Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

by+trickery

  • 1 trickery

    /'trikəri/ * danh từ - ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt

    English-Vietnamese dictionary > trickery

  • 2 die Betrügerei

    - {barratry} tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi, sự chủ tâm gây thiệt hại cho chủ tàu - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {fraudulence} tội gian lận, tội lừa lọc, ý đồ gian lận, ý đồ lừa lọc, tính chất gian lận - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt - {victimization} sự dùng làm vật hy sinh, sự đối xử tàn nhẫn, sự lừa bịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betrügerei

  • 3 die List

    - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artfulness} tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo, sự tinh ranh, sự khéo léo - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {craftiness} sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo trá - {cunning} sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự ranh vặt, sự khôn vặt, sự khéo tay - {deceit} sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {elusion} lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác - {finesse} sự phân biệt tế nhị - {ploy} chuyến đi, công việc, trò giải trí, thích thú riêng, khoé, thủ đoạn, cuộc trác tráng, cuộc truy hoan, trò nhậu nhẹt - {ruse} - {trick} thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt - {wile} mưu chước = durch List {by art; by craft}+ = mit List bewegen [zu] {to juggle [into]}+ = zu einer List greifen {to resort to a ruse; to resort to a trick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die List

  • 4 der Betrug

    - {bamboozlement} sự bịp, sự lừa bịp - {beguilement} sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi, sự đánh lừa, sự lừa dối - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {cozenage} sự lừa gạt, sự bị lừa, sự bị lừa gạt - {deceit} bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {deception} sự dối trá, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp - {delusiveness} tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm, tính chất hão huyền - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {falseness} sự sai lầm, tính giả dối, tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc - {forgery} sự giả mạo, cái giả mạo, giấy tờ giả mạo, chữ ký giả mạo - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, âm mưu lừa gạt, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {imposition} sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác, sự bắt theo, sự đòi hỏi quá đáng, trò lừa gạt, bài phạt, impo, impot), sự lên khuôn - {imposture} sự mạo danh - {juggle} trò tung hứng, trò múa rối - {jugglery} - {mare} ngựa cái - {racket} racquet, tiếng ồn ào, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {swindle} sự bịp bợm - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt = ein glatter Betrug {a fair swindle}+ = der rücksichtslose Betrug {skingame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrug

  • 5 sich etwas erschleichen

    - {to gain something by trickery}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich etwas erschleichen

См. также в других словарях:

  • Trickery — Trick er*y, n. The art of dressing up; artifice; stratagem; fraud; imposture. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • trickery — index artifice, collusion, deceit, deception, duplicity, falsification, frame up, fraud, hoax …   Law dictionary

  • trickery — 1800, from TRICK (Cf. trick) + ERY (Cf. ery) …   Etymology dictionary

  • trickery — *deception, double dealing, chicanery, chicane, fraud Analogous words:t *deceit, dissimulation, guile, cunning, duplicity: *imposture, cheat, fraud, sham, fake, humbug, counterfeit …   New Dictionary of Synonyms

  • trickery — [n] deception, joke bait and switch*, cheat, cheating, chicane, chicanery, con, deceit, dishonesty, dodge, double cross*, double dealing*, dupery, fast shuffle*, flimflam*, fourberie, fraud, funny business*, guile, hoax, imposture, pretense,… …   New thesaurus

  • trickery — [trik′ər ē] n. pl. trickeries the act or practice of tricking; use of tricks; deception; fraud SYN. DECEPTION …   English World dictionary

  • trickery — [[t]trɪ̱kəri[/t]] N UNCOUNT Trickery is the use of dishonest methods in order to achieve something. They are notorious for resorting to trickery in order to impress their clients …   English dictionary

  • trickery — noun she suspects me of trickery Syn: deception, deceit, dishonesty, cheating, duplicity, double dealing, legerdemain, sleight of hand, guile, craftiness, deviousness, subterfuge, skulduggery, chicanery, fraud, fraudulence, swindling; formal… …   Thesaurus of popular words

  • trickery — trick ► NOUN 1) a cunning or skilful act or scheme intended to deceive or outwit someone. 2) a skilful act performed for entertainment. 3) an illusion: a trick of the light. 4) (before another noun ) intended to mystify or trick: a trick question …   English terms dictionary

  • trickery — noun Date: 1796 the practice of crafty underhanded ingenuity to deceive or cheat Synonyms: see deception …   New Collegiate Dictionary

  • trickery — /trik euh ree/, n., pl. trickeries. 1. the use or practice of tricks or stratagems to deceive; artifice; deception. 2. a trick used to deceive. [1790 1800; TRICK + ERY] Syn. 1. See deceit. * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»