Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

by+theorem

  • 1 theorem

    /'θiərəm/ * danh từ - (toán học) định lý

    English-Vietnamese dictionary > theorem

  • 2 dual

    /'dju:əl/ * tính từ - hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi =dual ownership+ quyền sở hữu tay đôi =dual control+ sự điều khiển tay đôi - (ngôn ngữ học) đôi - (toán học) đối ngẫu =dual theorem+ định lý đối ngẫu * danh từ, (ngôn ngữ học) - số đôi - từ thuộc số đôi

    English-Vietnamese dictionary > dual

  • 3 mean

    /mi:n/ * danh từ - khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung =the happy mean; the holden mean+ trung dung, chính sách chiết trung - (toán học) giá trị trung bình; số trung bình - (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách =means of living+ kế sinh nhai =means of communication+ phương tiện giao thông - (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế) =he is a man of mean+ ông ta là một người có của =means test+ sự thẩm tra khả năng (trước khi trợ cấp) !by all means; by all manner of means - bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào - tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn !by fair means or foul - bằng đủ mọi cách tốt hay xấu !by means of - bằng cách !by no means !by no means of means - chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không !by some means or other - bằng cách này hay cách khác * tính từ - trung bình, vừa, ở giữa =a man of mean stature+ người tầm vóc trung bình, người tầm thước =the mean annual temperature+ độ nhiệt trung bình hằng năm - (toán học) trung bình =mean value theorem+ định lý giá trị trung bình * tính từ - thấp kém, kém cỏi, tầm thường =to be no mean scholar+ không phải là một thứ học giả tầm thường - tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ =a mean house in a mean street+ một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn - hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn =to be mean over money matters+ bủn xỉn về vấn đề tiền nong - (thông tục) xấu hổ thầm =to feel mean+ tự thấy xấu hổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa * động từ meant /meant/ - nghĩa là, có nghĩa là =these words mean nothing+ những chữ này không có nghĩa gì hết - muốn nói =what do you mean?+ ý anh muốn nói gì? - định, có ý định, muốn, có ý muốn =I mean to go early tomorrow+ tôi định mai sẽ đi sớm =does he really mean to do it?+ có thật nó có ý định làm cái đó không? - dự định, để cho, dành cho =I mean this for my son+ tôi dự định cái này dành cho con trai tôi - có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể =your friendship means a great deal to me+ tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi !to mean mischief - có ác ý !to mean well (kindly) by (to, towards) someone - có ý tốt đối với ai !what do you means by it? - làm sao anh chứng minh được điều đó

    English-Vietnamese dictionary > mean

  • 4 meant

    /mi:n/ * danh từ - khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung =the happy mean; the holden mean+ trung dung, chính sách chiết trung - (toán học) giá trị trung bình; số trung bình - (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách =means of living+ kế sinh nhai =means of communication+ phương tiện giao thông - (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế) =he is a man of mean+ ông ta là một người có của =means test+ sự thẩm tra khả năng (trước khi trợ cấp) !by all means; by all manner of means - bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào - tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn !by fair means or foul - bằng đủ mọi cách tốt hay xấu !by means of - bằng cách !by no means !by no means of means - chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không !by some means or other - bằng cách này hay cách khác * tính từ - trung bình, vừa, ở giữa =a man of mean stature+ người tầm vóc trung bình, người tầm thước =the mean annual temperature+ độ nhiệt trung bình hằng năm - (toán học) trung bình =mean value theorem+ định lý giá trị trung bình * tính từ - thấp kém, kém cỏi, tầm thường =to be no mean scholar+ không phải là một thứ học giả tầm thường - tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ =a mean house in a mean street+ một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn - hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn =to be mean over money matters+ bủn xỉn về vấn đề tiền nong - (thông tục) xấu hổ thầm =to feel mean+ tự thấy xấu hổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa * động từ meant /meant/ - nghĩa là, có nghĩa là =these words mean nothing+ những chữ này không có nghĩa gì hết - muốn nói =what do you mean?+ ý anh muốn nói gì? - định, có ý định, muốn, có ý muốn =I mean to go early tomorrow+ tôi định mai sẽ đi sớm =does he really mean to do it?+ có thật nó có ý định làm cái đó không? - dự định, để cho, dành cho =I mean this for my son+ tôi dự định cái này dành cho con trai tôi - có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể =your friendship means a great deal to me+ tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi !to mean mischief - có ác ý !to mean well (kindly) by (to, towards) someone - có ý tốt đối với ai !what do you means by it? - làm sao anh chứng minh được điều đó

    English-Vietnamese dictionary > meant

  • 5 reciprocal

    /ri'siprəkəl/ * tính từ - lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên =reciprocal love+ tình yêu thương lẫn nhau =reciprocal protection+ sự bảo vệ lẫn nhau =a reciprocal mistake+ sự lầm lẫn của cả đôi bên - (toán học) đảo, thuận nghịch =reciprocal theorem+ định lý đảo =reciprocal equation+ phương trình thuận nghịch * danh từ - (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch =the reciprocal of 3 is 1/3+ số đảo của 3 là 1 roành

    English-Vietnamese dictionary > reciprocal

  • 6 recurrence

    /ri'kʌrəns/ * danh từ - sự trở lại (một vấn đề...) - sự trở lại trong trí nhớ - sự tái diễn, sự diễn lại - (y học) sự phát sinh lại - (toán học) phép truy toán =recurrence theorem+ định lý truy toán

    English-Vietnamese dictionary > recurrence

См. также в других словарях:

  • Theorem — The o*rem, n. [L. theorema, Gr. ? a sight, speculation, theory, theorem, fr. ? to look at, ? a spectator: cf. F. th[ e]or[ e]me. See {Theory}.] 1. That which is considered and established as a principle; hence, sometimes, a rule. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Theorem of Pappus — Theorem The o*rem, n. [L. theorema, Gr. ? a sight, speculation, theory, theorem, fr. ? to look at, ? a spectator: cf. F. th[ e]or[ e]me. See {Theory}.] 1. That which is considered and established as a principle; hence, sometimes, a rule. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Theorem der korrespondierenden Zustände — Theorem der korrespondierenden Zustände,   Theorem der übereinstimmenden Zustände, 1881 von J. D. van der Waals aufgestellter thermodynamischer Satz, der davon ausgeht, dass sich alle Stoffe am kritischen Punkt (kritischer Zustand) in einem… …   Universal-Lexikon

  • Theorem Stencil — Theorem stencil, sometimes also called theorem painting or velvet painting, is the art of making stencils and using them to make drawings or paintings on fabric or paper. [Chotner, Deborah (1992). American Naive Paintings , pp. 370 71. Oxford… …   Wikipedia

  • Theorem — The o*rem, v. t. To formulate into a theorem. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Theorem Proving in Higher-Order Logics — (TPHOLs) is an annual international academic conference on the topic of automated reasoning in higher order logics. The first TPHOLs was held in Cambridge, UK in 1987, but in the early years was an informal gathering of researchers interested in… …   Wikipedia

  • Theorēm — (griech.), soviel wie Lehrsatz …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Theorem — Theorēm (grch.), Lehrsatz …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Theorem — Theorem, griech. (das Wort mit allen damit verwandten Ausdrücken hat seine Wurzel in einem griech. Zeitworte, welches bedeutet: anschauen, besonders: innerlich, geistig anschauen, in seinen letzten Gründen etwas schauen), der Lehrsatz; t. atisch …   Herders Conversations-Lexikon

  • theorem — index inference, postulate, prescription (directive), principle (axiom), supposition Burton s Legal Thesaurus. William …   Law dictionary

  • Theorem — Theorem,das:⇨Lehrsatz …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»