = Next album = Volumes 1 2 is the 1st compilation live album by… …   Wikipedia

  • volumes — vol·ume || vÉ‘ljÉ™m / vÉ’ljuːm n. book, book forming one of a series of books; capacity, bulk, displacement; degree of loudness; quantity, amount …   English contemporary dictionary

  • Gestion Par Volumes Logiques — La gestion par volumes logiques (en anglais, logical volume management ou LVM) est une méthode et un logiciel de découpage, de concaténation et d utilisation des espaces de stockage d un serveur. Il permet de gérer, sécuriser et optimiser de… …   Wikipédia en Français

  • Gestion par volumes logiques — La gestion par volumes logiques (en anglais, logical volume management ou LVM) est une méthode et un logiciel de découpage, de concaténation et d utilisation des espaces de stockage d un serveur. Il permet de gérer, sécuriser et optimiser de… …   Wikipédia en Français

  • List of Case Closed volumes — The cover of the first Case Closed tankōbon, released in Japan by Shogakukan on June 18, 1994. Case Closed, known as Meitantei Conan (名探偵コナン …   Wikipedia

  • Le Monde animal en 13 volumes — Le Monde animal en 13 volumes, sous titrée Encyclopédie de la vie des bêtes, sous la direction de Maurice Fontaine de l Académie des Sciences et de Bernhard Grzimek, est une encyclopédie sur les animaux parue en langue française entre 1971 et… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»