Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

by+criminal

  • 1 criminal

    /'kriminl/ * tính từ - có tội, phạm tội, tội ác =a criminal act+ hành động tội ác =criminal law+ luật hình !criminal conversation - (xem) conversation * danh từ - kẻ phạm tội, tội phạm =war criminal+ tội phạm chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > criminal

  • 2 frevelhaft

    - {criminal} có tội, phạm tội, tội ác - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {sacrilegious} phạm thần, phạm thánh, báng bổ, xúc phạm vật thánh, ăn trộm đồ thờ - {wicked} xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frevelhaft

  • 3 verbrecherisch

    - {criminal} có tội, phạm tội, tội ác - {felonious} phạm tội ác, đầy tội ác - {maleficent} hay làm hại, ác, hiểm ác - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbrecherisch

  • 4 die Straftat

    - {criminal act}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Straftat

  • 5 das Strafgesetzbuch

    - {criminal code; penal code}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Strafgesetzbuch

  • 6 kriminell

    - {criminal} có tội, phạm tội, tội ác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kriminell

  • 7 das Strafrecht

    - {criminal law; crown law}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Strafrecht

  • 8 der Leichtsinn

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {improvidence} tính không biết lo xa, tính hoang toàng xa phí - {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ - {recklessness} tính không lo lắng, tính không để ý tới, tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính liều lĩnh, tính táo bạo = der sträfliche Leichtsinn {criminal carelessness; criminal folly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leichtsinn

  • 9 die Strafkammer

    - {court of criminal jurisdiction; criminal division}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strafkammer

  • 10 der Verbrecher

    - {convict} người bị kết án tù, người tù - {criminal} kẻ phạm tội, tội phạm - {culprit} kẻ có tội, thủ phạm, bị cáo - {delinquent} kẻ phạm pháp, người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ - {felon} chín mé, người phạm tội ác - {gangster} kẻ cướp, găngxtơ - {malefactor} người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà - {tough} thằng du côn, tên vô lại, tên kẻ cướp = der geständige Verbrecher {approver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verbrecher

  • 11 die Strafmündigkeit

    (Jura) - {age of criminal responsibility}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strafmündigkeit

  • 12 strafbar

    - {actionable} có thể kiện - {blameful} blameworthy - {criminal} có tội, phạm tội, tội ác - {culpable} đáng khiển trách, tội lỗi - {finable} đáng bị phạt, có thể bị phạt - {penal} hình phạt, hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt - {punishable} có thể bị trừng phạt, trừng phạt, đáng trừng trị = sich strafbar machen {to incur a penalty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > strafbar

  • 13 der Staatsverbrecher

    - {state criminal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Staatsverbrecher

  • 14 der Gewohnheitsverbrecher

    - {habitual criminal; jailbird}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewohnheitsverbrecher

  • 15 der Bankrott

    - {bankruptcy} sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn - {blow-up} sự nổ, sự rầy la, sự chửi mắng, cơn giận dữ, cơn phẫn nộ, tranh phóng to, ảnh phóng to, bữa chén thừa mứa, biến cố lớn - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng - {insolvency} tình trạng không trả được nợ - {smash} sự vỡ ra từng mảnh, sự đập vỡ ra từng mảnh, tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, cú đập mạnh, cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá - sự thành công lớn - {smash-up} sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn = Bankrott machen {to bankrupt; to fail; to go bankrupt; to smash; to turn bankrupt}+ = der verbrecherische Bankrott {criminal bankruptcy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bankrott

  • 16 brand

    /brænd/ * danh từ - nhãn (hàng hoá) - loại hàng - dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung - vết nhơ, vết nhục - khúc củi đang cháy dở - (thơ ca) cây đuốc - (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm - bệnh gỉ (cây) !to much a brand from the burning - cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt * ngoại động từ - đóng nhãn (hàng hoá) - đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung - làm nhục, làm ô danh - khắc sâu (vào trí nhớ) - gọi (ai) là, quy (ai) là =he was branded as a war criminal+ hắn bị quy là tội phạm chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > brand

  • 17 conversation

    /,kɔnvə'seiʃn/ * danh từ - sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận =to hold a conversation with someone+ chuyện trò với ai, đàm luận với ai =to change the conversation+ đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác - (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp =criminal conversation+ ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình

    English-Vietnamese dictionary > conversation

  • 18 harbour

    /'hɑ:bə/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor) - bến tàu, cảng - (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu * ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor) - chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu =to harbour a criminal+ chứa chấp một kẻ có tội - nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...) =to harbour evil thoughts+ nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa * nội động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor) - bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > harbour

  • 19 hunt

    /hʌnt/ * danh từ - cuộc đi săn; sự đi săn - cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm =to find somebody after a long hunt+ tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài =to have a hunt for a job+ đi tìm việc làm - đoàn người đi săn - khu vực săn bắn * nội động từ - săn bắn - (+ after, gor) lùng, tìm kiếm =to hunt for old furniture+ lùng mua đồ gỗ cũ =to hunt for someone+ tìm kiếm ai * ngoại động từ - săn, săn đuổi =to hunt big gam+ săn thú lớn - lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm =to hunt the whole district for game+ lùng sục khắp vùng để săn thú - dùng (ngựa, chó săn) để đi săn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn) !to hunt down - dồn vào thế cùng - lùng sục, lùng bắt =to hunt down a criminal+ lùng bắt một kẻ phạm tôi !to hunt out - lùng đuổi, đuổi ra - tìm ra, lùng ra !to hunt up - lùng sục, tìm kiếm !to hunt in couples - (xem) couple

    English-Vietnamese dictionary > hunt

  • 20 screen

    /skri:n/ * danh từ - bình phong, màn che =a screen of trees+ màn cây =under the screen of night+ dưới màn che của bóng tối - (vật lý) màn, tấm chắn =electric screen+ màn điện =shadow screen+ màn chắn sáng - bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...) - màn ảnh, màn bạc =panoramic screen+ màn ảnh rộng =the screen+ phim ảnh (nói chung) - cái sàng (để sàng than...) !to act as screen for a criminal - che chở một người phạm tội !to put on a screen of indifference - làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ * ngoại động từ - che chở, che giấu - (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim - giần, sàng, lọc (than...) - (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người) * nội động từ - được chiếu (phim)

    English-Vietnamese dictionary > screen

См. также в других словарях:

  • Criminal Justice Act — (with its many variations) is a stock short title used for legislation in the United Kingdom, the Republic of Ireland and Canada relating to the criminal law (including both substantive and procedural aspects of that law). It tends to be used for …   Wikipedia

  • Criminal Minds — title card Format Police procedural, Drama, Thriller Created by …   Wikipedia

  • criminal — crim·i·nal 1 / kri mə nəl/ adj 1: relating to, involving, or being a crime criminal neglect criminal conduct 2: relating to crime or its prosecution brought a criminal action criminal co …   Law dictionary

  • Criminal Law (Temporary Provisions) Act (Singapore) — Criminal Law (Temporary Provisions) Act A police officer equipped with a firearm and handcuffs An Act to make temporary provisions for the maintenance of public order, the control of supplies by sea to Singapore, and the prevention of strikes and …   Wikipedia

  • Criminal Law Amendment Act — (with its many variations) is a stock short title used for legislation in the United Kingdom, the Republic of Ireland, Canada, India and South Africa which amends the criminal law (including both substantive and procedural aspects of that law).… …   Wikipedia

  • Criminal Procedure Act — (with its variations) is a stock short title used for legislation relating to criminal procedure in Hong Kong, the Republic of Ireland, South Africa and the United Kingdom. The Bill for an Act with this short title may have been known as a… …   Wikipedia

  • Criminal Procedure Code, 1973 (India) — Criminal Procedure Code, 1973 Criminal law in India An Act to consolidate and amend the law relating to Criminal Procedure. Citation Act No. 2 of 1974 Enacted by …   Wikipedia

  • Criminal Minds: Suspect Behavior — title card Format Police Procedural, Drama, Thriller Created by Chris Mundy …   Wikipedia

  • Criminal Minds (season 6) — Criminal Minds Season 6 DVD Cover Art Country of origin United States …   Wikipedia

  • Criminal law in Canada — is under the exclusive jurisdiction of the federal government. The power to enact criminal law is derived from section 91(27) of the Constitution Act, 1867 . Most criminal laws have been codified in the Criminal Code of Canada , as well as the… …   Wikipedia

  • Criminal Law Act — (with its many variations) is a stock short title used for legislation in the United Kingdom, the Republic of Ireland and Republic of Singapore relating to the criminal law (including both substantive and procedural aspects of that law). It tends …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»