Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

by+conviction

  • 1 conviction

    /kən'vikʃn/ * danh từ - sự kết án, sự kết tội =summary conviction+ sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm - sự tin chắc; sức thuyết phục =it is my conviction that he is innocent+ tôi tin chắc rằng nó vô tội =his story does bot carry much conviction+ câu chuyện của anh ta không tin được - (tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi - sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi !to be open to conviction - sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực) !in the [full] conviction that... - tin chắc chắn rằng

    English-Vietnamese dictionary > conviction

  • 2 carry

    /'kæri/ * danh từ - (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí - tầm súng; tầm bắn xa - sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác) * động từ - mang, vác, khuân, chở; ẵm =railways and ships carry goods+ xe lửa và tàu chở hàng =to carry a baby in one's arms+ ẵm em bé trong tay - đem theo, đeo, mang theo; tích trữ (hàng hoá để bán); nhớ được =to carry money with one+ đem theo tiền =can you carry all these figures in your head?+ anh có thể nhớ được tất cả những con số này không? - mang lại, kèm theo, chứa đựng =the loan carries 3 per cent interest+ tiền cho vay ấy mang lại 3 phần trăm lãi =power carriers responsibility with it+ quyền lực kèm theo trách nhiệm - dẫn, đưa, truyền =the oil is carried across the desert in pipelines+ dầu được dẫn qua sa mạc bằng đường ống =to carry conviction+ truyền (cho ai) sự tin tưởng (của mình); có sức thuyết phục - chống, chống đỡ =these pillars carry the weight of the roof+ những cột này chống đỡ sức nặng của mái nhà - có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa (tới), vọng xa =these guns carry for enough+ súng này bắn khá xa =the sound of the guns carries many miles+ tiếng súng vọng xa nhiều dặm - đăng (tin, bài) (tờ báo) =todays' paper carries the news that...+ báo hôm nay đăng tin rằng... - (toán học) mang, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối =to carry a fence round a field+ kéo dài bức rào quanh cánh đồng - thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta =to carry the enemy's position's+ chiếm được vị trí địch =to carry everything before one+ vượt qua mọi trở lực thành công =to carry one's audience with one+ thuyết phục được thính giả của mình =he carried his point+ điều anh ta đưa ra được chấp nhận =the resolution was carried+ nghị quyết được thông qua - có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu =the carries himself like a soldier+ anh ấy đi dáng như một quân nhân =to carry sword+ cầm gươm chào - có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở =he carries himself insolently+ hắn có thái độ láo xược !to carry away - đem đi, mang đi, thổi bạt đi !to be carried away - bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê =to be carried away by one's enthusiasm+ bị nhiệt tình lôi cuốn đi !to carry forward - đưa ra phía trước - (toán học); (kế toán) mang sang !to cary off - đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai - chiếm đoạt =to carry off all the prices+ đoạt được tất cả các giải - làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được !to carry on - xúc tiến, tiếp tục =to carry on with one's work+ tiếp tục công việc của mình - điều khiển, trông nom - (thông tục) có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy =don't carry on so+ đừng nóng nảy thế, hãy bình tĩnh - tán tỉnh =to carry on with somebody+ tán tỉnh ai; dan díu bí mật với ai !to carry out - tiến hành, thực hiện !to carry over - mang sang bên kia; (kế toán) mang sang !to carry through - hoàn thành - làm thoát khỏi, làm vượt qua được (khó khăn) =his courage will carry him throught+ lòng can đảm của anh ta giúp anh ta vượt qua tất cả !to carry all before one - thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại !to carry coals to Newcastle - (tục ngữ) chở củi về rừng !to carry the day - thắng lợi thành công !to carry into practice (execution) - thực hành, thực hiện !to carry it - thắng lợi, thành công !to carry it off well - giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng !to fetch and carry - (xem) fetch

    English-Vietnamese dictionary > carry

  • 3 deep-seated

    /'di:p'si:tid/ * tính từ - sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm =deep-seated disease+ bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu - (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc =deep-seated conviction+ niềm tin vững chắc

    English-Vietnamese dictionary > deep-seated

  • 4 strong

    /strɔɳ/ * tính từ - bền, vững, chắc chắn, kiên cố =strong cloth+ vải bền =strong fortress+ pháo đài kiên cố =strong conviction+ niềm tin chắc chắn =a strong suit+ (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường - khoẻ, tráng kiện =strong constitution+ thể chất khoẻ mạnh =strong health+ sức khoẻ tốt =by the strong arm (hand)+ bằng vũ lực =the strong+ những người khoẻ mạnh; những kẻ mạnh =to be as strong as a horse+ khoẻ như trâu - mạnh; tốt =a strong wind+ cơn gió mạnh =strong army+ một đội quân mạnh =a strong fleet+ một hạm đội mạnh =a company 200 strong+ một đại đội gồm 200 người =how many strong are you?+ các anh có bao nhiêu người? =a strong candidate+ một ứng cử viên mạnh thế =strong eyes+ mắt tinh =strong memory+ trí nhớ tốt - giỏi, có khả năng =to be strong in English+ giỏi tiếng Anh - đặc, nặng, mạnh =strong tea+ nước trà đặc =strong drink (water)+ rượu mạnh - rõ ràng, đanh thép, rõ rệt =strong evidence+ chứng cớ rõ ràng =strong argument+ lý lẽ đanh thép =a strong resemblance+ sự giống nhau rõ rệt - kiên quyết; nặng nề =strong man+ người kiên quyết, con người hùng =to be strong against compromise+ kiên quyết chống thoả hiệp =strong measures+ những biện pháp kiên quyết =strong language+ lời lẽ nặng nề; lời chửi rủa - to và rắn rỏi =a strong voice+ giọng nói to và rắn rỏi - sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình =strong affection+ cảm tình nồng nhiệt =a strong Democrat+ một đảng viên Dân chủ hăng hái - có mùi, hôi, thối =strong smell+ mùi thối =strong butter+ bơ ôi - sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn) - (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ) !to have a strong hold upon (over) someone - có ảnh hưởng đối với ai !going strong - (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở !to go (come) it strong - (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn !strong market - thị trường giá cả lên nhanh !strong meat - thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng

    English-Vietnamese dictionary > strong

См. также в других словарях:

  • conviction — [ kɔ̃viksjɔ̃ ] n. f. • 1579; lat. imp. convictio, de convincere → convaincre 1 ♦ Vieilli Preuve établissant la culpabilité de qqn. Conviction de mensonge. ♢ Mod. PIÈCE À CONVICTION : objet à la disposition de la justice pour fournir un élément de …   Encyclopédie Universelle

  • Conviction (film) — Conviction Theatrical release poster Directed by Tony Goldwyn Produced by …   Wikipedia

  • Conviction Kitchen (Australia) — Genre Reality Starring Ian Curley (Chef) Lisa Parker (Manager) Country of origin Australia Language(s) English No. of …   Wikipedia

  • conviction — con·vic·tion n 1: the act or process of convicting; also: the final judgment entered after a finding of guilt a prior conviction of murder would not overturn the conviction compare acquittal ◇ Jurisdictions differ as to what constitutes… …   Law dictionary

  • Conviction (2006 TV series) — Conviction Intertitle Format Legal drama Created by Dick Wolf Starrin …   Wikipedia

  • Conviction politics — refers to the practice of campaigning based on a politicians own fundamental values or ideas, rather than attempting to represent an existing consensus or simply take positions that are popular in polls. On the right, the term has been adopted by …   Wikipedia

  • Conviction — Con*vic tion (k[o^]n*v[i^]k sh[u^]n), n. [L. convictio proof: cf. F. conviction conviction (in sense 3 & 4). See {Convict}, {Convince}.] 1. The act of convicting; the act of proving, finding, or adjudging, guilty of an offense. [1913 Webster] The …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Conviction (disambiguation) — Conviction is a finding that a defendant is guilty of committing a crime. Conviction may also refer to: Conviction (Aiden album), 2007 Conviction (The Crimson Armada album), 2011 Ann Hatton Conviction (novel), a 2004 novel by American author… …   Wikipedia

  • Conviction (2004 TV series) — Conviction Genre Crime drama Starring William Ash David Warner Ian Puleston Davies Reece Dinsdale Nicholas Gleaves Laura Fraser Jason Watkins Country of origin United Kingdom …   Wikipedia

  • Conviction Kitchen — Genre Reality Starring Marc Thuet Biana Zorich Narrated by Marc Thuet Biana Zorich Country of origin Canada …   Wikipedia

  • conviction — con‧vic‧tion [kənˈvɪkʆn] noun LAW 1. [countable] a decision in a court of law that someone is guilty of a crime: • Smith, who had no previous motoring convictions, had been rushing home to see his family when he hit another car. conviction for • …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»