Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

by+the+output

  • 1 triple

    /'tripl/ * tính từ - có ba cái, gồm ba phần =Triple Alliance+ đồng minh ba nước =triple time+ (âm nhạc) nhịp ba - ba lần, gấp ba * động từ - gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần =to triple the income+ tăng thu nhập lên ba lần =the output tripled+ sản lượng tăng gấp ba

    English-Vietnamese dictionary > triple

  • 2 die Produktion

    - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự chế tạo, sự sinh, tác phẩm, sản lượng, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng = die Produktion starten {to start production}+ = zur Produktion gelangen {to go on the floor}+ = die Produktion einschränken {to ca'canny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Produktion

  • 3 record

    /'rekɔ:d/ * danh từ - (pháp lý) hồ sơ =to be on record+ được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ) =it is on record that...+ trong sử có ghi chép rằng... - biên bản - sự ghi chép - (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách - di tích, đài, bia, vật kỷ niệm - lý lịch =to have a clean record+ có lý lịch trong sạch - (thể dục,thể thao) kỷ lục =to break (beat) a record+ phá kỷ lục =to achieve a record+ lập (đạt) một kỷ lục mới =to hold a record+ giữ một kỷ lục =world record+ kỷ lục thế giới - đĩa hát, đĩa ghi âm - (định ngữ) cao nhất, kỷ lục =a record output+ sản lượng kỷ lục =at record speed+ với một tốc độ cao nhất !to bear record to something - chứng thực (xác nhận) việc gì !to keep to the record - đi đúng vào vấn đề gì !off the record - không chính thức !to travel out of the record - đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d] * ngoại động từ - ghi, ghi chép =to record the proceeding of an assembly+ ghi biên bản hội nghị - thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm) - chỉ =the thermometer records 32 o+ cái đo nhiệt chỉ 32o - (thơ ca) hót khẽ (chim) !to record one's vote - bầu, bỏ phiếu

    English-Vietnamese dictionary > record

  • 4 das Aufkommen

    - {availability} tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi = das Aufkommen (Steuern) {yield}+ = das Aufkommen (Kommerz) {output}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufkommen

  • 5 die Leistung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, hiệu suất - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {performance} sự làm, sự thi hành, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, đặc tính, đặc điểm bay - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, nghề nghiệp, đồ làm ra, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí, máy, cơ cấu - xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Leistung (Motor) {throughput}+ = die Leistung (Maschine) {rating}+ = die unerhörte Leistung {exceptional performance}+ = die großartige Leistung {feat}+ = die bedeutende Leistung {achievement}+ = die zugeführte Leistung {input}+ = elektrische Leistung {electrical power}+ = die bahnbrechende Leistung {pioneering work}+ = eine gediegene Leistung {sound workmenship}+ = eine bestechende Leistung {an outstanding performance}+ = die versicherungsfremde Leistung {additional burden; extraneous burden}+ = eine großartige artistische Leistung {a brilliant feat of circus artistry}+ = die außergewöhnliche sportliche Leistung {hat trick}+ = das ist eine Leistung, die ihresgleichen sucht {that is an unparalleled achievement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistung

  • 6 die Ausgabe

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {disbursement} sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu - {distribution} sự phân bổ, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {edition} loại sách in ra loại sách xuất bản, số bản in ra, lần in ra, lần xuất bản, người giống hệt người khác - {emission} sự phát ra, sự bốc ra, sự toả ra, vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành - {expense} sự tiêu, phí tổn, phụ phí, công tác phí - {issue} sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra, lòi ra - lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {number} đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {output} sự sản xuất, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, sự nhượng lại, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự tháo ra, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra = die Ausgabe (Buch) {redaction}+ = die Ausgabe (Geld) {expenditure}+ = die Ausgabe teilen {to split the difference}+ = die neueste Ausgabe {the latest issue}+ = die revidierte Ausgabe (Typographie) {revision}+ = die außerordentliche Ausgabe {extra}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausgabe

  • 7 average

    /'ævəridʤ/ * danh từ - số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình =on the (an) average+ trung bình =to take (strike) an average+ lấy số trung bình =below the average+ dưới trung bình =above the average+ trên trung bình - loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường - (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm) =particular average+ sự chia thiệt hại do tai nạn bất ngờ =general average+ sự chia thiệt hại do cố ý gây ra hay do hoàn cảnh bắt buộc * tính từ - trung bình =average output+ sản lượng trung bình =average value+ giá trị trung bình - bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường =an average man+ người bình thường =of average height+ có chiều cao vừa phải (trung bình) =man of average abilities+ người có khả năng bình thường * ngoại động từ - tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là =to average a loss+ tính trung bình số thiệt hại =to average six hours a day+ làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày

    English-Vietnamese dictionary > average

  • 8 der Ausgang

    - {egress} sự ra, quyền ra vào, con đường ra &), sự trồi ra trên mặt - {exit} sự đi vào, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự chảy ra, sự bốc ra - sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {outcome} kết luận lôgic - {outlet} chỗ thoát ra, phương tiện thoả mãn..., dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ - {output} sự sản xuất, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {result} đáp số - {termination} sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn, phần kết thúc, phần kết luận, phần đuôi từ, từ vĩ - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = der Ausgang (Literatur) {denouement}+ = Ausgang haben (Militär) {to be on leave}+ = einen guten Ausgang nehmen {to turn out well}+ = der Unfall mit tödlichem Ausgang {fatal accident}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausgang

См. также в других словарях:

  • limiting value of the output current — ribinė išėjimo srovės vertė statusas T sritis Standartizacija ir metrologija apibrėžtis Viršutinė išėjimo srovės vertė, kurios pagal technines sąlygas bet kokiomis naudojimo sąlygomis negalima viršyti. atitikmenys: angl. limiting value of the… …   Penkiakalbis aiškinamasis metrologijos terminų žodynas

  • Output (economics) — Output in economics is the quantity of goods or services produced in a given time period, by a firm, industry, or country, [1] whether consumed or used for further production.[2] The concept of national output is absolutely essential in the field …   Wikipedia

  • Output lag — is a phenomenon associated with some types of LCD displays, and nearly all types of HDTVs, that refers to latency, or lag measured by the difference between the time a signal is output into a display and the time it is shown by the display. This… …   Wikipedia

  • Output — is the term denoting either an exit or changes which exit a system and which activate/modify a process. It is an abstract concept, used in the modeling, system(s) design and system(s) exploitation. Contents 1 Types of output 1.1 In control theory …   Wikipedia

  • Output TransformerLess — (audio amplifier) = In the larger scope of vacuum tube audio amplifiers Output TransformerLess (OTL) describes a specific subset of audio power amplifier topologies, all of which have a single common attribute: unlike conventional vacuum tube… …   Wikipedia

  • Output transformerless — (OTL) is a term which describes a subset of vacuum tube audio power amplifier topologies, all of which omit an output transformer for the purpose of greater linearity and fidelity. Conventional vacuum tube amplifier designs rely upon an output… …   Wikipedia

  • Output impedance — The output impedance, source impedance, or internal impedance of an electronic device is the opposition exhibited by its output terminals to an alternating current (AC) of a particular frequency as a result of resistance, inductance and… …   Wikipedia

  • Output power of an analog TV transmitter — Output power of a TV transmitter is the electric power applied to antenna system. There are two definitions: nominal (or peak) and thermal. Contents 1 Power defined in terms of voltage 2 Nominal power of a TV transmitter 3 The thermal power …   Wikipedia

  • Output — Out put , n. 1. The amount or quantity of a material or product that is produced by a mine, factory, or any system for production of commercial goods, such as the amount of coal or ore put out from one or more mines, or the quantity of material… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • The Riordans — was the second Irish soap opera made by Radio Telefís Éireann (then called Telefís Éireann ). It ran from 1965 to 1979 and was set in the fictional townland of Leestown in County Kilkenny. Its use of Outside Broadcast Units and its filming of its …   Wikipedia

  • The Principles of Scientific Management — is a monograph published by Frederick Winslow Taylor in 1911. This influential monograph is the basis of modern organization and decision theory and has motivated administrators and students of managerial technique. Taylor was an American… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»